TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,784,063,705,812 |
3,696,501,608,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
203,273,314,398 |
66,981,772,769 |
|
1. Tiền |
|
|
203,273,314,398 |
66,981,772,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
714,279,267,825 |
497,528,231,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
860,432,184,077 |
636,755,102,289 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
25,050,938,526 |
46,022,930,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
127,447,817,532 |
114,273,628,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-306,702,954,267 |
-307,574,711,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
8,051,281,957 |
8,051,281,957 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,842,470,278,253 |
2,072,841,723,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,854,045,954,907 |
2,081,513,775,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11,575,676,654 |
-8,672,051,990 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24,040,845,336 |
59,149,880,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,835,319,099 |
26,448,394,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
227,987,327 |
31,603,201,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
977,538,910 |
1,098,284,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,026,731,496,287 |
7,007,048,145,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
127,851,864,578 |
121,956,343,942 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,225,210,031 |
1,225,210,031 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
126,626,654,547 |
120,731,133,911 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,121,671,548,509 |
2,071,559,875,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,028,429,666,508 |
1,979,568,113,186 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,602,843,045,035 |
4,603,067,358,618 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,574,413,378,527 |
-2,623,499,245,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
93,241,882,001 |
91,991,761,829 |
|
- Nguyên giá |
|
|
157,505,378,519 |
157,602,378,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64,263,496,518 |
-65,610,616,690 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,578,744,543,437 |
4,638,925,363,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,578,744,543,437 |
4,638,925,363,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17,665,761,573 |
17,980,371,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,218,590,755 |
2,533,200,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
23,570,558,235 |
23,570,558,235 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8,123,387,417 |
-8,123,387,417 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
180,797,778,190 |
156,626,191,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
180,797,778,190 |
156,626,191,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,810,795,202,099 |
10,703,549,753,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
8,157,802,392,753 |
7,924,490,498,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3,958,795,772,556 |
3,701,667,018,134 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
987,716,342,576 |
645,641,807,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
13,388,478,840 |
31,566,798,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60,256,633,248 |
14,449,309,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
52,136,379,726 |
79,447,882,186 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
26,108,347,857 |
29,548,981,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
4,762,093,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
417,560,614 |
247,048,993 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
453,777,513,891 |
442,826,950,229 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,295,889,947,840 |
2,389,761,775,427 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
15,983,447,665 |
10,807,691,479 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
53,121,120,299 |
52,606,680,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,199,006,620,197 |
4,222,823,480,355 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9,705,529,463 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
60,360,301 |
60,360,301 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
347,109,008,851 |
391,214,749,412 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,539,789,726 |
405,065,820 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,805,752,768,201 |
3,791,751,083,534 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
34,839,163,655 |
39,392,221,288 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,652,992,809,346 |
2,779,059,255,129 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,652,992,809,346 |
2,779,059,255,129 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,840,000,000,000 |
2,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-93,990,228,076 |
-77,944,743,590 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-135,013,105,991 |
-25,424,336,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-187,830,614,485 |
-187,830,614,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52,817,508,494 |
162,406,277,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
12,128,376,174 |
12,560,567,999 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10,810,795,202,099 |
10,703,549,753,618 |
|