MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,784,063,705,812 3,696,501,608,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,273,314,398 66,981,772,769
1. Tiền 203,273,314,398 66,981,772,769
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 714,279,267,825 497,528,231,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 860,432,184,077 636,755,102,289
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,050,938,526 46,022,930,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 127,447,817,532 114,273,628,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -306,702,954,267 -307,574,711,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,051,281,957 8,051,281,957
IV. Hàng tồn kho 1,842,470,278,253 2,072,841,723,578
1. Hàng tồn kho 1,854,045,954,907 2,081,513,775,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,575,676,654 -8,672,051,990
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,040,845,336 59,149,880,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,835,319,099 26,448,394,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 227,987,327 31,603,201,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 977,538,910 1,098,284,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,026,731,496,287 7,007,048,145,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,851,864,578 121,956,343,942
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,225,210,031 1,225,210,031
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 126,626,654,547 120,731,133,911
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,121,671,548,509 2,071,559,875,015
1. Tài sản cố định hữu hình 2,028,429,666,508 1,979,568,113,186
- Nguyên giá 4,602,843,045,035 4,603,067,358,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,574,413,378,527 -2,623,499,245,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,241,882,001 91,991,761,829
- Nguyên giá 157,505,378,519 157,602,378,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,263,496,518 -65,610,616,690
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,578,744,543,437 4,638,925,363,047
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,578,744,543,437 4,638,925,363,047
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,665,761,573 17,980,371,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,218,590,755 2,533,200,755
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,570,558,235 23,570,558,235
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,123,387,417 -8,123,387,417
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 180,797,778,190 156,626,191,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,797,778,190 156,626,191,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,810,795,202,099 10,703,549,753,618
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,157,802,392,753 7,924,490,498,489
I. Nợ ngắn hạn 3,958,795,772,556 3,701,667,018,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 987,716,342,576 645,641,807,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,388,478,840 31,566,798,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,256,633,248 14,449,309,577
4. Phải trả người lao động 52,136,379,726 79,447,882,186
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,108,347,857 29,548,981,190
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4,762,093,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 417,560,614 247,048,993
9. Phải trả ngắn hạn khác 453,777,513,891 442,826,950,229
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,295,889,947,840 2,389,761,775,427
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,983,447,665 10,807,691,479
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,121,120,299 52,606,680,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,199,006,620,197 4,222,823,480,355
1. Phải trả người bán dài hạn 9,705,529,463
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 60,360,301 60,360,301
3. Chi phí phải trả dài hạn 347,109,008,851 391,214,749,412
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,539,789,726 405,065,820
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,805,752,768,201 3,791,751,083,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,839,163,655 39,392,221,288
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,652,992,809,346 2,779,059,255,129
I. Vốn chủ sở hữu 2,652,992,809,346 2,779,059,255,129
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,840,000,000,000 2,840,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,070,000 -41,070,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -93,990,228,076 -77,944,743,590
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,908,837,239 29,908,837,239
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -135,013,105,991 -25,424,336,519
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -187,830,614,485 -187,830,614,485
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,817,508,494 162,406,277,966
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,128,376,174 12,560,567,999
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,810,795,202,099 10,703,549,753,618
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.