MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,523,804,188 38,449,957,033 99,161,425,264 46,695,827,009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,523,804,188 38,449,957,033 99,161,425,264 46,695,827,009
4. Giá vốn hàng bán 15,276,893,909 14,131,268,847 49,538,914,808 19,579,523,142
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,246,910,279 24,318,688,186 49,622,510,456 27,116,303,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,257,570,946 4,972,350,363 10,178,472,694 9,726,713,936
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,863,775,114 -4,860,166,332 -97,905,776 3,992,240,647
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,974,843,190 8,659,060,090 6,880,386,532 7,448,396,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,665,862,921 15,771,812,127 52,822,690,842 33,386,861,497
12. Thu nhập khác 431,023,288 348,704,141 91,083,708 422,003,837
13. Chi phí khác 2,485,979,275 1,113,280,502 613,819,517 788,949,817
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,054,955,987 -764,576,361 -522,735,809 -366,945,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,610,906,934 15,007,235,766 52,299,955,033 33,019,915,517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,602,263,922 3,450,114,851 10,989,663,151 5,391,536,033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -932,243,491 -146,469,728 366,888,541 -563,628,084
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,940,886,503 11,703,590,643 40,943,403,341 28,192,007,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,432,895,687 11,478,431,861 39,910,551,577 26,504,267,150
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 507,990,816 225,158,782 1,032,851,764 1,687,740,418
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 209 441 1,535 408
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.