1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,523,804,188 |
38,449,957,033 |
99,161,425,264 |
46,695,827,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,523,804,188 |
38,449,957,033 |
99,161,425,264 |
46,695,827,009 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,276,893,909 |
14,131,268,847 |
49,538,914,808 |
19,579,523,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,246,910,279 |
24,318,688,186 |
49,622,510,456 |
27,116,303,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,257,570,946 |
4,972,350,363 |
10,178,472,694 |
9,726,713,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,863,775,114 |
-4,860,166,332 |
-97,905,776 |
3,992,240,647 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,974,843,190 |
8,659,060,090 |
6,880,386,532 |
7,448,396,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,665,862,921 |
15,771,812,127 |
52,822,690,842 |
33,386,861,497 |
|
12. Thu nhập khác |
431,023,288 |
348,704,141 |
91,083,708 |
422,003,837 |
|
13. Chi phí khác |
2,485,979,275 |
1,113,280,502 |
613,819,517 |
788,949,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,054,955,987 |
-764,576,361 |
-522,735,809 |
-366,945,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,610,906,934 |
15,007,235,766 |
52,299,955,033 |
33,019,915,517 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,602,263,922 |
3,450,114,851 |
10,989,663,151 |
5,391,536,033 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-932,243,491 |
-146,469,728 |
366,888,541 |
-563,628,084 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,940,886,503 |
11,703,590,643 |
40,943,403,341 |
28,192,007,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,432,895,687 |
11,478,431,861 |
39,910,551,577 |
26,504,267,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
507,990,816 |
225,158,782 |
1,032,851,764 |
1,687,740,418 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
209 |
441 |
1,535 |
408 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|