MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,310,965,860 116,087,630,481 96,792,916,870 58,999,511,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,310,965,860 116,087,630,481 96,792,916,870 58,999,511,402
4. Giá vốn hàng bán 13,542,153,958 29,783,533,321 28,524,089,496 18,942,240,230
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,768,811,902 86,304,097,160 68,268,827,374 40,057,271,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,303,540,922 15,369,897,435 3,902,097,223 3,909,784,764
7. Chi phí tài chính 42,344,887 5,181,192 19,420
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,344,887 5,166,405
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,148,823,831 1,157,877,592 -12,736,817,014 -9,976,136,977
9. Chi phí bán hàng 48,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,502,712,556 7,001,946,305 6,202,321,679 6,141,043,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,378,471,550 95,776,744,690 53,231,785,904 27,849,856,123
12. Thu nhập khác 4,622,064 516,354,188 430,689,724 552,051,848
13. Chi phí khác 744,122,279 765,767,412 489,284,265 947,148,736
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -739,500,215 -249,413,224 -58,594,541 -395,096,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,638,971,335 95,527,331,466 53,173,191,363 27,454,759,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,729,396,685 12,368,436,405 10,996,542,592 5,161,930,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,226,409,929 2,198,629,551 2,201,719,294
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,909,574,650 77,932,485,132 39,978,019,220 20,091,109,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,574,016,436 75,488,236,633 39,797,883,226 19,314,118,297
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 335,558,214 2,444,248,499 180,135,994 776,991,449
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 407 2,903 1,531 743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.