1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,310,965,860 |
116,087,630,481 |
96,792,916,870 |
58,999,511,402 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,310,965,860 |
116,087,630,481 |
96,792,916,870 |
58,999,511,402 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,542,153,958 |
29,783,533,321 |
28,524,089,496 |
18,942,240,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,768,811,902 |
86,304,097,160 |
68,268,827,374 |
40,057,271,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,303,540,922 |
15,369,897,435 |
3,902,097,223 |
3,909,784,764 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,344,887 |
5,181,192 |
|
19,420 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,344,887 |
5,166,405 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,148,823,831 |
1,157,877,592 |
-12,736,817,014 |
-9,976,136,977 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
48,000,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,502,712,556 |
7,001,946,305 |
6,202,321,679 |
6,141,043,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,378,471,550 |
95,776,744,690 |
53,231,785,904 |
27,849,856,123 |
|
12. Thu nhập khác |
4,622,064 |
516,354,188 |
430,689,724 |
552,051,848 |
|
13. Chi phí khác |
744,122,279 |
765,767,412 |
489,284,265 |
947,148,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-739,500,215 |
-249,413,224 |
-58,594,541 |
-395,096,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,638,971,335 |
95,527,331,466 |
53,173,191,363 |
27,454,759,235 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,729,396,685 |
12,368,436,405 |
10,996,542,592 |
5,161,930,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
5,226,409,929 |
2,198,629,551 |
2,201,719,294 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,909,574,650 |
77,932,485,132 |
39,978,019,220 |
20,091,109,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,574,016,436 |
75,488,236,633 |
39,797,883,226 |
19,314,118,297 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
335,558,214 |
2,444,248,499 |
180,135,994 |
776,991,449 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
407 |
2,903 |
1,531 |
743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|