TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,265,803,251 |
482,951,822,520 |
404,868,551,026 |
451,967,888,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,737,473,879 |
188,579,147,830 |
111,521,080,331 |
170,366,472,965 |
|
1. Tiền |
5,101,187,793 |
5,979,147,830 |
6,456,534,392 |
7,787,744,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
150,636,286,086 |
182,600,000,000 |
105,064,545,939 |
162,578,728,573 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,784,357,647 |
90,600,000,000 |
98,670,000,000 |
91,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,784,357,647 |
90,600,000,000 |
98,670,000,000 |
91,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,808,197,668 |
49,241,100,231 |
42,465,033,324 |
37,551,914,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,077,978,608 |
22,999,365,707 |
20,314,316,279 |
15,674,202,015 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,290,124,805 |
3,150,554,805 |
4,505,345,806 |
5,792,102,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,525,465,753 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,923,403,502 |
9,599,954,719 |
4,154,146,239 |
2,594,384,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
137,918,123,356 |
148,741,704,448 |
147,271,376,502 |
148,739,653,337 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,918,123,356 |
148,741,704,448 |
147,271,376,502 |
148,739,653,337 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,017,650,701 |
5,789,870,011 |
4,941,060,869 |
4,009,847,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
607,875,309 |
909,146,003 |
857,469,467 |
648,891,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,480,278 |
308,808,942 |
598,564,079 |
822,982,992 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,331,295,114 |
4,571,915,066 |
3,485,027,323 |
2,537,973,665 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,599,883,188 |
232,642,798,489 |
384,683,235,647 |
380,426,454,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,995,397,868 |
25,863,563,498 |
26,798,653,933 |
24,860,155,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,995,397,868 |
25,863,563,498 |
26,798,653,933 |
24,860,155,793 |
|
- Nguyên giá |
84,233,134,474 |
84,233,134,474 |
87,402,107,348 |
87,544,117,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,237,736,606 |
-58,369,570,976 |
-60,603,453,415 |
-62,683,961,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,592,595,588 |
18,353,914,631 |
19,272,305,107 |
17,593,009,157 |
|
- Nguyên giá |
125,998,034,499 |
125,998,034,499 |
129,180,546,689 |
129,489,057,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,405,438,911 |
-107,644,119,868 |
-109,908,241,582 |
-111,896,048,822 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,522,854,548 |
6,517,465,024 |
4,603,917,167 |
4,839,954,292 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,522,854,548 |
6,517,465,024 |
4,603,917,167 |
4,839,954,292 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,997,834,702 |
114,627,761,898 |
267,653,558,584 |
268,058,897,837 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,765,034,702 |
91,394,961,898 |
244,420,758,584 |
244,826,097,837 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,666,548,782 |
45,455,441,738 |
44,530,149,156 |
43,249,785,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,666,548,782 |
45,455,441,738 |
44,530,149,156 |
43,249,785,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
674,865,686,439 |
715,594,621,009 |
789,551,786,673 |
832,394,342,837 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
145,309,054,892 |
208,202,473,383 |
276,113,959,605 |
300,934,117,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,467,295,509 |
97,857,133,263 |
151,065,196,957 |
176,681,438,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
78,741,760,000 |
121,782,800,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,619,207,687 |
2,054,827,728 |
1,834,415,428 |
1,751,366,186 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,034,014,100 |
37,035,056,299 |
19,941,114,004 |
15,196,988,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,455,077,215 |
8,035,273,103 |
3,397,314,036 |
4,414,274,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
754,346,286 |
|
550,043,811 |
552,149,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,662,159,364 |
1,629,150,817 |
2,516,214,904 |
1,560,248,248 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,617,272,727 |
37,534,338,596 |
29,013,811,537 |
16,987,456,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,724,384,742 |
9,182,027,339 |
10,236,595,835 |
10,111,569,238 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,600,833,388 |
2,386,459,381 |
4,833,927,402 |
4,324,585,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,841,759,383 |
110,345,340,120 |
125,048,762,648 |
124,252,679,858 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
41,167,671,707 |
83,671,252,444 |
98,374,674,972 |
97,578,592,182 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
529,556,631,547 |
507,392,147,626 |
513,437,827,068 |
531,460,224,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
529,556,631,547 |
507,392,147,626 |
513,437,827,068 |
531,460,224,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,948,641,626 |
50,950,291,123 |
55,295,420,311 |
55,291,634,483 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,732,407,357 |
98,800,590,466 |
100,307,121,750 |
116,885,322,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,547,881,905 |
20,827,708,845 |
47,620,887,018 |
65,124,542,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,184,525,452 |
77,972,881,621 |
52,686,234,732 |
51,760,780,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,869,023,486 |
30,634,706,959 |
30,828,725,929 |
32,276,709,067 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
674,865,686,439 |
715,594,621,009 |
789,551,786,673 |
832,394,342,837 |
|