MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 487,265,803,251 482,951,822,520 404,868,551,026 451,967,888,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,737,473,879 188,579,147,830 111,521,080,331 170,366,472,965
1. Tiền 5,101,187,793 5,979,147,830 6,456,534,392 7,787,744,392
2. Các khoản tương đương tiền 150,636,286,086 182,600,000,000 105,064,545,939 162,578,728,573
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,784,357,647 90,600,000,000 98,670,000,000 91,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,784,357,647 90,600,000,000 98,670,000,000 91,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,808,197,668 49,241,100,231 42,465,033,324 37,551,914,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,077,978,608 22,999,365,707 20,314,316,279 15,674,202,015
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,290,124,805 3,150,554,805 4,505,345,806 5,792,102,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74,525,465,753 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,923,403,502 9,599,954,719 4,154,146,239 2,594,384,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 137,918,123,356 148,741,704,448 147,271,376,502 148,739,653,337
1. Hàng tồn kho 137,918,123,356 148,741,704,448 147,271,376,502 148,739,653,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,017,650,701 5,789,870,011 4,941,060,869 4,009,847,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 607,875,309 909,146,003 857,469,467 648,891,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,480,278 308,808,942 598,564,079 822,982,992
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,331,295,114 4,571,915,066 3,485,027,323 2,537,973,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,599,883,188 232,642,798,489 384,683,235,647 380,426,454,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,995,397,868 25,863,563,498 26,798,653,933 24,860,155,793
1. Tài sản cố định hữu hình 27,995,397,868 25,863,563,498 26,798,653,933 24,860,155,793
- Nguyên giá 84,233,134,474 84,233,134,474 87,402,107,348 87,544,117,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,237,736,606 -58,369,570,976 -60,603,453,415 -62,683,961,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 20,592,595,588 18,353,914,631 19,272,305,107 17,593,009,157
- Nguyên giá 125,998,034,499 125,998,034,499 129,180,546,689 129,489,057,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,405,438,911 -107,644,119,868 -109,908,241,582 -111,896,048,822
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,522,854,548 6,517,465,024 4,603,917,167 4,839,954,292
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,522,854,548 6,517,465,024 4,603,917,167 4,839,954,292
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,997,834,702 114,627,761,898 267,653,558,584 268,058,897,837
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,765,034,702 91,394,961,898 244,420,758,584 244,826,097,837
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,666,548,782 45,455,441,738 44,530,149,156 43,249,785,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,666,548,782 45,455,441,738 44,530,149,156 43,249,785,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674,865,686,439 715,594,621,009 789,551,786,673 832,394,342,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,309,054,892 208,202,473,383 276,113,959,605 300,934,117,927
I. Nợ ngắn hạn 77,467,295,509 97,857,133,263 151,065,196,957 176,681,438,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,741,760,000 121,782,800,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,619,207,687 2,054,827,728 1,834,415,428 1,751,366,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,034,014,100 37,035,056,299 19,941,114,004 15,196,988,699
4. Phải trả người lao động 2,455,077,215 8,035,273,103 3,397,314,036 4,414,274,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 754,346,286 550,043,811 552,149,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,662,159,364 1,629,150,817 2,516,214,904 1,560,248,248
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,617,272,727 37,534,338,596 29,013,811,537 16,987,456,442
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,724,384,742 9,182,027,339 10,236,595,835 10,111,569,238
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,600,833,388 2,386,459,381 4,833,927,402 4,324,585,883
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,841,759,383 110,345,340,120 125,048,762,648 124,252,679,858
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 41,167,671,707 83,671,252,444 98,374,674,972 97,578,592,182
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,674,087,676 26,674,087,676 26,674,087,676 26,674,087,676
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 529,556,631,547 507,392,147,626 513,437,827,068 531,460,224,910
I. Vốn chủ sở hữu 529,556,631,547 507,392,147,626 513,437,827,068 531,460,224,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,882
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,948,641,626 50,950,291,123 55,295,420,311 55,291,634,483
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 708,650,196 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,732,407,357 98,800,590,466 100,307,121,750 116,885,322,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,547,881,905 20,827,708,845 47,620,887,018 65,124,542,165
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,184,525,452 77,972,881,621 52,686,234,732 51,760,780,117
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,869,023,486 30,634,706,959 30,828,725,929 32,276,709,067
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674,865,686,439 715,594,621,009 789,551,786,673 832,394,342,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.