MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,486,228,955 336,029,227,389 407,883,370,124 382,496,719,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,325,790,402 131,090,495,874 134,679,777,369 148,741,484,647
1. Tiền 12,362,692,383 2,568,601,032 4,444,480,281 3,326,484,647
2. Các khoản tương đương tiền 93,963,098,019 128,521,894,842 130,235,297,088 145,415,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,036,666,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,036,666,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,905,672,571 51,377,443,280 123,744,137,547 91,492,879,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,688,989,356 4,117,722,102 10,770,152,294 2,182,982,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 285,000,000 341,592,175 680,138,888 2,769,361,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,370,859,861 37,833,859,861 104,519,903,861 77,593,417,216
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,569,598,354 9,093,044,142 7,782,717,504 8,955,894,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,315,977,640 152,676,208,071 146,212,122,542 138,812,946,276
1. Hàng tồn kho 150,315,977,640 152,676,208,071 146,212,122,542 138,812,946,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 902,121,642 885,080,164 3,247,332,666 3,449,408,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 469,158,711 649,361,228 917,956,260 559,639,578
2. Thuế GTGT được khấu trừ 112,900,190 81,214,928 2,174,872,398 2,735,264,889
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 320,062,741 154,504,008 154,504,008 154,504,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,811,151,276 184,906,146,150 214,238,131,363 215,546,876,721
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,357,086,365 36,321,514,675 34,195,540,964 32,779,658,242
1. Tài sản cố định hữu hình 37,357,086,365 36,321,514,675 34,195,540,964 32,779,658,242
- Nguyên giá 76,239,366,356 77,360,089,992 78,322,376,035 78,907,130,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,882,279,991 -41,038,575,317 -44,126,835,071 -46,127,472,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 26,023,991,022 23,800,033,422 22,236,944,342 19,996,622,435
- Nguyên giá 113,444,169,551 113,444,169,551 114,118,067,271 114,118,067,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,420,178,529 -89,644,136,129 -91,881,122,929 -94,121,444,836
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,319,689,572 14,319,689,572 60,041,151,539 65,529,353,816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,825,959,433 13,825,959,433 59,460,557,764 63,463,669,132
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 493,730,139 493,730,139 580,593,775 2,065,684,684
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,185,712,936 80,465,786,619 67,644,493,963 67,813,384,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,507,912,936 41,287,986,619 41,411,693,963 41,580,584,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,677,800,000 39,177,800,000 26,232,800,000 26,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,924,671,381 29,999,121,862 30,120,000,555 29,427,858,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,924,671,381 29,999,121,862 30,120,000,555 29,427,858,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508,297,380,231 520,935,373,539 622,121,501,487 598,043,595,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,133,838,499 123,147,316,938 173,746,473,377 135,990,556,930
I. Nợ ngắn hạn 50,919,750,823 95,933,229,262 146,532,385,701 108,776,469,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,412,781,817 2,438,651,928 920,000,000 410,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,922,361,745 13,458,667,005 3,659,806,241 4,185,724,503
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,846,935,229 3,633,218,432 64,658,540,838 71,681,290,561
4. Phải trả người lao động 1,346,023,148 1,140,746,994 4,855,103,073 3,892,530,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,002,006,808 1,116,690,901 481,702,553
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,407,689,500 819,701,705
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 646,012,500 37,052,393,049
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,798,742,126 25,515,192,282 22,343,034,299 12,320,204,883
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,297,500,000 8,787,500,000 45,493,104,921 11,893,914,765
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,647,387,450 2,790,168,671 3,195,106,829 3,091,399,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,214,087,676 27,214,087,676 27,214,087,676 27,214,087,676
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 540,000,000 540,000,000
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 540,000,000 540,000,000 26,674,087,676 26,674,087,676
7. Phải trả dài hạn khác 26,674,087,676 26,674,087,676
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 430,163,541,733 397,788,056,601 448,375,028,110 462,053,038,924
I. Vốn chủ sở hữu 430,163,541,733 397,788,056,601 448,375,028,110 462,053,038,924
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,031,430,000 260,031,430,000 288,586,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000 288,586,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,881 66,266,478,881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,367,174,958 30,746,535,891 49,574,603,694 48,060,455,379
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 1,239,008,919 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,594,345,791 39,838,520,816 42,326,150,008 54,847,527,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,940,133,911 30,844,238,780 28,053,964,203 39,626,785,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,654,211,879 8,994,282,036 14,272,185,805 15,220,742,021
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 195,461,906 196,440,816 382,356,608 32,138,496,592
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508,297,380,231 520,935,373,539 622,121,501,487 598,043,595,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.