TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
322,810,142,441 |
321,486,228,955 |
336,029,227,389 |
407,883,370,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,936,595,237 |
106,325,790,402 |
131,090,495,874 |
134,679,777,369 |
|
1. Tiền |
6,421,910,462 |
12,362,692,383 |
2,568,601,032 |
4,444,480,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
88,514,684,775 |
93,963,098,019 |
128,521,894,842 |
130,235,297,088 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,036,666,700 |
2,036,666,700 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,036,666,700 |
2,036,666,700 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,518,282,174 |
61,905,672,571 |
51,377,443,280 |
123,744,137,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,427,402,494 |
5,688,989,356 |
4,117,722,102 |
10,770,152,294 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
161,500,000 |
285,000,000 |
341,592,175 |
680,138,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
51,489,643,030 |
47,370,859,861 |
37,833,859,861 |
104,519,903,861 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,219,361,767 |
8,569,598,354 |
9,093,044,142 |
7,782,717,504 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,779,625,117 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,699,941,321 |
150,315,977,640 |
152,676,208,071 |
146,212,122,542 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,699,941,321 |
150,315,977,640 |
152,676,208,071 |
146,212,122,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
618,657,009 |
902,121,642 |
885,080,164 |
3,247,332,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
472,000,469 |
469,158,711 |
649,361,228 |
917,956,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,517,565 |
112,900,190 |
81,214,928 |
2,174,872,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
88,138,975 |
320,062,741 |
154,504,008 |
154,504,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,282,761,181 |
186,811,151,276 |
184,906,146,150 |
214,238,131,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,493,962,121 |
37,357,086,365 |
36,321,514,675 |
34,195,540,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,493,962,121 |
37,357,086,365 |
36,321,514,675 |
34,195,540,964 |
|
- Nguyên giá |
76,157,999,356 |
76,239,366,356 |
77,360,089,992 |
78,322,376,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,664,037,235 |
-38,882,279,991 |
-41,038,575,317 |
-44,126,835,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,247,948,622 |
26,023,991,022 |
23,800,033,422 |
22,236,944,342 |
|
- Nguyên giá |
113,444,169,551 |
113,444,169,551 |
113,444,169,551 |
114,118,067,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,196,220,929 |
-87,420,178,529 |
-89,644,136,129 |
-91,881,122,929 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,270,695,407 |
14,319,689,572 |
14,319,689,572 |
60,041,151,539 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
13,838,574,359 |
13,825,959,433 |
13,825,959,433 |
59,460,557,764 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
432,121,048 |
493,730,139 |
493,730,139 |
580,593,775 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,086,683,879 |
78,185,712,936 |
80,465,786,619 |
67,644,493,963 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,408,883,879 |
41,507,912,936 |
41,287,986,619 |
41,411,693,963 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,677,800,000 |
36,677,800,000 |
39,177,800,000 |
26,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,183,471,152 |
30,924,671,381 |
29,999,121,862 |
30,120,000,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,183,471,152 |
30,924,671,381 |
29,999,121,862 |
30,120,000,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
509,092,903,622 |
508,297,380,231 |
520,935,373,539 |
622,121,501,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,139,417,477 |
78,133,838,499 |
123,147,316,938 |
173,746,473,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,970,329,801 |
50,919,750,823 |
95,933,229,262 |
146,532,385,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,189,019,803 |
2,412,781,817 |
2,438,651,928 |
920,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,840,189,896 |
11,922,361,745 |
13,458,667,005 |
3,659,806,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,482,775,585 |
5,846,935,229 |
3,633,218,432 |
64,658,540,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
485,896,358 |
1,346,023,148 |
1,140,746,994 |
4,855,103,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
652,107,144 |
1,002,006,808 |
1,116,690,901 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,407,689,500 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,755,516,337 |
646,012,500 |
37,052,393,049 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,026,937,228 |
15,798,742,126 |
25,515,192,282 |
22,343,034,299 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,867,500,000 |
9,297,500,000 |
8,787,500,000 |
45,493,104,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,670,387,450 |
2,647,387,450 |
2,790,168,671 |
3,195,106,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,169,087,676 |
27,214,087,676 |
27,214,087,676 |
27,214,087,676 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
540,000,000 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
555,000,000 |
540,000,000 |
540,000,000 |
26,674,087,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,940,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
414,953,486,146 |
430,163,541,733 |
397,788,056,601 |
448,375,028,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
414,953,486,146 |
430,163,541,733 |
397,788,056,601 |
448,375,028,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
288,586,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
288,586,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,881 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,367,174,958 |
29,367,174,958 |
30,746,535,891 |
49,574,603,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
1,239,008,919 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,385,614,030 |
73,594,345,791 |
39,838,520,816 |
42,326,150,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,844,133,911 |
10,940,133,911 |
30,844,238,780 |
28,053,964,203 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,541,480,119 |
62,654,211,879 |
8,994,282,036 |
14,272,185,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
194,138,080 |
195,461,906 |
196,440,816 |
382,356,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
509,092,903,622 |
508,297,380,231 |
520,935,373,539 |
622,121,501,487 |
|