1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,096,929,431 |
72,804,740,783 |
61,494,202,907 |
69,075,773,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,096,929,431 |
72,804,740,783 |
61,494,202,907 |
69,075,773,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,246,853,940 |
54,081,405,097 |
64,555,103,814 |
52,495,193,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,850,075,491 |
18,723,335,686 |
-3,060,900,907 |
16,580,580,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,968,266,240 |
10,294,801,329 |
26,394,595,696 |
11,301,014,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
504,637,255 |
487,936,382 |
496,485,236 |
680,161,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
504,637,254 |
493,029,374 |
496,485,236 |
680,161,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,751,998,393 |
|
-1,866,182 |
323,892,934 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,129,318 |
171,820,500 |
36,464,858 |
34,698,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,337,292,413 |
2,742,488,419 |
3,506,046,930 |
3,537,201,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,694,281,138 |
25,615,891,714 |
19,292,831,583 |
23,953,426,527 |
|
12. Thu nhập khác |
379,984 |
67,629 |
22,844,830 |
|
|
13. Chi phí khác |
67,136,137 |
315,500,132 |
543,316,625 |
5,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-66,756,153 |
-315,432,503 |
-520,471,795 |
-5,300,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,627,524,985 |
25,300,459,211 |
18,772,359,788 |
23,948,126,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,238,144,613 |
5,187,985,728 |
4,003,530,960 |
4,998,436,863 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-4,319,580 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,389,380,372 |
20,112,473,483 |
14,768,828,828 |
18,954,009,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,210,685,395 |
20,041,759,019 |
14,666,230,850 |
18,510,472,177 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
178,694,977 |
70,714,464 |
102,597,978 |
443,537,067 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|