MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,071,030,832,354 2,397,141,159,772 2,290,634,477,623 2,571,150,761,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 390,644,538,548 663,896,283,476 534,706,821,428 894,361,741,909
1. Tiền 334,924,295,750 561,027,685,361 259,774,927,435 424,614,869,169
2. Các khoản tương đương tiền 55,720,242,798 102,868,598,115 274,931,893,993 469,746,872,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 360,109,217,261 166,262,485,069 138,300,242,877 134,326,937,315
1. Chứng khoán kinh doanh 46,367,485,069 46,367,485,069 46,367,485,069 10,472,563,067
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 313,741,732,192 119,895,000,000 91,932,757,808 123,854,374,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,143,671,586,203 899,487,630,194 852,775,891,827 795,527,011,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 626,080,768,810 505,140,086,673 402,915,460,732 413,458,004,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 238,397,094,950 71,535,900,402 90,219,857,157 81,968,790,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 82,570,000,000 62,500,000,000 100,713,992,461 33,513,992,461
6. Phải thu ngắn hạn khác 267,347,850,076 331,423,208,435 337,110,381,898 348,422,411,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,963,386,991 -71,170,529,943 -78,243,297,669 -82,007,503,569
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 239,259,358 58,964,627 59,497,248 171,315,488
IV. Hàng tồn kho 1,093,030,609,436 608,816,440,736 699,707,046,134 669,037,136,767
1. Hàng tồn kho 1,122,295,488,441 651,878,126,511 742,784,772,116 695,749,825,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,264,879,005 -43,061,685,775 -43,077,725,982 -26,712,688,903
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,574,880,906 58,678,320,297 65,144,475,357 77,897,933,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,988,463,375 8,729,686,149 12,138,110,767 14,266,560,536
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,052,444,994 42,590,121,966 47,153,619,448 56,921,019,973
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,533,972,537 7,358,512,182 5,852,745,142 6,710,353,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,646,037,307,516 10,931,463,426,418 11,713,025,440,276 11,622,821,418,885
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,071,201,500 139,472,769,500 137,922,151,300 112,422,239,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,614,766,000 72,414,766,000 45,614,766,000 45,614,766,000
6. Phải thu dài hạn khác 69,456,435,500 67,058,003,500 92,307,385,300 66,807,473,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,216,226,146,643 1,211,856,992,083 1,213,079,691,142 1,211,719,136,849
1. Tài sản cố định hữu hình 1,135,947,527,736 1,134,244,045,162 1,124,145,223,070 1,121,220,760,779
- Nguyên giá 1,781,659,684,718 1,738,913,733,933 1,762,889,917,700 1,776,515,129,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,712,156,982 -604,669,688,771 -638,744,694,630 -655,294,368,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,278,618,907 77,612,946,921 88,934,468,072 90,498,376,070
- Nguyên giá 91,498,424,375 88,622,658,316 100,708,175,055 102,665,656,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,219,805,468 -11,009,711,395 -11,773,706,983 -12,167,280,629
III. Bất động sản đầu tư 1,727,773,400,605 1,797,172,449,164 1,879,398,423,880 1,852,582,599,713
- Nguyên giá 2,434,790,470,244 2,513,238,818,301 2,656,328,787,510 2,656,328,787,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -707,017,069,639 -716,066,369,137 -776,930,363,630 -803,746,187,797
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,316,145,807,162 6,395,556,145,917 7,275,008,609,472 7,420,008,822,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,974,175,184,374 3,967,494,328,277 4,721,103,212,837 4,724,377,314,269
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,341,970,622,788 2,428,061,817,640 2,553,905,396,635 2,695,631,508,281
V. Đầu tư tài chính dài hạn 339,592,027,811 555,494,644,903 417,457,919,103 311,684,887,888
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 239,125,266,221 454,302,772,731 219,468,157,370 181,295,126,156
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,864,070,803 91,852,670,803 209,342,670,803 131,862,670,803
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,397,309,213 -1,472,909,071 -11,352,909,070 -1,472,909,071
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,812,110,440
VI. Tài sản dài hạn khác 931,228,723,795 831,910,424,851 790,158,645,379 714,403,732,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 859,743,036,388 765,517,407,437 671,525,188,077 665,523,446,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,023,831,704 54,294,124,798 102,763,935,412 33,616,879,395
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,461,855,703 12,098,892,616 15,869,521,890 15,263,406,311
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,717,068,139,870 13,328,604,586,190 14,003,659,917,899 14,193,972,180,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,682,812,264,618 10,138,000,613,292 10,565,075,707,175 10,647,157,358,691
I. Nợ ngắn hạn 3,360,349,952,014 2,099,783,763,010 2,260,994,254,038 2,140,278,594,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 663,782,056,904 115,544,908,961 124,890,487,782 130,673,957,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,289,413,153 60,040,303,330 216,520,637,852 191,560,495,945
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 753,168,769,438 104,809,601,393 84,316,553,785 101,940,733,879
4. Phải trả người lao động 16,878,461,712 32,550,106,495 21,871,482,326 16,283,758,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,304,981,342 92,027,629,511 130,338,052,052 133,658,391,761
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 137,048,669,622 116,033,683,053 191,486,724,425 203,824,007,026
9. Phải trả ngắn hạn khác 193,233,237,421 232,407,497,734 220,647,473,532 144,463,944,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,422,028,299,464 1,318,491,422,502 1,242,063,942,589 1,184,115,971,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,038,606,769
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,682,297,616 27,878,610,031 28,858,899,695 29,718,726,687
13. Quỹ bình ổn giá 63,933,765,342
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,322,462,312,604 8,038,216,850,282 8,304,081,453,137 8,506,878,764,613
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 181,731,434,267 181,738,276,854 181,791,314,518 188,688,364,372
3. Chi phí phải trả dài hạn 582,067,330,996 583,470,895,746 585,298,685,309 586,748,127,109
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,689,751,941,968 3,964,825,414,222 4,206,422,477,152 4,388,335,219,792
7. Phải trả dài hạn khác 297,825,818,750 195,048,284,278 200,185,838,215 201,911,983,148
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,551,145,016,947 3,090,722,483,225 3,107,978,640,726 3,118,852,974,235
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,940,769,676 22,411,495,957 22,404,497,217 22,342,095,957
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,034,255,875,252 3,190,603,972,898 3,438,584,210,724 3,546,814,821,713
I. Vốn chủ sở hữu 3,034,176,566,115 3,190,524,663,761 3,438,504,901,587 3,546,735,512,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,943,109,803 80,943,109,803 81,855,723,053 81,855,723,053
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,645,252,244 766,925,295 6,999,686,895 5,726,461,676
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,794,942,223 52,794,942,223 56,147,639,285 57,549,322,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,135,346,358 795,346,354 885,210,136 944,280,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -116,802,595,999 53,410,740,350 23,568,340,849 21,784,258,346
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,020,301,230 93,483,546,211 37,722,576,684 33,245,048,337
- LNST chưa phân phối kỳ này -188,822,897,229 -40,072,805,861 -14,154,235,835 -11,460,789,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,223,573,317,341 1,212,926,405,591 1,480,161,107,224 1,589,988,272,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,717,068,139,870 13,328,604,586,190 14,003,659,917,899 14,193,972,180,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.