TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,071,030,832,354 |
2,397,141,159,772 |
2,290,634,477,623 |
2,571,150,761,519 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
390,644,538,548 |
663,896,283,476 |
534,706,821,428 |
894,361,741,909 |
|
1. Tiền |
334,924,295,750 |
561,027,685,361 |
259,774,927,435 |
424,614,869,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,720,242,798 |
102,868,598,115 |
274,931,893,993 |
469,746,872,740 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
360,109,217,261 |
166,262,485,069 |
138,300,242,877 |
134,326,937,315 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
46,367,485,069 |
46,367,485,069 |
46,367,485,069 |
10,472,563,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
313,741,732,192 |
119,895,000,000 |
91,932,757,808 |
123,854,374,248 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,143,671,586,203 |
899,487,630,194 |
852,775,891,827 |
795,527,011,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
626,080,768,810 |
505,140,086,673 |
402,915,460,732 |
413,458,004,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,397,094,950 |
71,535,900,402 |
90,219,857,157 |
81,968,790,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
82,570,000,000 |
62,500,000,000 |
100,713,992,461 |
33,513,992,461 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
267,347,850,076 |
331,423,208,435 |
337,110,381,898 |
348,422,411,627 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,963,386,991 |
-71,170,529,943 |
-78,243,297,669 |
-82,007,503,569 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
239,259,358 |
58,964,627 |
59,497,248 |
171,315,488 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,093,030,609,436 |
608,816,440,736 |
699,707,046,134 |
669,037,136,767 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,122,295,488,441 |
651,878,126,511 |
742,784,772,116 |
695,749,825,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,264,879,005 |
-43,061,685,775 |
-43,077,725,982 |
-26,712,688,903 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,574,880,906 |
58,678,320,297 |
65,144,475,357 |
77,897,933,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,988,463,375 |
8,729,686,149 |
12,138,110,767 |
14,266,560,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,052,444,994 |
42,590,121,966 |
47,153,619,448 |
56,921,019,973 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,533,972,537 |
7,358,512,182 |
5,852,745,142 |
6,710,353,201 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,646,037,307,516 |
10,931,463,426,418 |
11,713,025,440,276 |
11,622,821,418,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
115,071,201,500 |
139,472,769,500 |
137,922,151,300 |
112,422,239,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
45,614,766,000 |
72,414,766,000 |
45,614,766,000 |
45,614,766,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
69,456,435,500 |
67,058,003,500 |
92,307,385,300 |
66,807,473,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,216,226,146,643 |
1,211,856,992,083 |
1,213,079,691,142 |
1,211,719,136,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,135,947,527,736 |
1,134,244,045,162 |
1,124,145,223,070 |
1,121,220,760,779 |
|
- Nguyên giá |
1,781,659,684,718 |
1,738,913,733,933 |
1,762,889,917,700 |
1,776,515,129,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-645,712,156,982 |
-604,669,688,771 |
-638,744,694,630 |
-655,294,368,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,278,618,907 |
77,612,946,921 |
88,934,468,072 |
90,498,376,070 |
|
- Nguyên giá |
91,498,424,375 |
88,622,658,316 |
100,708,175,055 |
102,665,656,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,219,805,468 |
-11,009,711,395 |
-11,773,706,983 |
-12,167,280,629 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,727,773,400,605 |
1,797,172,449,164 |
1,879,398,423,880 |
1,852,582,599,713 |
|
- Nguyên giá |
2,434,790,470,244 |
2,513,238,818,301 |
2,656,328,787,510 |
2,656,328,787,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-707,017,069,639 |
-716,066,369,137 |
-776,930,363,630 |
-803,746,187,797 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,316,145,807,162 |
6,395,556,145,917 |
7,275,008,609,472 |
7,420,008,822,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,974,175,184,374 |
3,967,494,328,277 |
4,721,103,212,837 |
4,724,377,314,269 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,341,970,622,788 |
2,428,061,817,640 |
2,553,905,396,635 |
2,695,631,508,281 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
339,592,027,811 |
555,494,644,903 |
417,457,919,103 |
311,684,887,888 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
239,125,266,221 |
454,302,772,731 |
219,468,157,370 |
181,295,126,156 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
91,864,070,803 |
91,852,670,803 |
209,342,670,803 |
131,862,670,803 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,397,309,213 |
-1,472,909,071 |
-11,352,909,070 |
-1,472,909,071 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,812,110,440 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
931,228,723,795 |
831,910,424,851 |
790,158,645,379 |
714,403,732,585 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
859,743,036,388 |
765,517,407,437 |
671,525,188,077 |
665,523,446,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,023,831,704 |
54,294,124,798 |
102,763,935,412 |
33,616,879,395 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,461,855,703 |
12,098,892,616 |
15,869,521,890 |
15,263,406,311 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,717,068,139,870 |
13,328,604,586,190 |
14,003,659,917,899 |
14,193,972,180,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,682,812,264,618 |
10,138,000,613,292 |
10,565,075,707,175 |
10,647,157,358,691 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,360,349,952,014 |
2,099,783,763,010 |
2,260,994,254,038 |
2,140,278,594,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
663,782,056,904 |
115,544,908,961 |
124,890,487,782 |
130,673,957,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,289,413,153 |
60,040,303,330 |
216,520,637,852 |
191,560,495,945 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
753,168,769,438 |
104,809,601,393 |
84,316,553,785 |
101,940,733,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,878,461,712 |
32,550,106,495 |
21,871,482,326 |
16,283,758,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,304,981,342 |
92,027,629,511 |
130,338,052,052 |
133,658,391,761 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
137,048,669,622 |
116,033,683,053 |
191,486,724,425 |
203,824,007,026 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,233,237,421 |
232,407,497,734 |
220,647,473,532 |
144,463,944,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,422,028,299,464 |
1,318,491,422,502 |
1,242,063,942,589 |
1,184,115,971,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,038,606,769 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,682,297,616 |
27,878,610,031 |
28,858,899,695 |
29,718,726,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
63,933,765,342 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,322,462,312,604 |
8,038,216,850,282 |
8,304,081,453,137 |
8,506,878,764,613 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
181,731,434,267 |
181,738,276,854 |
181,791,314,518 |
188,688,364,372 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
582,067,330,996 |
583,470,895,746 |
585,298,685,309 |
586,748,127,109 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,689,751,941,968 |
3,964,825,414,222 |
4,206,422,477,152 |
4,388,335,219,792 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,825,818,750 |
195,048,284,278 |
200,185,838,215 |
201,911,983,148 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,551,145,016,947 |
3,090,722,483,225 |
3,107,978,640,726 |
3,118,852,974,235 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,940,769,676 |
22,411,495,957 |
22,404,497,217 |
22,342,095,957 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,034,255,875,252 |
3,190,603,972,898 |
3,438,584,210,724 |
3,546,814,821,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,034,176,566,115 |
3,190,524,663,761 |
3,438,504,901,587 |
3,546,735,512,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,943,109,803 |
80,943,109,803 |
81,855,723,053 |
81,855,723,053 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,645,252,244 |
766,925,295 |
6,999,686,895 |
5,726,461,676 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,794,942,223 |
52,794,942,223 |
56,147,639,285 |
57,549,322,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,135,346,358 |
795,346,354 |
885,210,136 |
944,280,136 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-116,802,595,999 |
53,410,740,350 |
23,568,340,849 |
21,784,258,346 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,020,301,230 |
93,483,546,211 |
37,722,576,684 |
33,245,048,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-188,822,897,229 |
-40,072,805,861 |
-14,154,235,835 |
-11,460,789,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,223,573,317,341 |
1,212,926,405,591 |
1,480,161,107,224 |
1,589,988,272,585 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,717,068,139,870 |
13,328,604,586,190 |
14,003,659,917,899 |
14,193,972,180,404 |
|