MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2007 2008 2009 2010 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,162,331,709,269 1,831,024,570,656 2,163,869,682,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,539,051,115 55,223,032,649 57,093,666,094
1. Tiền 54,539,051,115 55,223,032,649 22,395,666,094
2. Các khoản tương đương tiền 34,698,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,391,075,000 32,098,968,435 42,701,943,513
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 484,134,501,318 669,297,420,603 503,584,963,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 374,067,598,956 504,126,830,821 352,582,365,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,020,620,308 109,610,053,748 74,611,625,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,046,282,054 55,560,536,034 76,390,973,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 518,499,916,458 1,006,507,437,218 1,524,196,924,996
1. Hàng tồn kho 518,499,916,458 1,006,507,437,218 1,524,196,924,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,767,165,378 67,897,711,751 36,292,184,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,969,142,456 3,884,100,764 1,426,640,804
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,165,200,813 17,629,136,608 5,497,476,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,312,136 50,700,260 2,205,647,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 44,573,509,973 46,333,774,119 27,162,418,805
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 468,730,138,967 627,036,665,162 861,468,037,250
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 437,576,074,574 592,239,749,734 820,815,640,582
1. Tài sản cố định hữu hình 146,625,028,357 422,975,923,113 461,536,368,684
- Nguyên giá 184,003,887,973 496,660,677,050 586,605,827,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,378,859,616 -73,684,753,937 -125,069,458,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 988,013,196 3,963,838,024 9,828,801,101
- Nguyên giá 1,084,941,599 4,126,538,759 10,181,447,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,928,403 -162,700,735 -352,646,269
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 289,963,033,021 165,299,988,597 349,450,470,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000 10,005,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000 10,005,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,026,454,673 9,020,686,194 7,588,928,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,586,917,153 4,137,484,771 5,314,386,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 578,935,534 4,883,201,423 2,274,542,110
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,631,061,848,236 2,458,061,235,818 3,025,337,719,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,347,859,507,430 2,055,036,340,960 2,368,789,709,163
I. Nợ ngắn hạn 1,223,287,922,430 1,915,159,943,681 2,151,735,349,391
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,559,123,502 138,870,983,372 149,414,479,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,326,151,749 33,310,586,341 67,407,934,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,747,131,290 25,614,854,003 11,352,557,287
4. Phải trả người lao động 1,568,522,749 2,904,389,330 4,584,272,112
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 557,805,530 696,368,976 2,971,834,115
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,796,136,429
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,571,585,000 139,876,397,279 217,054,359,772
1. Phải trả người bán dài hạn 22,195,384,479 42,169,783,372
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 124,571,585,000 117,681,012,800 174,884,576,400
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 245,103,396,528 361,238,050,600 601,392,840,534
I. Vốn chủ sở hữu 245,037,729,723 359,597,968,499 601,392,840,534
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,693,620,205 350,000,000,000 550,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,092,851,845 24,633,057,750
8. Quỹ đầu tư phát triển 974,101,500 1,024,440,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,337,264,818 534,920,988 24,739,567,258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 65,666,805 1,640,082,101
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,631,061,848,236 2,458,061,235,818 3,025,337,719,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.