TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,162,331,709,269 |
1,831,024,570,656 |
2,163,869,682,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
54,539,051,115 |
55,223,032,649 |
57,093,666,094 |
|
1. Tiền |
|
54,539,051,115 |
55,223,032,649 |
22,395,666,094 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
34,698,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
12,391,075,000 |
32,098,968,435 |
42,701,943,513 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
484,134,501,318 |
669,297,420,603 |
503,584,963,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
374,067,598,956 |
504,126,830,821 |
352,582,365,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
81,020,620,308 |
109,610,053,748 |
74,611,625,535 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
29,046,282,054 |
55,560,536,034 |
76,390,973,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
518,499,916,458 |
1,006,507,437,218 |
1,524,196,924,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
518,499,916,458 |
1,006,507,437,218 |
1,524,196,924,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
92,767,165,378 |
67,897,711,751 |
36,292,184,003 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,969,142,456 |
3,884,100,764 |
1,426,640,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
46,165,200,813 |
17,629,136,608 |
5,497,476,914 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,312,136 |
50,700,260 |
2,205,647,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
44,573,509,973 |
46,333,774,119 |
27,162,418,805 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
468,730,138,967 |
627,036,665,162 |
861,468,037,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
437,576,074,574 |
592,239,749,734 |
820,815,640,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
146,625,028,357 |
422,975,923,113 |
461,536,368,684 |
|
- Nguyên giá |
|
184,003,887,973 |
496,660,677,050 |
586,605,827,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-37,378,859,616 |
-73,684,753,937 |
-125,069,458,658 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
988,013,196 |
3,963,838,024 |
9,828,801,101 |
|
- Nguyên giá |
|
1,084,941,599 |
4,126,538,759 |
10,181,447,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-96,928,403 |
-162,700,735 |
-352,646,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
289,963,033,021 |
165,299,988,597 |
349,450,470,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,000,000 |
10,005,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,000,000 |
10,005,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,026,454,673 |
9,020,686,194 |
7,588,928,406 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,586,917,153 |
4,137,484,771 |
5,314,386,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
578,935,534 |
4,883,201,423 |
2,274,542,110 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,631,061,848,236 |
2,458,061,235,818 |
3,025,337,719,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,347,859,507,430 |
2,055,036,340,960 |
2,368,789,709,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,223,287,922,430 |
1,915,159,943,681 |
2,151,735,349,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
75,559,123,502 |
138,870,983,372 |
149,414,479,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
23,326,151,749 |
33,310,586,341 |
67,407,934,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,747,131,290 |
25,614,854,003 |
11,352,557,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,568,522,749 |
2,904,389,330 |
4,584,272,112 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
557,805,530 |
696,368,976 |
2,971,834,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,796,136,429 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
124,571,585,000 |
139,876,397,279 |
217,054,359,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
22,195,384,479 |
42,169,783,372 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
124,571,585,000 |
117,681,012,800 |
174,884,576,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
245,103,396,528 |
361,238,050,600 |
601,392,840,534 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
245,037,729,723 |
359,597,968,499 |
601,392,840,534 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
216,693,620,205 |
350,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
7,092,851,845 |
24,633,057,750 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
974,101,500 |
1,024,440,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
28,337,264,818 |
534,920,988 |
24,739,567,258 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
65,666,805 |
1,640,082,101 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,631,061,848,236 |
2,458,061,235,818 |
3,025,337,719,440 |
|