MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,367,540,819,302 1,271,248,729,667 788,255,072,207 1,317,010,981,189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,367,540,819,302 1,271,248,729,667 788,255,072,207 1,317,010,981,189
4. Giá vốn hàng bán 1,302,628,571,613 1,234,733,931,082 726,452,012,738 1,267,450,306,696
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,912,247,689 36,514,798,585 61,803,059,469 49,560,674,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính 667,014,961 696,447,192 724,226,487 685,377,531
7. Chi phí tài chính 3,013,811,962 1,009,004,063 1,463,432,196 6,905,988,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,013,811,962 1,009,004,063 1,463,432,196 6,905,988,538
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,447,814,811 2,964,438,283 3,544,146,742 2,419,762,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,454,705,988 23,420,599,137 32,476,295,759 19,967,510,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,662,929,889 9,817,204,294 25,043,411,259 20,952,790,348
12. Thu nhập khác 663,425,619 359,308,046 3,646,424,037 525,743,769
13. Chi phí khác 2,278,646,888 145,723,810 2,443,553,601 200,971,502
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,615,221,269 213,584,236 1,202,870,436 324,772,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,047,708,620 10,030,788,530 26,246,281,695 21,277,562,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,836,973,334 2,006,157,706 13,356,961,596 4,255,512,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,827,431,611 -7,435,881,940
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,038,166,897 8,024,630,824 20,325,202,039 17,022,050,092
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,038,166,897 8,024,630,824 20,325,202,039 17,022,050,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,141 327 827 693
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.