1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
903,991,417,785 |
1,367,540,819,302 |
1,271,248,729,667 |
788,255,072,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
903,991,417,785 |
1,367,540,819,302 |
1,271,248,729,667 |
788,255,072,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
859,232,924,019 |
1,302,628,571,613 |
1,234,733,931,082 |
726,452,012,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,758,493,766 |
64,912,247,689 |
36,514,798,585 |
61,803,059,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
689,131,835 |
667,014,961 |
696,447,192 |
724,226,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,140,088,822 |
3,013,811,962 |
1,009,004,063 |
1,463,432,196 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,140,088,822 |
3,013,811,962 |
1,009,004,063 |
1,463,432,196 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,026,567,741 |
2,447,814,811 |
2,964,438,283 |
3,544,146,742 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,775,057,171 |
23,454,705,988 |
23,420,599,137 |
32,476,295,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,505,911,867 |
36,662,929,889 |
9,817,204,294 |
25,043,411,259 |
|
12. Thu nhập khác |
4,448,485,689 |
663,425,619 |
359,308,046 |
3,646,424,037 |
|
13. Chi phí khác |
311,762,082 |
2,278,646,888 |
145,723,810 |
2,443,553,601 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,136,723,607 |
-1,615,221,269 |
213,584,236 |
1,202,870,436 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,642,635,474 |
35,047,708,620 |
10,030,788,530 |
26,246,281,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,128,527,095 |
13,836,973,334 |
2,006,157,706 |
13,356,961,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,827,431,611 |
|
-7,435,881,940 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,514,108,379 |
28,038,166,897 |
8,024,630,824 |
20,325,202,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,514,108,379 |
28,038,166,897 |
8,024,630,824 |
20,325,202,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
1,141 |
327 |
827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|