MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 903,991,417,785 1,367,540,819,302 1,271,248,729,667 788,255,072,207
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 903,991,417,785 1,367,540,819,302 1,271,248,729,667 788,255,072,207
4. Giá vốn hàng bán 859,232,924,019 1,302,628,571,613 1,234,733,931,082 726,452,012,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,758,493,766 64,912,247,689 36,514,798,585 61,803,059,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 689,131,835 667,014,961 696,447,192 724,226,487
7. Chi phí tài chính 6,140,088,822 3,013,811,962 1,009,004,063 1,463,432,196
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,140,088,822 3,013,811,962 1,009,004,063 1,463,432,196
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,026,567,741 2,447,814,811 2,964,438,283 3,544,146,742
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,775,057,171 23,454,705,988 23,420,599,137 32,476,295,759
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,505,911,867 36,662,929,889 9,817,204,294 25,043,411,259
12. Thu nhập khác 4,448,485,689 663,425,619 359,308,046 3,646,424,037
13. Chi phí khác 311,762,082 2,278,646,888 145,723,810 2,443,553,601
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,136,723,607 -1,615,221,269 213,584,236 1,202,870,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,642,635,474 35,047,708,620 10,030,788,530 26,246,281,695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,128,527,095 13,836,973,334 2,006,157,706 13,356,961,596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,827,431,611 -7,435,881,940
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,514,108,379 28,038,166,897 8,024,630,824 20,325,202,039
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,514,108,379 28,038,166,897 8,024,630,824 20,325,202,039
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 672 1,141 327 827
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.