MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 556,540,376,991 690,759,011,315 541,637,367,271 570,278,376,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 556,540,376,991 690,759,011,315 541,637,367,271 570,278,376,053
4. Giá vốn hàng bán 536,447,169,930 600,357,149,621 505,637,950,890 527,581,229,474
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,093,207,061 90,401,861,694 35,999,416,381 42,697,146,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,190,669,990 1,217,993,689 864,984,490 1,067,295,845
7. Chi phí tài chính 811,125,828 919,366,234 983,503,355 2,333,847,466
- Trong đó: Chi phí lãi vay 811,125,828 919,366,234 983,503,355 2,333,847,466
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,366,745,310 1,936,892,838 1,284,515,381 1,614,307,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,758,316,996 17,041,259,859 30,113,924,060 28,633,078,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,347,688,917 71,722,336,452 4,482,458,075 11,183,209,042
12. Thu nhập khác 2,680,367,047 2,187,317,869 666,993,085 6,653,362,443
13. Chi phí khác 661,563,137 206,192,477 7,812,343 299,074,994
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,018,803,910 1,981,125,392 659,180,742 6,354,287,449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,366,492,827 73,703,461,844 5,141,638,817 17,537,496,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,673,298,565 14,624,598,667 1,028,327,763 3,507,499,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,693,194,262 59,078,863,177 4,113,311,054 14,029,997,192
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,693,194,262 59,078,863,177 4,113,311,054 14,029,997,192
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 272 2,405 167 571
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.