1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
556,540,376,991 |
690,759,011,315 |
541,637,367,271 |
570,278,376,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
556,540,376,991 |
690,759,011,315 |
541,637,367,271 |
570,278,376,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
536,447,169,930 |
600,357,149,621 |
505,637,950,890 |
527,581,229,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,093,207,061 |
90,401,861,694 |
35,999,416,381 |
42,697,146,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,190,669,990 |
1,217,993,689 |
864,984,490 |
1,067,295,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
811,125,828 |
919,366,234 |
983,503,355 |
2,333,847,466 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
811,125,828 |
919,366,234 |
983,503,355 |
2,333,847,466 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,366,745,310 |
1,936,892,838 |
1,284,515,381 |
1,614,307,002 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,758,316,996 |
17,041,259,859 |
30,113,924,060 |
28,633,078,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,347,688,917 |
71,722,336,452 |
4,482,458,075 |
11,183,209,042 |
|
12. Thu nhập khác |
2,680,367,047 |
2,187,317,869 |
666,993,085 |
6,653,362,443 |
|
13. Chi phí khác |
661,563,137 |
206,192,477 |
7,812,343 |
299,074,994 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,018,803,910 |
1,981,125,392 |
659,180,742 |
6,354,287,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,366,492,827 |
73,703,461,844 |
5,141,638,817 |
17,537,496,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,673,298,565 |
14,624,598,667 |
1,028,327,763 |
3,507,499,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,693,194,262 |
59,078,863,177 |
4,113,311,054 |
14,029,997,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,693,194,262 |
59,078,863,177 |
4,113,311,054 |
14,029,997,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
272 |
2,405 |
167 |
571 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|