MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 679,187,190,655 1,162,564,930,112 870,993,130,715 700,402,823,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,194,341,710 16,560,205,284 8,382,664,002 5,233,819,553
1. Tiền 10,194,341,710 16,560,205,284 8,382,664,002 5,233,819,553
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,596,553,278 282,160,938,235 439,586,850,070 211,354,314,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,239,652,456 264,355,794,665 316,541,708,449 198,682,698,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,902,680,319 18,349,202,952 123,627,507,746 12,860,766,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,486,798,503 2,488,518,618 2,370,211,875 2,763,428,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,032,578,000 -3,032,578,000 -2,952,578,000 -2,952,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 487,398,483,803 813,480,841,231 386,977,849,963 393,791,950,103
1. Hàng tồn kho 487,398,483,803 813,480,841,231 386,977,849,963 393,791,950,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,997,811,864 50,362,945,362 36,045,766,680 90,022,738,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,581,553,370 48,654,816,115 34,337,637,433 36,478,905,042
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,026,143,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,416,258,494 1,708,129,247 1,708,129,247 3,517,689,805
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 739,520,570,403 665,343,058,672 657,442,090,783 926,129,930,607
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,721,558,752 93,070,355,633 93,705,021,659 94,386,525,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,721,558,752 93,070,355,633 93,705,021,659 94,386,525,696
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 531,135,825,469 460,135,472,237 451,956,281,124 747,953,370,784
1. Tài sản cố định hữu hình 295,002,371,722 271,305,729,644 302,549,334,247 635,971,615,285
- Nguyên giá 1,976,182,051,122 2,004,441,326,256 2,017,392,680,333 2,423,818,790,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,681,179,679,400 -1,733,135,596,612 -1,714,843,346,086 -1,787,847,174,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 236,133,453,747 188,829,742,593 149,406,946,877 111,981,755,499
- Nguyên giá 788,008,696,292 788,008,696,292 788,008,696,292 790,173,622,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,875,242,545 -599,178,953,699 -638,601,749,415 -678,191,866,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,544,340,685 52,753,885,019 52,960,373,542 757,236,946
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,544,340,685 52,753,885,019 52,960,373,542 757,236,946
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,118,845,497 59,383,345,783 58,820,414,458 83,032,797,181
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,995,814,836 5,432,883,511 4,869,952,186 21,646,452,969
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,123,030,661 53,950,462,272 53,950,462,272 61,386,344,212
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,418,707,761,058 1,827,907,988,784 1,528,435,221,498 1,626,532,753,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,048,843,660,954 1,451,450,000,006 1,143,952,601,896 1,221,724,931,999
I. Nợ ngắn hạn 881,323,279,903 1,381,606,157,705 1,099,038,574,162 962,584,705,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 309,418,524,469 225,415,308,994 173,861,754,210 543,904,370,135
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,228,366 172,558,410 155,882,313 178,113,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,953,916,713 96,593,904,208 72,550,070,636 49,970,368,534
4. Phải trả người lao động 50,542,481,865 52,709,705,942 37,066,821,542 116,467,359,165
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,454,005,037 169,324,368,625 102,186,901,575 144,295,648
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,305,060,366 4,043,872,295 4,571,896,775 26,309,848,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202,661,598,956
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 284,315,074,488 800,235,460,735 679,106,821,015
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,202,988,599 33,110,978,496 29,538,426,096 22,948,751,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,520,381,051 69,843,842,301 44,914,027,734 259,140,226,395
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,520,381,051 69,843,842,301 44,914,027,734 259,140,226,395
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,864,100,104 376,457,988,778 384,482,619,602 404,807,821,641
I. Vốn chủ sở hữu 369,864,100,104 376,457,988,778 384,482,619,602 404,807,821,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,569,843,947 38,569,843,947 38,569,843,947 38,569,843,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,081,417,263 91,675,305,937 99,699,936,761 120,025,138,800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,567,308,884 47,123,030,661 47,123,030,661 47,123,030,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,514,108,379 44,552,275,276 52,576,906,100 72,902,108,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,418,707,761,058 1,827,907,988,784 1,528,435,221,498 1,626,532,753,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.