MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 534,284,875,734 651,942,122,845 747,809,893,529 727,963,050,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,917,551,318 6,429,317,186 4,017,184,388 5,655,144,526
1. Tiền 2,917,551,318 6,429,317,186 4,017,184,388 5,655,144,526
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,286,357,155 225,923,968,419 194,724,868,219 291,298,659,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,538,440,272 212,400,041,775 175,024,767,426 275,265,278,059
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,124,554,103 14,700,348,889 20,708,587,684 16,734,817,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 7,600,968
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,255,940,780 2,256,155,755 2,224,091,109 2,323,541,217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,632,578,000 -3,432,578,000 -3,232,578,000 -3,032,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 377,911,139,201 360,164,802,133 500,920,261,657 380,020,760,910
1. Hàng tồn kho 378,222,290,374 371,207,004,646 502,196,747,149 380,166,260,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -311,151,173 -11,042,202,513 -1,276,485,492 -145,499,883
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,169,828,060 59,424,035,107 46,147,579,265 48,988,485,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,987,765,460 55,721,258,447 42,444,802,605 47,228,128,577
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,062,600 3,702,776,660 3,702,776,660 1,760,357,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,121,321,524,066 1,100,301,751,405 1,030,049,935,978 901,937,689,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,134,409,280 106,874,921,833 97,809,354,084 98,494,877,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 106,134,409,280 106,874,921,833 97,809,354,084 98,494,877,522
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 955,997,179,658 926,988,409,262 870,557,224,650 740,377,861,799
1. Tài sản cố định hữu hình 447,770,584,179 452,741,058,391 446,041,949,610 364,751,245,856
- Nguyên giá 1,884,851,296,268 1,947,269,232,441 1,975,281,147,915 1,992,443,550,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,437,080,712,089 -1,494,528,174,050 -1,529,239,198,305 -1,627,692,304,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 508,226,595,479 474,247,350,871 424,515,275,040 375,626,615,943
- Nguyên giá 768,464,663,466 783,819,209,420 782,956,053,186 782,956,083,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,238,067,987 -309,571,858,549 -358,440,778,146 -407,329,467,368
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,133,553,120 11,770,449,310 11,533,410,899 12,120,103,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,133,553,120 11,770,449,310 11,533,410,899 12,120,103,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,056,382,008 54,667,971,000 50,149,946,345 50,944,846,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,780,230,369 22,808,596,138 19,351,147,211 11,929,992,214
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,276,151,639 31,859,374,862 30,798,799,134 39,014,854,351
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,655,606,399,800 1,752,243,874,250 1,777,859,829,507 1,629,900,740,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,322,576,163,373 1,396,494,102,049 1,413,745,325,803 1,330,620,660,931
I. Nợ ngắn hạn 720,259,788,674 799,266,062,350 975,060,855,164 1,057,407,824,200
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,616,823,111 483,109,150,297 268,233,352,490 325,209,444,313
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,329,496 39,655,326 92,059,015 130,800,462
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,509,037,158 100,904,762,864 76,289,050,711 86,114,596,024
4. Phải trả người lao động 30,688,877,105 74,444,510,846 51,033,248,252 53,141,264,090
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,233,361,213 3,425,475 151,108,476,633 195,091,289,744
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,986,711,870 49,189,255,435 5,427,016,261 19,383,004,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 143,280,605,424 66,727,274,939 12,919,682,000 61,034,863,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 117,432,578,389 391,017,239,508 262,683,417,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,502,464,908 24,848,027,168 18,940,730,294 54,619,143,972
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 602,316,374,699 597,228,039,699 438,684,470,639 273,212,836,731
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 602,316,374,699 597,228,039,699 438,684,470,639 273,212,836,731
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,030,236,427 355,749,772,201 364,114,503,704 299,280,079,682
I. Vốn chủ sở hữu 333,030,236,427 355,749,772,201 364,114,503,704 299,280,079,682
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,569,843,947 38,569,843,947 38,569,843,947 38,569,843,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,247,553,586 70,967,089,360 79,331,820,863 14,497,396,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,247,553,586 40,967,089,360 8,172,222,746 14,497,396,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,000,000,000 30,000,000,000 71,159,598,117
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,655,606,399,800 1,752,243,874,250 1,777,859,829,507 1,629,900,740,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.