TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
534,284,875,734 |
651,942,122,845 |
747,809,893,529 |
727,963,050,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,917,551,318 |
6,429,317,186 |
4,017,184,388 |
5,655,144,526 |
|
1. Tiền |
2,917,551,318 |
6,429,317,186 |
4,017,184,388 |
5,655,144,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,286,357,155 |
225,923,968,419 |
194,724,868,219 |
291,298,659,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,538,440,272 |
212,400,041,775 |
175,024,767,426 |
275,265,278,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,124,554,103 |
14,700,348,889 |
20,708,587,684 |
16,734,817,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
7,600,968 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,255,940,780 |
2,256,155,755 |
2,224,091,109 |
2,323,541,217 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,632,578,000 |
-3,432,578,000 |
-3,232,578,000 |
-3,032,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
377,911,139,201 |
360,164,802,133 |
500,920,261,657 |
380,020,760,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
378,222,290,374 |
371,207,004,646 |
502,196,747,149 |
380,166,260,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-311,151,173 |
-11,042,202,513 |
-1,276,485,492 |
-145,499,883 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,169,828,060 |
59,424,035,107 |
46,147,579,265 |
48,988,485,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,987,765,460 |
55,721,258,447 |
42,444,802,605 |
47,228,128,577 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
182,062,600 |
3,702,776,660 |
3,702,776,660 |
1,760,357,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,121,321,524,066 |
1,100,301,751,405 |
1,030,049,935,978 |
901,937,689,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,134,409,280 |
106,874,921,833 |
97,809,354,084 |
98,494,877,522 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
106,134,409,280 |
106,874,921,833 |
97,809,354,084 |
98,494,877,522 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
955,997,179,658 |
926,988,409,262 |
870,557,224,650 |
740,377,861,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
447,770,584,179 |
452,741,058,391 |
446,041,949,610 |
364,751,245,856 |
|
- Nguyên giá |
1,884,851,296,268 |
1,947,269,232,441 |
1,975,281,147,915 |
1,992,443,550,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,437,080,712,089 |
-1,494,528,174,050 |
-1,529,239,198,305 |
-1,627,692,304,650 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
508,226,595,479 |
474,247,350,871 |
424,515,275,040 |
375,626,615,943 |
|
- Nguyên giá |
768,464,663,466 |
783,819,209,420 |
782,956,053,186 |
782,956,083,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,238,067,987 |
-309,571,858,549 |
-358,440,778,146 |
-407,329,467,368 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,133,553,120 |
11,770,449,310 |
11,533,410,899 |
12,120,103,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,133,553,120 |
11,770,449,310 |
11,533,410,899 |
12,120,103,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,056,382,008 |
54,667,971,000 |
50,149,946,345 |
50,944,846,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,780,230,369 |
22,808,596,138 |
19,351,147,211 |
11,929,992,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,276,151,639 |
31,859,374,862 |
30,798,799,134 |
39,014,854,351 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,655,606,399,800 |
1,752,243,874,250 |
1,777,859,829,507 |
1,629,900,740,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,322,576,163,373 |
1,396,494,102,049 |
1,413,745,325,803 |
1,330,620,660,931 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
720,259,788,674 |
799,266,062,350 |
975,060,855,164 |
1,057,407,824,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,616,823,111 |
483,109,150,297 |
268,233,352,490 |
325,209,444,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,329,496 |
39,655,326 |
92,059,015 |
130,800,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,509,037,158 |
100,904,762,864 |
76,289,050,711 |
86,114,596,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,688,877,105 |
74,444,510,846 |
51,033,248,252 |
53,141,264,090 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,233,361,213 |
3,425,475 |
151,108,476,633 |
195,091,289,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,986,711,870 |
49,189,255,435 |
5,427,016,261 |
19,383,004,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
143,280,605,424 |
66,727,274,939 |
12,919,682,000 |
61,034,863,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
117,432,578,389 |
|
391,017,239,508 |
262,683,417,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,502,464,908 |
24,848,027,168 |
18,940,730,294 |
54,619,143,972 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
602,316,374,699 |
597,228,039,699 |
438,684,470,639 |
273,212,836,731 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
602,316,374,699 |
597,228,039,699 |
438,684,470,639 |
273,212,836,731 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,030,236,427 |
355,749,772,201 |
364,114,503,704 |
299,280,079,682 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,030,236,427 |
355,749,772,201 |
364,114,503,704 |
299,280,079,682 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,569,843,947 |
38,569,843,947 |
38,569,843,947 |
38,569,843,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,247,553,586 |
70,967,089,360 |
79,331,820,863 |
14,497,396,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,247,553,586 |
40,967,089,360 |
8,172,222,746 |
14,497,396,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
71,159,598,117 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,655,606,399,800 |
1,752,243,874,250 |
1,777,859,829,507 |
1,629,900,740,613 |
|