TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,088,903,913,725 |
1,119,273,461,641 |
844,745,634,549 |
986,598,698,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,781,811,513 |
6,201,178,771 |
10,955,609,902 |
9,138,924,812 |
|
1. Tiền |
3,781,811,513 |
6,201,178,771 |
10,955,609,902 |
9,138,924,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,597,545,094 |
165,848,631,923 |
463,629,790,390 |
242,387,789,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,876,915,182 |
137,851,164,766 |
416,180,823,879 |
189,041,736,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,379,460,293 |
29,825,915,178 |
49,176,061,442 |
54,616,779,765 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,573,747,619 |
2,404,129,979 |
2,305,483,069 |
2,561,850,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,032,578,000 |
-3,832,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
863,919,263,376 |
933,781,907,372 |
340,817,213,083 |
702,991,728,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
864,982,556,031 |
933,781,907,372 |
370,965,815,213 |
731,983,211,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,063,292,655 |
|
-30,148,602,130 |
-28,991,483,616 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,605,293,742 |
11,441,743,575 |
29,343,021,174 |
30,080,256,320 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,605,293,742 |
11,259,680,975 |
29,160,958,574 |
16,644,746,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
9,800,312,044 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
182,062,600 |
182,062,600 |
3,635,197,528 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
932,579,336,090 |
826,744,350,783 |
963,205,814,493 |
923,999,696,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,506,390,264 |
103,236,256,207 |
103,934,175,951 |
104,659,527,598 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
102,506,390,264 |
103,236,256,207 |
103,934,175,951 |
104,659,527,598 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
734,398,946,014 |
663,976,051,944 |
794,009,218,355 |
760,215,735,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
343,646,976,488 |
301,862,174,220 |
340,558,164,360 |
341,279,876,011 |
|
- Nguyên giá |
1,602,914,165,534 |
1,602,914,165,534 |
1,690,486,991,177 |
1,715,564,552,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,259,267,189,046 |
-1,301,051,991,314 |
-1,349,928,826,817 |
-1,374,284,676,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
390,751,969,526 |
362,113,877,724 |
453,451,053,995 |
418,935,859,964 |
|
- Nguyên giá |
458,413,689,807 |
458,413,689,807 |
580,095,529,693 |
580,095,529,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,661,720,281 |
-96,299,812,083 |
-126,644,475,698 |
-161,159,669,729 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,516,294,612 |
39,448,443,818 |
30,606,665,928 |
31,339,370,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,516,294,612 |
39,448,443,818 |
30,606,665,928 |
31,339,370,166 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,157,705,200 |
20,083,598,814 |
34,655,754,259 |
27,785,063,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,649,404,006 |
16,355,664,728 |
26,551,637,569 |
19,680,946,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,508,301,194 |
3,727,934,086 |
8,104,116,690 |
8,104,116,690 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,021,483,249,815 |
1,946,017,812,424 |
1,807,951,449,042 |
1,910,598,395,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,681,313,726,330 |
1,605,278,886,213 |
1,451,056,769,740 |
1,547,872,329,718 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,120,311,944,763 |
996,525,811,802 |
715,960,887,486 |
873,670,657,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
232,016,840,319 |
215,075,082,106 |
268,801,169,131 |
240,233,353,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
709,960,562 |
54,676,970 |
47,667,331 |
1,703,058,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,387,656,600 |
27,815,698,874 |
114,138,695,426 |
38,659,618,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,368,141,386 |
14,013,376,722 |
52,449,799,275 |
10,397,525,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,969,622,163 |
66,076,013,092 |
141,162,513 |
117,329,946,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
3,653,411,560 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,257,290,873 |
9,767,981,307 |
23,495,861,432 |
72,361,678,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,974,508,322 |
315,269,327,935 |
233,986,198,785 |
370,528,290,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
416,401,586,980 |
324,642,646,238 |
|
6,922,918,933 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,226,337,558 |
23,811,008,558 |
19,246,922,033 |
15,534,266,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
561,001,781,567 |
608,753,074,411 |
735,095,882,254 |
674,201,672,491 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
556,645,526,846 |
604,396,819,690 |
734,168,699,973 |
673,274,490,210 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,356,254,721 |
4,356,254,721 |
927,182,281 |
927,182,281 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,169,523,485 |
340,738,926,211 |
356,894,679,302 |
362,726,065,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,169,523,485 |
340,738,926,211 |
356,894,679,302 |
362,726,065,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,772,654,801 |
29,772,654,801 |
29,772,654,801 |
29,772,654,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,184,029,790 |
64,753,432,516 |
80,909,185,607 |
86,740,571,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,184,029,790 |
19,753,432,516 |
35,909,185,607 |
5,304,461,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
81,436,110,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,021,483,249,815 |
1,946,017,812,424 |
1,807,951,449,042 |
1,910,598,395,036 |
|