MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,088,903,913,725 1,119,273,461,641 844,745,634,549 986,598,698,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,781,811,513 6,201,178,771 10,955,609,902 9,138,924,812
1. Tiền 3,781,811,513 6,201,178,771 10,955,609,902 9,138,924,812
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,597,545,094 165,848,631,923 463,629,790,390 242,387,789,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,876,915,182 137,851,164,766 416,180,823,879 189,041,736,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,379,460,293 29,825,915,178 49,176,061,442 54,616,779,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,573,747,619 2,404,129,979 2,305,483,069 2,561,850,424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,032,578,000 -3,832,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 863,919,263,376 933,781,907,372 340,817,213,083 702,991,728,005
1. Hàng tồn kho 864,982,556,031 933,781,907,372 370,965,815,213 731,983,211,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,063,292,655 -30,148,602,130 -28,991,483,616
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,605,293,742 11,441,743,575 29,343,021,174 30,080,256,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,605,293,742 11,259,680,975 29,160,958,574 16,644,746,748
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,800,312,044
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,062,600 182,062,600 3,635,197,528
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 932,579,336,090 826,744,350,783 963,205,814,493 923,999,696,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,506,390,264 103,236,256,207 103,934,175,951 104,659,527,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 102,506,390,264 103,236,256,207 103,934,175,951 104,659,527,598
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 734,398,946,014 663,976,051,944 794,009,218,355 760,215,735,975
1. Tài sản cố định hữu hình 343,646,976,488 301,862,174,220 340,558,164,360 341,279,876,011
- Nguyên giá 1,602,914,165,534 1,602,914,165,534 1,690,486,991,177 1,715,564,552,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,259,267,189,046 -1,301,051,991,314 -1,349,928,826,817 -1,374,284,676,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 390,751,969,526 362,113,877,724 453,451,053,995 418,935,859,964
- Nguyên giá 458,413,689,807 458,413,689,807 580,095,529,693 580,095,529,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,661,720,281 -96,299,812,083 -126,644,475,698 -161,159,669,729
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,516,294,612 39,448,443,818 30,606,665,928 31,339,370,166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,516,294,612 39,448,443,818 30,606,665,928 31,339,370,166
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,157,705,200 20,083,598,814 34,655,754,259 27,785,063,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,649,404,006 16,355,664,728 26,551,637,569 19,680,946,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,508,301,194 3,727,934,086 8,104,116,690 8,104,116,690
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,021,483,249,815 1,946,017,812,424 1,807,951,449,042 1,910,598,395,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,681,313,726,330 1,605,278,886,213 1,451,056,769,740 1,547,872,329,718
I. Nợ ngắn hạn 1,120,311,944,763 996,525,811,802 715,960,887,486 873,670,657,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 232,016,840,319 215,075,082,106 268,801,169,131 240,233,353,477
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 709,960,562 54,676,970 47,667,331 1,703,058,773
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,387,656,600 27,815,698,874 114,138,695,426 38,659,618,727
4. Phải trả người lao động 23,368,141,386 14,013,376,722 52,449,799,275 10,397,525,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,969,622,163 66,076,013,092 141,162,513 117,329,946,876
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,653,411,560
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,257,290,873 9,767,981,307 23,495,861,432 72,361,678,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311,974,508,322 315,269,327,935 233,986,198,785 370,528,290,493
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 416,401,586,980 324,642,646,238 6,922,918,933
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,226,337,558 23,811,008,558 19,246,922,033 15,534,266,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 561,001,781,567 608,753,074,411 735,095,882,254 674,201,672,491
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 556,645,526,846 604,396,819,690 734,168,699,973 673,274,490,210
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,356,254,721 4,356,254,721 927,182,281 927,182,281
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,169,523,485 340,738,926,211 356,894,679,302 362,726,065,318
I. Vốn chủ sở hữu 340,169,523,485 340,738,926,211 356,894,679,302 362,726,065,318
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,772,654,801 29,772,654,801 29,772,654,801 29,772,654,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,184,029,790 64,753,432,516 80,909,185,607 86,740,571,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,184,029,790 19,753,432,516 35,909,185,607 5,304,461,002
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 81,436,110,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,021,483,249,815 1,946,017,812,424 1,807,951,449,042 1,910,598,395,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.