TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
442,875,691,479 |
438,739,099,750 |
657,156,710,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,002,330,066 |
4,842,559,801 |
5,418,182,243 |
|
1. Tiền |
|
3,002,330,066 |
4,842,559,801 |
5,418,182,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
213,713,513,811 |
144,080,715,559 |
167,261,196,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
192,736,513,989 |
146,112,861,897 |
123,550,350,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
23,308,048,880 |
205,896,681 |
45,644,176,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
12,067,500 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,231,390,392 |
2,267,696,431 |
2,287,180,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,562,439,450 |
-4,505,739,450 |
-4,232,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
190,953,413,631 |
266,995,727,245 |
333,071,809,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
192,145,655,169 |
268,187,968,783 |
334,245,973,035 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,192,241,538 |
-1,192,241,538 |
-1,174,163,805 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
35,206,433,971 |
22,820,097,145 |
151,405,523,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
35,206,433,971 |
13,519,527,329 |
151,405,523,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,300,569,816 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
418,126,476,304 |
719,273,623,510 |
583,342,996,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
126,882,519,625 |
118,204,484,637 |
119,022,945,271 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
126,882,519,625 |
118,204,484,637 |
119,022,945,271 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
93,119,184,981 |
295,518,804,603 |
281,527,819,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
92,879,887,505 |
295,328,343,812 |
281,364,456,264 |
|
- Nguyên giá |
|
1,149,878,541,718 |
1,363,967,124,883 |
1,354,512,924,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,056,998,654,213 |
-1,068,638,781,071 |
-1,073,148,468,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
239,297,476 |
190,460,791 |
163,363,016 |
|
- Nguyên giá |
|
1,368,641,876 |
1,368,641,876 |
1,368,641,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,129,344,400 |
-1,178,181,085 |
-1,205,278,860 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
164,265,487,303 |
156,837,380,608 |
159,866,391,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
164,265,487,303 |
156,837,380,608 |
159,866,391,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
33,859,284,395 |
148,712,953,662 |
22,925,840,108 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
33,728,197,848 |
148,581,867,115 |
22,794,753,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
131,086,547 |
131,086,547 |
131,086,547 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
861,002,167,783 |
1,158,012,723,260 |
1,240,499,707,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
523,684,610,616 |
862,105,095,394 |
930,562,082,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
394,713,760,616 |
747,642,568,233 |
761,902,055,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
267,247,496,644 |
400,165,953,158 |
154,145,960,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,074,260,536 |
8,377,687,903 |
194,897,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
40,611,116,790 |
24,845,300,965 |
38,740,035,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
49,695,160,815 |
37,441,369,690 |
33,231,845,082 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
191,154,275 |
2,115,312,666 |
66,180,595,175 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
13,685,858,000 |
14,036,618,160 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,199,148,853 |
22,624,965,352 |
3,852,149,635 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
22,362,600,245 |
70,897,400,000 |
167,267,973,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
148,673,956,921 |
267,215,608,144 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,332,822,458 |
18,814,763,578 |
17,036,372,028 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
128,970,850,000 |
114,462,527,161 |
168,660,027,161 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
128,970,850,000 |
106,677,200,000 |
160,874,700,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7,785,327,161 |
7,785,327,161 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
337,317,557,167 |
295,907,627,866 |
309,937,625,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
329,532,230,006 |
295,907,627,866 |
309,937,625,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,786,142,275 |
10,581,477,918 |
10,581,477,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
80,533,248,837 |
39,113,311,054 |
53,143,308,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
80,533,248,837 |
4,113,311,054 |
18,143,308,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
7,785,327,161 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
7,785,327,161 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
861,002,167,783 |
1,158,012,723,260 |
1,240,499,707,342 |
|