MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 620,131,556,418 442,875,691,479 438,739,099,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,414,015,168 3,002,330,066 4,842,559,801
1. Tiền 15,414,015,168 3,002,330,066 4,842,559,801
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,832,720,455 213,713,513,811 144,080,715,559
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 278,097,714,002 192,736,513,989 146,112,861,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 390,282,789 23,308,048,880 205,896,681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,577,301,664 2,231,390,392 2,267,696,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,232,578,000 -4,562,439,450 -4,505,739,450
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 306,669,917,730 190,953,413,631 266,995,727,245
1. Hàng tồn kho 307,745,657,244 192,145,655,169 268,187,968,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,075,739,514 -1,192,241,538 -1,192,241,538
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,214,903,065 35,206,433,971 22,820,097,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,214,903,065 35,206,433,971 13,519,527,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,300,569,816
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,009,038,196 418,126,476,304 719,273,623,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,084,897,350 126,882,519,625 118,204,484,637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 125,084,897,350 126,882,519,625 118,204,484,637
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,191,997,922 93,119,184,981 295,518,804,603
1. Tài sản cố định hữu hình 121,854,609,268 92,879,887,505 295,328,343,812
- Nguyên giá 1,176,976,560,782 1,149,878,541,718 1,363,967,124,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,055,121,951,514 -1,056,998,654,213 -1,068,638,781,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 337,388,654 239,297,476 190,460,791
- Nguyên giá 1,368,641,876 1,368,641,876 1,368,641,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,031,253,222 -1,129,344,400 -1,178,181,085
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,605,487,734 164,265,487,303 156,837,380,608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,605,487,734 164,265,487,303 156,837,380,608
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,126,655,190 33,859,284,395 148,712,953,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,995,568,643 33,728,197,848 148,581,867,115
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,086,547 131,086,547 131,086,547
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 921,140,594,614 861,002,167,783 1,158,012,723,260
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 645,920,332,710 523,684,610,616 862,105,095,394
I. Nợ ngắn hạn 620,848,607,710 394,713,760,616 747,642,568,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 267,247,496,644 400,165,953,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 205,007,479 5,074,260,536 8,377,687,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,514,507,703 40,611,116,790 24,845,300,965
4. Phải trả người lao động 33,009,435,229 49,695,160,815 37,441,369,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 191,154,275 2,115,312,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13,685,858,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,757,936,127 3,199,148,853 22,624,965,352
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,202,400,000 22,362,600,245 70,897,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321,678,118,996 148,673,956,921
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,179,824,597 6,332,822,458 18,814,763,578
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,071,725,000 128,970,850,000 114,462,527,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,071,725,000 128,970,850,000 106,677,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,785,327,161
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,220,261,904 337,317,557,167 295,907,627,866
I. Vốn chủ sở hữu 264,005,862,303 329,532,230,006 295,907,627,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,786,142,275 2,786,142,275 10,581,477,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,006,881,134 80,533,248,837 39,113,311,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,006,881,134 80,533,248,837 4,113,311,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,214,399,601 7,785,327,161
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 11,214,399,601 7,785,327,161
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 921,140,594,614 861,002,167,783 1,158,012,723,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.