TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,371,192,711 |
|
296,671,977,122 |
412,938,593,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,369,327,264 |
|
439,696,811 |
3,235,894,302 |
|
1. Tiền |
3,369,327,264 |
|
|
3,235,894,302 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
228,215,496,757 |
|
53,298,508,036 |
10,863,955,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,608,803,367 |
|
54,612,030,567 |
8,077,545,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,597,000 |
|
688,000,000 |
2,896,229,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,865,712,853 |
|
2,231,055,469 |
4,122,758,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,469,616,463 |
|
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
186,276,738,505 |
|
211,882,740,340 |
374,067,663,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,782,075,592 |
|
213,999,161,852 |
375,143,402,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-505,337,087 |
|
-2,116,421,512 |
-1,075,739,514 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,509,630,185 |
|
31,051,031,935 |
24,771,080,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,386,341,172 |
|
24,381,202,995 |
21,139,904,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,504,342,270 |
2,117,643,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,289,013 |
|
165,486,670 |
1,513,532,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
295,792,970,770 |
|
361,481,451,797 |
304,921,377,754 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
113,631,269,175 |
123,303,776,766 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
113,631,269,175 |
123,303,776,766 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,591,836,861 |
|
168,991,233,711 |
116,528,678,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,701,640,376 |
|
168,778,772,429 |
116,409,896,911 |
|
- Nguyên giá |
1,079,379,536,737 |
|
1,141,707,920,702 |
1,160,830,457,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-913,677,896,361 |
|
-972,929,148,273 |
-1,044,420,560,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,380,283 |
|
212,461,282 |
118,781,205 |
|
- Nguyên giá |
782,601,645 |
|
1,063,641,876 |
1,063,641,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-665,221,362 |
|
-851,180,594 |
-944,860,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,251,010,178 |
15,108,800,562 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,772,816,202 |
|
6,251,010,178 |
15,108,800,562 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
119,201,133,909 |
|
72,607,938,733 |
49,980,122,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,916,190,495 |
|
72,336,945,024 |
49,849,035,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
210,481,414 |
|
270,993,709 |
131,086,547 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
726,164,163,481 |
|
658,153,428,919 |
717,859,971,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,588,430,663 |
|
372,795,662,532 |
428,891,836,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
426,606,616,263 |
|
372,761,193,466 |
425,302,236,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,601,317,049 |
|
212,142,375,814 |
233,310,773,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,045,460,284 |
|
24,835,594,096 |
29,988,131,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,762,388,444 |
|
44,928,584,743 |
41,769,117,767 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,161,754,721 |
|
|
1,106,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,785,250,116 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,432,748,487 |
7,414,743,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82,067,586,536 |
110,127,429,669 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,644,025,520 |
|
3,354,303,790 |
2,690,934,148 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,981,814,400 |
|
34,469,066 |
3,589,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,775,000,000 |
|
|
3,589,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
206,814,400 |
|
34,469,066 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,575,732,818 |
|
285,357,766,387 |
288,968,135,450 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,419,053,218 |
|
270,622,161,010 |
277,753,735,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,497,380,000 |
|
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
|
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,373,060,548 |
|
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,374,307,273 |
|
|
2,786,142,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24,409,322,116 |
28,754,754,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
28,754,754,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,156,679,600 |
|
14,735,605,377 |
11,214,399,601 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
13,156,679,600 |
|
14,735,605,377 |
11,214,399,601 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
726,164,163,481 |
|
658,153,428,919 |
717,859,971,506 |
|