MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,070,527,261,190 1,009,065,066,304 859,586,263,295 702,870,544,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,478,543,076 17,399,842,067 11,762,748,194 25,360,665,643
1. Tiền 14,478,543,076 17,399,842,067 11,762,748,194 25,360,665,643
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,878,368,950 5,814,068,950 5,830,383,028 7,433,523,028
1. Chứng khoán kinh doanh 897,528,950 833,228,950 887,533,028 2,490,673,028
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -19,160,000 -19,160,000 -57,150,000 -57,150,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,881,041,815 327,470,389,222 358,082,885,659 290,504,902,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 371,713,169,149 236,339,190,482 289,962,801,806 273,961,204,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,038,409,874 83,971,598,728 61,628,664,714 9,900,363,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,193,507,392 7,223,644,612 6,555,463,739 6,707,379,309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,044,600 -64,044,600 -64,044,600 -64,044,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 572,320,054,948 645,638,247,746 472,253,492,889 365,572,340,234
1. Hàng tồn kho 572,320,054,948 645,638,247,746 472,253,492,889 365,826,380,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -254,040,439
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,969,252,401 12,742,518,319 11,656,753,525 13,999,113,615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 972,489,692 465,335,524 234,353,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,968,160,623 11,768,936,849 11,190,326,223 13,764,760,212
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,091,778 1,091,778 1,091,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,664,418,270 491,527,940,770 517,690,979,199 544,105,880,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,821,680,000 5,755,640,000 5,750,560,000 5,765,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,821,680,000 5,755,640,000 5,750,560,000 5,765,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,900,172,440 411,470,494,278 411,951,194,130 464,543,270,451
1. Tài sản cố định hữu hình 77,939,044,956 372,810,541,005 373,515,762,615 426,332,360,688
- Nguyên giá 300,565,233,308 609,407,082,782 620,162,586,510 683,934,259,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,626,188,352 -236,596,541,777 -246,646,823,895 -257,601,899,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,961,127,484 38,659,953,273 38,435,431,515 38,210,909,763
- Nguyên giá 41,311,123,958 41,311,123,958 41,311,123,958 41,311,123,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,349,996,474 -2,651,170,685 -2,875,692,443 -3,100,214,195
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 326,376,411,214 14,174,391,738 38,844,347,283 14,363,284,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 326,376,411,214 14,174,391,738 38,844,347,283 14,363,284,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,566,154,616 60,127,414,754 61,144,877,786 59,433,525,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,566,154,616 60,127,414,754 61,144,877,786 59,433,525,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,570,191,679,460 1,500,593,007,074 1,377,277,242,494 1,246,976,425,098
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,227,056,478,235 1,158,601,592,470 1,032,708,865,110 912,595,681,839
I. Nợ ngắn hạn 981,581,679,387 949,390,793,622 823,498,066,262 724,771,506,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,273,148,754 30,932,865,586 33,741,431,219 26,234,990,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,924,902,338 8,633,101,996 10,708,668,651 17,406,144,182
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,608,125 3,128,743,063 1,037,299,707 89,406,819
4. Phải trả người lao động 33,173,924,905 29,985,273,367 36,532,383,340 21,734,479,546
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,780,938,190 5,834,609,599 10,893,589,980 5,239,485,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,619,828,351 2,003,365,703 2,515,843,513 3,174,418,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 860,222,147,581 841,327,653,165 700,523,668,709 630,749,401,598
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,545,181,143 27,545,181,143 27,545,181,143 20,143,181,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 245,474,798,848 209,210,798,848 209,210,798,848 187,824,174,848
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 245,474,798,848 209,210,798,848 209,210,798,848 187,824,174,848
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 343,135,201,225 341,991,414,604 344,568,377,384 334,380,743,259
I. Vốn chủ sở hữu 343,135,201,225 341,991,414,604 344,568,377,384 334,380,743,259
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,234,000 -4,234,000 -4,234,000 -4,234,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,903,276,956 106,903,276,956 106,903,276,956 113,781,486,610
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,124,308,269 18,980,521,648 21,557,484,428 4,491,640,649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,570,191,679,460 1,500,593,007,074 1,377,277,242,494 1,246,976,425,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.