TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,070,527,261,190 |
1,009,065,066,304 |
859,586,263,295 |
702,870,544,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,478,543,076 |
17,399,842,067 |
11,762,748,194 |
25,360,665,643 |
|
1. Tiền |
14,478,543,076 |
17,399,842,067 |
11,762,748,194 |
25,360,665,643 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,878,368,950 |
5,814,068,950 |
5,830,383,028 |
7,433,523,028 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
897,528,950 |
833,228,950 |
887,533,028 |
2,490,673,028 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-19,160,000 |
-19,160,000 |
-57,150,000 |
-57,150,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
467,881,041,815 |
327,470,389,222 |
358,082,885,659 |
290,504,902,278 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
371,713,169,149 |
236,339,190,482 |
289,962,801,806 |
273,961,204,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,038,409,874 |
83,971,598,728 |
61,628,664,714 |
9,900,363,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,193,507,392 |
7,223,644,612 |
6,555,463,739 |
6,707,379,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
572,320,054,948 |
645,638,247,746 |
472,253,492,889 |
365,572,340,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
572,320,054,948 |
645,638,247,746 |
472,253,492,889 |
365,826,380,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-254,040,439 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,969,252,401 |
12,742,518,319 |
11,656,753,525 |
13,999,113,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
972,489,692 |
465,335,524 |
234,353,403 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,968,160,623 |
11,768,936,849 |
11,190,326,223 |
13,764,760,212 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,091,778 |
1,091,778 |
1,091,778 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
499,664,418,270 |
491,527,940,770 |
517,690,979,199 |
544,105,880,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,821,680,000 |
5,755,640,000 |
5,750,560,000 |
5,765,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,821,680,000 |
5,755,640,000 |
5,750,560,000 |
5,765,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,900,172,440 |
411,470,494,278 |
411,951,194,130 |
464,543,270,451 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,939,044,956 |
372,810,541,005 |
373,515,762,615 |
426,332,360,688 |
|
- Nguyên giá |
300,565,233,308 |
609,407,082,782 |
620,162,586,510 |
683,934,259,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,626,188,352 |
-236,596,541,777 |
-246,646,823,895 |
-257,601,899,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,961,127,484 |
38,659,953,273 |
38,435,431,515 |
38,210,909,763 |
|
- Nguyên giá |
41,311,123,958 |
41,311,123,958 |
41,311,123,958 |
41,311,123,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,349,996,474 |
-2,651,170,685 |
-2,875,692,443 |
-3,100,214,195 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
326,376,411,214 |
14,174,391,738 |
38,844,347,283 |
14,363,284,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
326,376,411,214 |
14,174,391,738 |
38,844,347,283 |
14,363,284,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,566,154,616 |
60,127,414,754 |
61,144,877,786 |
59,433,525,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,566,154,616 |
60,127,414,754 |
61,144,877,786 |
59,433,525,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,570,191,679,460 |
1,500,593,007,074 |
1,377,277,242,494 |
1,246,976,425,098 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,227,056,478,235 |
1,158,601,592,470 |
1,032,708,865,110 |
912,595,681,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
981,581,679,387 |
949,390,793,622 |
823,498,066,262 |
724,771,506,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,273,148,754 |
30,932,865,586 |
33,741,431,219 |
26,234,990,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,924,902,338 |
8,633,101,996 |
10,708,668,651 |
17,406,144,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,608,125 |
3,128,743,063 |
1,037,299,707 |
89,406,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,173,924,905 |
29,985,273,367 |
36,532,383,340 |
21,734,479,546 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,780,938,190 |
5,834,609,599 |
10,893,589,980 |
5,239,485,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,619,828,351 |
2,003,365,703 |
2,515,843,513 |
3,174,418,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
860,222,147,581 |
841,327,653,165 |
700,523,668,709 |
630,749,401,598 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,545,181,143 |
27,545,181,143 |
27,545,181,143 |
20,143,181,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
245,474,798,848 |
209,210,798,848 |
209,210,798,848 |
187,824,174,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
245,474,798,848 |
209,210,798,848 |
209,210,798,848 |
187,824,174,848 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,135,201,225 |
341,991,414,604 |
344,568,377,384 |
334,380,743,259 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
343,135,201,225 |
341,991,414,604 |
344,568,377,384 |
334,380,743,259 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,903,276,956 |
106,903,276,956 |
106,903,276,956 |
113,781,486,610 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,124,308,269 |
18,980,521,648 |
21,557,484,428 |
4,491,640,649 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,570,191,679,460 |
1,500,593,007,074 |
1,377,277,242,494 |
1,246,976,425,098 |
|