1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
797,924,059,206 |
475,171,815,162 |
433,366,364,663 |
622,709,757,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
797,924,059,206 |
475,171,815,162 |
433,366,364,663 |
622,709,757,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
636,648,379,521 |
407,793,776,009 |
345,861,334,460 |
534,421,365,376 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
161,275,679,685 |
67,378,039,153 |
87,505,030,203 |
88,288,392,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,372,613,215 |
8,074,598,720 |
9,388,851,756 |
6,500,887,802 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,723,754,077 |
5,688,045,931 |
6,291,460,370 |
7,518,353,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,721,831,716 |
5,688,045,931 |
6,291,460,370 |
6,140,151,199 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-17,003,984,981 |
-6,510,915,657 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,455,531,941 |
3,517,794,664 |
10,508,252,992 |
13,396,239,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
32,218,449,805 |
14,575,579,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
136,465,021,901 |
59,735,881,621 |
47,875,718,792 |
59,299,107,391 |
|
12. Thu nhập khác |
7,401,630 |
265,397,271 |
|
-1,048,560,480 |
|
13. Chi phí khác |
519,437,187 |
34,430,000 |
1,854,900 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-512,035,557 |
230,967,271 |
-1,854,900 |
-1,048,560,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,952,986,344 |
59,966,848,892 |
47,873,863,892 |
58,250,546,911 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,176,924,283 |
11,860,815,357 |
9,687,884,199 |
11,738,786,602 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,776,062,061 |
48,106,033,535 |
38,185,979,693 |
46,511,760,309 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,776,062,061 |
48,106,033,535 |
38,185,979,693 |
46,511,760,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,673 |
782 |
953 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
782 |
953 |
|