MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 310,374,782,200 203,245,762,906 344,271,335,712 323,125,849,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 310,374,782,200 203,245,762,906 344,271,335,712 323,125,849,495
4. Giá vốn hàng bán 245,920,733,055 144,129,284,210 265,542,275,618 247,114,834,423
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,454,049,145 59,116,478,696 78,729,060,094 76,011,015,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,275,447,600 1,199,510,875 986,300,534 1,030,256,883
7. Chi phí tài chính 3,418,593,766 3,551,132,727 3,752,407,974 3,898,716,207
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,416,973,063 3,549,393,375 3,754,147,326 3,891,286,013
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 47,813,888 18,165,810 18,216,661 74,960,489
9. Chi phí bán hàng 29,426,341,749 19,616,191,875 28,323,922,039 35,580,817,129
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,891,458,082 8,520,717,827 16,925,927,751 3,386,658,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,040,917,036 28,646,112,952 30,731,319,525 34,250,040,218
12. Thu nhập khác 542,619,821 141,782,318 132,478,336 112,627,982
13. Chi phí khác 79,861,270 40,878,807 174,995,677 533,582,210
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 462,758,551 100,903,511 -42,517,341 -420,954,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,503,675,587 28,747,016,463 30,688,802,184 33,829,085,990
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,011,113,147 7,837,394,837 7,870,532,862 6,273,160,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,421,895,750 -72,828,854 -671,544,048 -824,253,659
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,070,666,690 20,982,450,480 23,489,813,370 28,380,179,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,200,066,969 20,872,770,276 23,012,256,809 27,906,458,065
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 870,599,721 109,680,204 477,556,561 473,721,149
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,339 1,486 1,639 1,987
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,339 1,486 1,639 1,987
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.