1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
310,374,782,200 |
203,245,762,906 |
344,271,335,712 |
323,125,849,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
310,374,782,200 |
203,245,762,906 |
344,271,335,712 |
323,125,849,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,920,733,055 |
144,129,284,210 |
265,542,275,618 |
247,114,834,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,454,049,145 |
59,116,478,696 |
78,729,060,094 |
76,011,015,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,275,447,600 |
1,199,510,875 |
986,300,534 |
1,030,256,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,418,593,766 |
3,551,132,727 |
3,752,407,974 |
3,898,716,207 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,416,973,063 |
3,549,393,375 |
3,754,147,326 |
3,891,286,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
47,813,888 |
18,165,810 |
18,216,661 |
74,960,489 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,426,341,749 |
19,616,191,875 |
28,323,922,039 |
35,580,817,129 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,891,458,082 |
8,520,717,827 |
16,925,927,751 |
3,386,658,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,040,917,036 |
28,646,112,952 |
30,731,319,525 |
34,250,040,218 |
|
12. Thu nhập khác |
542,619,821 |
141,782,318 |
132,478,336 |
112,627,982 |
|
13. Chi phí khác |
79,861,270 |
40,878,807 |
174,995,677 |
533,582,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
462,758,551 |
100,903,511 |
-42,517,341 |
-420,954,228 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,503,675,587 |
28,747,016,463 |
30,688,802,184 |
33,829,085,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,011,113,147 |
7,837,394,837 |
7,870,532,862 |
6,273,160,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,421,895,750 |
-72,828,854 |
-671,544,048 |
-824,253,659 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,070,666,690 |
20,982,450,480 |
23,489,813,370 |
28,380,179,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,200,066,969 |
20,872,770,276 |
23,012,256,809 |
27,906,458,065 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
870,599,721 |
109,680,204 |
477,556,561 |
473,721,149 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,339 |
1,486 |
1,639 |
1,987 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,339 |
1,486 |
1,639 |
1,987 |
|