TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
469,707,117,139 |
502,174,193,152 |
511,217,594,215 |
512,588,115,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,063,295,939 |
125,156,356,125 |
132,317,056,279 |
118,320,822,885 |
|
1. Tiền |
30,999,950,655 |
24,882,909,263 |
35,187,674,037 |
16,414,958,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,063,345,284 |
100,273,446,862 |
97,129,382,242 |
101,905,864,104 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,497,351,867 |
37,096,787,458 |
36,462,563,187 |
36,986,150,095 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,497,351,867 |
37,096,787,458 |
36,462,563,187 |
36,986,150,095 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,467,533,229 |
188,569,984,066 |
201,226,707,277 |
197,533,220,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,119,402,921 |
164,431,870,587 |
177,645,181,363 |
148,181,426,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,152,190,306 |
26,805,208,237 |
10,708,342,132 |
11,747,813,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
6,620,921,794 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,210,755,502 |
22,352,351,797 |
34,194,384,152 |
49,882,684,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,014,815,500 |
-25,019,446,555 |
-21,321,200,370 |
-18,899,625,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,727,089,129 |
148,881,619,381 |
140,412,487,944 |
156,862,843,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,094,529,711 |
149,572,297,236 |
141,103,165,799 |
157,230,283,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-690,677,855 |
-690,677,855 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,951,846,975 |
2,469,446,122 |
798,779,528 |
2,885,078,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
417,926,641 |
263,292,489 |
214,772,727 |
283,379,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,512,454,838 |
2,123,769,196 |
494,103,025 |
1,953,719,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,465,496 |
82,384,437 |
89,903,776 |
647,979,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,168,702,159 |
319,368,430,323 |
353,623,632,975 |
344,993,017,209 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
129,010,000 |
105,900,000 |
105,900,000 |
108,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
129,010,000 |
105,900,000 |
105,900,000 |
108,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,473,102,175 |
152,243,003,597 |
188,276,821,621 |
177,688,762,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,384,484,745 |
150,045,015,074 |
186,107,552,371 |
175,548,213,006 |
|
- Nguyên giá |
340,749,609,558 |
347,353,706,557 |
387,729,193,251 |
362,679,450,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,365,124,813 |
-197,308,691,483 |
-201,621,640,880 |
-187,131,237,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,088,617,430 |
2,197,988,523 |
2,169,269,250 |
2,140,549,977 |
|
- Nguyên giá |
2,821,818,560 |
2,821,818,560 |
2,821,818,560 |
2,821,818,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-733,201,130 |
-623,830,037 |
-652,549,310 |
-681,268,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,520,525,020 |
1,470,572,012 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,563,968,592 |
1,580,316,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43,443,572 |
-109,744,180 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,542,185,828 |
125,102,671,231 |
121,806,510,187 |
126,257,431,366 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,542,185,828 |
125,102,671,231 |
121,806,510,187 |
126,257,431,366 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,927,770,277 |
22,970,115,497 |
22,984,281,272 |
22,975,496,826 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
287,215,277 |
329,560,497 |
343,726,272 |
289,014,039 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,640,555,000 |
22,640,555,000 |
22,640,555,000 |
22,686,482,787 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,096,633,879 |
18,946,739,998 |
18,929,594,875 |
16,491,854,022 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,427,085,887 |
10,175,528,792 |
10,382,118,353 |
9,346,138,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,669,547,992 |
8,771,211,206 |
8,547,476,522 |
7,145,715,313 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
754,875,819,298 |
821,542,623,475 |
864,841,227,190 |
857,581,132,848 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
472,922,919,369 |
519,183,772,576 |
537,617,995,130 |
517,659,802,239 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
406,529,433,027 |
422,134,851,707 |
421,005,672,161 |
403,718,330,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,744,233,719 |
111,128,924,380 |
114,913,113,641 |
123,645,557,928 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,172,839,785 |
77,696,427,903 |
51,936,422,474 |
46,181,313,412 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,545,600,811 |
12,868,708,684 |
11,660,449,562 |
4,532,911,890 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,193,302,819 |
6,764,824,989 |
21,122,478,140 |
18,347,436,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,581,494,339 |
45,694,112,370 |
49,712,235,510 |
55,334,581,653 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,039,626,800 |
22,307,479,446 |
24,021,714,199 |
10,013,026,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,553,502,823 |
4,647,669,884 |
3,590,618,729 |
2,045,973,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
117,976,703,999 |
125,128,935,862 |
133,021,933,913 |
133,695,623,238 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,472,708,004 |
5,204,145,501 |
5,709,895,345 |
5,603,298,524 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,249,419,928 |
10,693,622,688 |
5,316,810,648 |
4,318,607,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,393,486,342 |
97,048,920,869 |
116,612,322,969 |
113,941,471,649 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
225,000,000 |
460,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,393,486,342 |
97,048,920,869 |
116,387,322,969 |
113,480,971,649 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,952,899,929 |
302,358,850,899 |
327,223,232,060 |
339,921,330,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,952,899,929 |
302,358,850,899 |
327,223,232,060 |
339,921,330,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
119,999,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,990,117,493 |
44,990,117,493 |
44,990,117,493 |
44,411,814,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,414,316,432 |
126,981,554,642 |
151,176,618,923 |
164,948,818,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,771,470,648 |
73,307,302,213 |
97,502,366,494 |
18,360,960,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,642,845,784 |
53,674,252,429 |
53,674,252,429 |
146,587,858,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,848,466,004 |
4,687,178,764 |
5,356,495,644 |
4,860,697,454 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
754,875,819,298 |
821,542,623,475 |
864,841,227,190 |
857,581,132,848 |
|