TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,468,786,902 |
178,539,073,205 |
149,171,233,037 |
238,848,445,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110,168,053,423 |
29,331,316,311 |
14,216,809,630 |
68,143,124,330 |
|
1. Tiền |
68,125,587,670 |
19,163,142,816 |
14,216,809,630 |
49,143,124,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,042,465,753 |
10,168,173,495 |
|
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,405,339,657 |
85,933,134,862 |
70,298,002,815 |
97,311,943,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,620,301,012 |
44,431,010,307 |
13,132,508,094 |
29,107,380,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,963,421,050 |
3,832,288,888 |
21,446,490,334 |
28,522,242,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,819,071,314 |
40,908,569,017 |
38,957,737,737 |
42,921,052,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,997,453,719 |
-3,238,733,350 |
-3,238,733,350 |
-3,238,733,350 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,895,198,058 |
55,274,426,268 |
64,656,224,828 |
73,393,181,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,895,198,058 |
55,274,426,268 |
64,656,224,828 |
73,393,181,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,764 |
195,764 |
195,764 |
195,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
195,764 |
195,764 |
195,764 |
195,764 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,370,468,953 |
116,291,838,365 |
107,120,900,004 |
101,526,677,242 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,373,616,406 |
80,439,353,339 |
75,174,860,795 |
72,864,801,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,242,559,842 |
76,369,668,555 |
71,166,547,791 |
68,917,859,867 |
|
- Nguyên giá |
545,882,806,779 |
548,405,516,726 |
549,305,516,726 |
552,682,983,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-466,640,246,937 |
-472,035,848,171 |
-478,138,968,935 |
-483,765,124,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,131,056,564 |
4,069,684,784 |
4,008,313,004 |
3,946,941,224 |
|
- Nguyên giá |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,350,603,358 |
-3,411,975,138 |
-3,473,346,918 |
-3,534,718,698 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
435,789,745 |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
435,789,745 |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
293,046,000 |
293,046,000 |
293,046,000 |
293,046,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
293,046,000 |
293,046,000 |
293,046,000 |
293,046,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,268,016,802 |
35,229,653,572 |
31,323,207,755 |
28,029,044,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,268,016,802 |
34,385,950,657 |
30,479,504,840 |
27,185,341,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
843,702,915 |
843,702,915 |
843,702,915 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
354,839,255,855 |
294,830,911,570 |
256,292,133,041 |
340,375,122,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,047,987,449 |
145,817,445,309 |
120,342,069,716 |
211,702,389,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,322,897,283 |
134,303,315,143 |
108,865,939,550 |
199,305,259,126 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,879,264,907 |
10,610,935,133 |
18,401,194,262 |
23,877,528,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
409,568,873 |
883,112,030 |
1,827,232,092 |
11,207,671,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,317,777,664 |
26,979,839,070 |
12,590,776,826 |
51,051,762,888 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,582,585,361 |
17,169,730,368 |
2,065,498,400 |
11,840,947,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
177,803,500 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,699,226,185 |
74,516,674,386 |
70,163,490,951 |
94,376,104,631 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,434,474,293 |
3,965,220,656 |
3,817,747,019 |
6,951,243,215 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,725,090,166 |
11,514,130,166 |
11,476,130,166 |
12,397,130,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,375,160,198 |
11,164,200,198 |
11,126,200,198 |
12,047,200,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,791,268,406 |
149,013,466,261 |
135,950,063,325 |
128,672,733,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,401,268,406 |
148,623,466,261 |
135,950,063,325 |
128,282,733,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,817,185,624 |
8,817,185,624 |
8,817,185,624 |
8,817,185,624 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,259,732,782 |
21,481,930,637 |
8,418,527,701 |
1,141,197,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,226,897,077 |
15,449,094,932 |
-13,063,402,936 |
-4,483,256,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,032,835,705 |
6,032,835,705 |
21,481,930,637 |
5,624,453,804 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
390,000,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
390,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
390,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
354,839,255,855 |
294,830,911,570 |
256,292,133,041 |
340,375,122,367 |
|