TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,416,923,384 |
194,544,742,617 |
236,902,817,323 |
241,468,786,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,184,967,968 |
47,905,952,525 |
63,864,479,411 |
110,168,053,423 |
|
1. Tiền |
14,079,345,653 |
17,787,985,802 |
63,864,479,411 |
68,125,587,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,105,622,315 |
30,117,966,723 |
|
42,042,465,753 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,351,576,684 |
22,411,744,575 |
13,118,008,987 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,351,576,684 |
22,411,744,575 |
13,118,008,987 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,851,917,390 |
70,577,544,791 |
94,001,216,372 |
75,405,339,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,291,629,062 |
27,667,988,601 |
45,756,308,385 |
35,620,301,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,535,797,437 |
4,301,356,064 |
5,773,237,808 |
1,963,421,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,021,944,610 |
40,605,653,845 |
44,469,123,898 |
39,819,071,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,997,453,719 |
-1,997,453,719 |
-1,997,453,719 |
-1,997,453,719 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,972,384,962 |
53,621,024,154 |
65,918,091,989 |
47,895,198,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,972,384,962 |
53,621,024,154 |
65,918,091,989 |
47,895,198,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,076,380 |
28,476,572 |
1,020,564 |
195,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,011,310 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,065,070 |
28,476,572 |
1,020,564 |
195,764 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,345,792,184 |
126,645,172,502 |
122,312,316,717 |
113,370,468,953 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,171,679,931 |
91,923,409,993 |
86,825,110,711 |
83,373,616,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,818,758,028 |
87,649,693,203 |
82,630,599,033 |
79,242,559,842 |
|
- Nguyên giá |
540,827,708,235 |
541,043,708,235 |
542,952,603,779 |
545,882,806,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,008,950,207 |
-453,394,015,032 |
-460,322,004,746 |
-466,640,246,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,352,921,903 |
4,273,716,790 |
4,194,511,678 |
4,131,056,564 |
|
- Nguyên giá |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,128,738,019 |
-3,207,943,132 |
-3,287,148,244 |
-3,350,603,358 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
435,789,745 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
435,789,745 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
301,206,000 |
301,206,000 |
293,046,000 |
293,046,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,206,000 |
301,206,000 |
293,046,000 |
293,046,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,293,120,799 |
32,840,771,055 |
33,614,374,552 |
29,268,016,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,293,120,799 |
32,631,396,930 |
33,614,374,552 |
29,268,016,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
209,374,125 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,762,715,568 |
321,189,915,119 |
359,215,134,040 |
354,839,255,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,041,453,636 |
175,668,076,635 |
214,974,225,097 |
204,047,987,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,359,863,470 |
165,025,486,469 |
203,147,634,931 |
192,322,897,283 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,249,123,881 |
7,588,600,162 |
22,666,100,704 |
10,879,264,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
807,014,634 |
526,363,222 |
920,181,816 |
409,568,873 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,917,586,382 |
20,470,763,100 |
51,425,491,851 |
44,317,777,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,842,199,467 |
2,226,037,696 |
10,330,466,766 |
18,582,585,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,382,527,226 |
129,931,983,872 |
113,013,574,614 |
113,699,226,185 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,011,411,880 |
4,281,738,417 |
4,791,819,180 |
4,434,474,293 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,681,590,166 |
10,642,590,166 |
11,826,590,166 |
11,725,090,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,331,660,198 |
10,292,660,198 |
11,476,660,198 |
11,375,160,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,721,261,932 |
145,521,838,484 |
144,240,908,943 |
150,791,268,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,331,261,932 |
145,131,838,484 |
143,850,908,943 |
150,401,268,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,062,061,315 |
13,062,061,315 |
13,062,061,315 |
8,817,185,624 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,944,850,617 |
13,745,427,169 |
12,464,497,628 |
23,259,732,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,806,633,331 |
-6,207,094,436 |
6,431,661,923 |
17,226,897,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,138,217,286 |
19,952,521,605 |
6,032,835,705 |
6,032,835,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,762,715,568 |
321,189,915,119 |
359,215,134,040 |
354,839,255,855 |
|