MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,416,923,384 194,544,742,617 236,902,817,323 241,468,786,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,184,967,968 47,905,952,525 63,864,479,411 110,168,053,423
1. Tiền 14,079,345,653 17,787,985,802 63,864,479,411 68,125,587,670
2. Các khoản tương đương tiền 28,105,622,315 30,117,966,723 42,042,465,753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,351,576,684 22,411,744,575 13,118,008,987 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,351,576,684 22,411,744,575 13,118,008,987 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,851,917,390 70,577,544,791 94,001,216,372 75,405,339,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,291,629,062 27,667,988,601 45,756,308,385 35,620,301,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,535,797,437 4,301,356,064 5,773,237,808 1,963,421,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,021,944,610 40,605,653,845 44,469,123,898 39,819,071,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,997,453,719 -1,997,453,719 -1,997,453,719 -1,997,453,719
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,972,384,962 53,621,024,154 65,918,091,989 47,895,198,058
1. Hàng tồn kho 60,972,384,962 53,621,024,154 65,918,091,989 47,895,198,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,076,380 28,476,572 1,020,564 195,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,011,310
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,065,070 28,476,572 1,020,564 195,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,345,792,184 126,645,172,502 122,312,316,717 113,370,468,953
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,171,679,931 91,923,409,993 86,825,110,711 83,373,616,406
1. Tài sản cố định hữu hình 92,818,758,028 87,649,693,203 82,630,599,033 79,242,559,842
- Nguyên giá 540,827,708,235 541,043,708,235 542,952,603,779 545,882,806,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -448,008,950,207 -453,394,015,032 -460,322,004,746 -466,640,246,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,352,921,903 4,273,716,790 4,194,511,678 4,131,056,564
- Nguyên giá 7,481,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,128,738,019 -3,207,943,132 -3,287,148,244 -3,350,603,358
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 329,785,454 329,785,454 329,785,454 435,789,745
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,785,454 329,785,454 329,785,454 435,789,745
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,206,000 301,206,000 293,046,000 293,046,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 301,206,000 301,206,000 293,046,000 293,046,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,293,120,799 32,840,771,055 33,614,374,552 29,268,016,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,293,120,799 32,631,396,930 33,614,374,552 29,268,016,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 209,374,125
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,762,715,568 321,189,915,119 359,215,134,040 354,839,255,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,041,453,636 175,668,076,635 214,974,225,097 204,047,987,449
I. Nợ ngắn hạn 182,359,863,470 165,025,486,469 203,147,634,931 192,322,897,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,249,123,881 7,588,600,162 22,666,100,704 10,879,264,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 807,014,634 526,363,222 920,181,816 409,568,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,917,586,382 20,470,763,100 51,425,491,851 44,317,777,664
4. Phải trả người lao động 11,842,199,467 2,226,037,696 10,330,466,766 18,582,585,361
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 129,382,527,226 129,931,983,872 113,013,574,614 113,699,226,185
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,011,411,880 4,281,738,417 4,791,819,180 4,434,474,293
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,681,590,166 10,642,590,166 11,826,590,166 11,725,090,166
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,331,660,198 10,292,660,198 11,476,660,198 11,375,160,198
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,721,261,932 145,521,838,484 144,240,908,943 150,791,268,406
I. Vốn chủ sở hữu 151,331,261,932 145,131,838,484 143,850,908,943 150,401,268,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,062,061,315 13,062,061,315 13,062,061,315 8,817,185,624
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,944,850,617 13,745,427,169 12,464,497,628 23,259,732,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,806,633,331 -6,207,094,436 6,431,661,923 17,226,897,077
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,138,217,286 19,952,521,605 6,032,835,705 6,032,835,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
1. Nguồn kinh phí 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,762,715,568 321,189,915,119 359,215,134,040 354,839,255,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.