TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,891,058,102 |
239,316,081,014 |
213,416,923,384 |
194,544,742,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,101,919,070 |
75,900,043,856 |
42,184,967,968 |
47,905,952,525 |
|
1. Tiền |
37,590,829,991 |
49,642,409,424 |
14,079,345,653 |
17,787,985,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,511,089,079 |
26,257,634,432 |
28,105,622,315 |
30,117,966,723 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,100,000,000 |
45,451,576,684 |
44,351,576,684 |
22,411,744,575 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,100,000,000 |
45,451,576,684 |
44,351,576,684 |
22,411,744,575 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,209,874,728 |
62,957,157,351 |
65,851,917,390 |
70,577,544,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,111,208,540 |
24,856,076,496 |
25,291,629,062 |
27,667,988,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,562,785,186 |
1,870,388,193 |
2,535,797,437 |
4,301,356,064 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,533,334,721 |
38,228,146,381 |
40,021,944,610 |
40,605,653,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,997,453,719 |
-1,997,453,719 |
-1,997,453,719 |
-1,997,453,719 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,462,493,974 |
54,965,494,403 |
60,972,384,962 |
53,621,024,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,462,493,974 |
54,965,494,403 |
60,972,384,962 |
53,621,024,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,770,330 |
41,808,720 |
56,076,380 |
28,476,572 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
27,272,700 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
41,011,310 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,770,330 |
14,536,020 |
15,065,070 |
28,476,572 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
141,820,410,232 |
131,860,291,623 |
131,345,792,184 |
126,645,172,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,373,916,707 |
99,313,348,675 |
97,171,679,931 |
91,923,409,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,041,751,243 |
94,881,221,659 |
92,818,758,028 |
87,649,693,203 |
|
- Nguyên giá |
539,125,409,326 |
540,382,009,326 |
540,827,708,235 |
541,043,708,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-439,083,658,083 |
-445,500,787,667 |
-448,008,950,207 |
-453,394,015,032 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,332,165,464 |
4,432,127,016 |
4,352,921,903 |
4,273,716,790 |
|
- Nguyên giá |
7,309,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,977,494,458 |
-3,049,532,906 |
-3,128,738,019 |
-3,207,943,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
329,785,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
301,206,000 |
301,206,000 |
301,206,000 |
301,206,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,206,000 |
301,206,000 |
301,206,000 |
301,206,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,815,502,071 |
31,915,951,494 |
32,293,120,799 |
32,840,771,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,815,502,071 |
31,915,951,494 |
32,293,120,799 |
32,631,396,930 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
209,374,125 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,711,468,334 |
371,176,372,637 |
344,762,715,568 |
321,189,915,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
219,574,827,168 |
209,422,205,494 |
193,041,453,636 |
175,668,076,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,714,737,002 |
198,561,615,328 |
182,359,863,470 |
165,025,486,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,498,171,728 |
25,753,264,442 |
12,249,123,881 |
7,588,600,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
270,501,400 |
769,806,379 |
807,014,634 |
526,363,222 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,038,782,931 |
26,042,227,818 |
22,917,586,382 |
20,470,763,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,077,717,991 |
13,370,181,677 |
11,842,199,467 |
2,226,037,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
150,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,416,083,692 |
126,685,586,025 |
129,382,527,226 |
129,931,983,872 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,413,479,260 |
5,940,548,987 |
5,011,411,880 |
4,281,738,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,860,090,166 |
10,860,590,166 |
10,681,590,166 |
10,642,590,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,510,160,198 |
10,510,660,198 |
10,331,660,198 |
10,292,660,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,136,641,166 |
161,754,167,143 |
151,721,261,932 |
145,521,838,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,746,641,166 |
161,364,167,143 |
151,331,261,932 |
145,131,838,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,122,395,694 |
24,122,395,694 |
13,062,061,315 |
13,062,061,315 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,299,895,472 |
18,917,421,449 |
19,944,850,617 |
13,745,427,169 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,754,296,247 |
5,371,822,224 |
5,806,633,331 |
-6,207,094,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,545,599,225 |
13,545,599,225 |
14,138,217,286 |
19,952,521,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,711,468,334 |
371,176,372,637 |
344,762,715,568 |
321,189,915,119 |
|