MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,891,058,102 239,316,081,014 213,416,923,384 194,544,742,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,101,919,070 75,900,043,856 42,184,967,968 47,905,952,525
1. Tiền 37,590,829,991 49,642,409,424 14,079,345,653 17,787,985,802
2. Các khoản tương đương tiền 68,511,089,079 26,257,634,432 28,105,622,315 30,117,966,723
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,100,000,000 45,451,576,684 44,351,576,684 22,411,744,575
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,100,000,000 45,451,576,684 44,351,576,684 22,411,744,575
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,209,874,728 62,957,157,351 65,851,917,390 70,577,544,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,111,208,540 24,856,076,496 25,291,629,062 27,667,988,601
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,562,785,186 1,870,388,193 2,535,797,437 4,301,356,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,533,334,721 38,228,146,381 40,021,944,610 40,605,653,845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,997,453,719 -1,997,453,719 -1,997,453,719 -1,997,453,719
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,462,493,974 54,965,494,403 60,972,384,962 53,621,024,154
1. Hàng tồn kho 54,462,493,974 54,965,494,403 60,972,384,962 53,621,024,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,770,330 41,808,720 56,076,380 28,476,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,272,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,011,310
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,770,330 14,536,020 15,065,070 28,476,572
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 141,820,410,232 131,860,291,623 131,345,792,184 126,645,172,502
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,250,000,000 1,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,250,000,000 1,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,373,916,707 99,313,348,675 97,171,679,931 91,923,409,993
1. Tài sản cố định hữu hình 100,041,751,243 94,881,221,659 92,818,758,028 87,649,693,203
- Nguyên giá 539,125,409,326 540,382,009,326 540,827,708,235 541,043,708,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -439,083,658,083 -445,500,787,667 -448,008,950,207 -453,394,015,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,332,165,464 4,432,127,016 4,352,921,903 4,273,716,790
- Nguyên giá 7,309,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,977,494,458 -3,049,532,906 -3,128,738,019 -3,207,943,132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 329,785,454 329,785,454 329,785,454 329,785,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,785,454 329,785,454 329,785,454 329,785,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,206,000 301,206,000 301,206,000 301,206,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 301,206,000 301,206,000 301,206,000 301,206,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,815,502,071 31,915,951,494 32,293,120,799 32,840,771,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,815,502,071 31,915,951,494 32,293,120,799 32,631,396,930
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 209,374,125
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379,711,468,334 371,176,372,637 344,762,715,568 321,189,915,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 219,574,827,168 209,422,205,494 193,041,453,636 175,668,076,635
I. Nợ ngắn hạn 208,714,737,002 198,561,615,328 182,359,863,470 165,025,486,469
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,498,171,728 25,753,264,442 12,249,123,881 7,588,600,162
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 270,501,400 769,806,379 807,014,634 526,363,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,038,782,931 26,042,227,818 22,917,586,382 20,470,763,100
4. Phải trả người lao động 10,077,717,991 13,370,181,677 11,842,199,467 2,226,037,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 119,416,083,692 126,685,586,025 129,382,527,226 129,931,983,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,413,479,260 5,940,548,987 5,011,411,880 4,281,738,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,860,090,166 10,860,590,166 10,681,590,166 10,642,590,166
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,510,160,198 10,510,660,198 10,331,660,198 10,292,660,198
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,136,641,166 161,754,167,143 151,721,261,932 145,521,838,484
I. Vốn chủ sở hữu 159,746,641,166 161,364,167,143 151,331,261,932 145,131,838,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,122,395,694 24,122,395,694 13,062,061,315 13,062,061,315
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,299,895,472 18,917,421,449 19,944,850,617 13,745,427,169
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,754,296,247 5,371,822,224 5,806,633,331 -6,207,094,436
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,545,599,225 13,545,599,225 14,138,217,286 19,952,521,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
1. Nguồn kinh phí 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379,711,468,334 371,176,372,637 344,762,715,568 321,189,915,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.