1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,943,700,874 |
47,696,379,464 |
92,200,212,240 |
46,907,565,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,943,700,874 |
47,696,379,464 |
92,200,212,240 |
46,907,565,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,611,373,944 |
41,578,943,425 |
87,562,623,252 |
42,594,849,646 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,332,326,930 |
6,117,436,039 |
4,637,588,988 |
4,312,715,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
666,345,701 |
29,731,283,986 |
36,894,186,672 |
5,937,163,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,287,745,368 |
8,669,923,757 |
-210,469,905,388 |
3,101,926,286 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,244,858,748 |
8,497,222,978 |
-211,244,446,223 |
2,015,283,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,590,482,498 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,297,207,311 |
3,144,099,781 |
2,825,707,532 |
2,977,325,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-3,076,430,656 |
2,745,081,354 |
6,313,782,393 |
146,427,460,229 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,509,849,392 |
21,289,615,133 |
242,862,191,123 |
-139,666,349,667 |
|
12. Thu nhập khác |
120,313,301 |
2,402 |
501,132,518 |
206,626,841,189 |
|
13. Chi phí khác |
77,218,899 |
74,005,785 |
1,310,271,650 |
135,520,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,094,402 |
-74,003,383 |
-809,139,132 |
206,491,321,186 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,466,754,990 |
21,215,611,750 |
242,053,051,991 |
66,824,971,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,466,754,990 |
21,215,611,750 |
242,053,051,991 |
66,824,971,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,466,754,990 |
21,215,611,750 |
242,053,052,051 |
66,824,983,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-60 |
-12,090 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-182 |
1,567 |
|
4,936 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|