MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,943,700,874 47,696,379,464 92,200,212,240 46,907,565,614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,943,700,874 47,696,379,464 92,200,212,240 46,907,565,614
4. Giá vốn hàng bán 31,611,373,944 41,578,943,425 87,562,623,252 42,594,849,646
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,332,326,930 6,117,436,039 4,637,588,988 4,312,715,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 666,345,701 29,731,283,986 36,894,186,672 5,937,163,574
7. Chi phí tài chính 8,287,745,368 8,669,923,757 -210,469,905,388 3,101,926,286
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,244,858,748 8,497,222,978 -211,244,446,223 2,015,283,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,590,482,498
9. Chi phí bán hàng 3,297,207,311 3,144,099,781 2,825,707,532 2,977,325,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -3,076,430,656 2,745,081,354 6,313,782,393 146,427,460,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,509,849,392 21,289,615,133 242,862,191,123 -139,666,349,667
12. Thu nhập khác 120,313,301 2,402 501,132,518 206,626,841,189
13. Chi phí khác 77,218,899 74,005,785 1,310,271,650 135,520,003
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,094,402 -74,003,383 -809,139,132 206,491,321,186
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,466,754,990 21,215,611,750 242,053,051,991 66,824,971,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,466,754,990 21,215,611,750 242,053,051,991 66,824,971,519
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,466,754,990 21,215,611,750 242,053,052,051 66,824,983,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -60 -12,090
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -182 1,567 4,936
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.