MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,631,591,792 31,153,794,306 19,939,705,481 28,485,978,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,631,591,792 31,153,794,306 19,939,705,481 28,485,978,185
4. Giá vốn hàng bán 17,957,999,860 26,866,030,021 16,810,193,615 21,900,591,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,673,591,932 4,287,764,285 3,129,511,866 6,585,386,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,277,616,747 9,031,792,157 60,825,217 5,993,506,783
7. Chi phí tài chính 30,220,849,443 17,396,941,462 15,763,629,453 8,312,009,454
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,029,728,351 17,380,650,239 8,510,743,357 8,954,678,027
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,089,103,142 1,748,571,676 2,158,837,725 3,258,315,896
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,833,878,125 3,503,722,687 2,718,512,423 2,850,795,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -23,192,622,031 -9,329,679,383 -17,450,642,518 -1,842,227,215
12. Thu nhập khác 3,771 554,665,202 75,973 3,502,500
13. Chi phí khác 78,460,336 824,587,553 467,750,683 194,993,882
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -78,456,565 -269,922,351 -467,674,710 -191,491,382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,271,078,596 -9,599,601,734 -17,918,317,228 -2,033,718,597
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -23,271,078,596 -9,599,601,734 -17,918,317,228 -2,033,718,597
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -23,271,078,596 -9,599,601,734 -17,918,317,228 -2,033,718,597
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,719 -709 -1,323 -150
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.