MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,949,573,355 10,893,986,586 14,210,470,566 21,955,184,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,377,422 473,663,919 47,856,709 167,208,922
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,845,195,933 10,420,322,667 14,162,613,857 21,787,975,370
4. Giá vốn hàng bán 14,863,475,397 20,429,368,746 11,715,521,401 16,085,448,283
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,981,720,536 -10,009,046,079 2,447,092,456 5,702,527,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,082,562,080 27,183,926,701 20,326,581,392 9,574,851,831
7. Chi phí tài chính 21,820,719,210 27,027,127,638 24,165,460,436 13,944,248,202
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,906,795,417 20,509,924,858 19,067,385,390 13,791,471,448
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,625,122,791 1,610,075,959 1,004,159,039 1,200,741,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,721,178,608 1,876,158,223 2,177,087,772 3,365,657,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,102,737,993 -13,338,481,198 -4,573,033,399 -3,233,268,472
12. Thu nhập khác 2,857,376 327,724,452 656,004,519 661,333,155
13. Chi phí khác 107,881,250 104,656,475 93,019,232 125,108,911
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -105,023,874 223,067,977 562,985,287 536,224,244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,207,761,867 -13,115,413,221 -4,010,048,112 -2,697,044,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,207,761,867 -13,115,413,221 -4,010,048,112 -2,697,044,228
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,207,761,867 -13,115,413,221 -4,010,048,112 -2,697,044,228
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -163 -969 -296 -199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.