MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 520,838,211,403 373,084,295,008 186,416,528,473 201,633,136,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,875,207,825 12,769,915,840 42,569,078,480 41,584,790,607
1. Tiền 17,816,252,358 7,699,456,104 42,569,078,480 41,584,790,607
2. Các khoản tương đương tiền 5,058,955,467 5,070,459,736
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,486,976,000 21,016,486,925
1. Chứng khoán kinh doanh 1,480,166,925
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,486,976,000 19,536,320,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,679,768,217 205,462,361,745 82,228,670,225 98,669,859,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,037,540,186 115,959,187,073 33,481,999,744 58,833,749,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,721,406,931 50,816,954,893 46,744,493,962 46,626,804,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 945,000,000 2,500,000,000 2,490,000,000 2,490,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,128,569,987 40,034,829,867 31,330,289,607 31,411,315,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,152,748,887 -3,848,610,088 -31,818,113,088 -40,692,008,988
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,406,921,429 122,053,369,397 55,635,386,182 55,666,888,067
1. Hàng tồn kho 130,600,108,018 123,788,454,531 57,177,284,727 57,208,786,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -193,186,589 -1,735,085,134 -1,541,898,545 -1,541,898,545
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,389,337,932 11,782,161,101 5,983,393,586 5,711,598,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,849,316,901 4,013,422,213 138,319,846 103,080,640
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,540,021,031 7,768,738,888 5,845,057,741 5,602,458,566
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,999 6,059,165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 329,035,880,280 415,098,863,088 343,501,550,688 282,183,254,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,913,668,604 7,884,050,743 6,950,000,000 6,950,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,913,668,604 7,884,050,743 6,950,000,000 6,950,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,367,016,448 243,260,030,481 180,703,042,584 152,691,798,548
1. Tài sản cố định hữu hình 77,249,106,190 85,642,036,147 33,029,700,125 6,170,263,279
- Nguyên giá 133,609,223,169 143,815,394,693 36,720,530,227 7,073,505,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,360,116,979 -58,173,358,546 -3,690,830,102 -903,242,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,364,358,737 15,760,746,154 9,817,168,287 8,783,782,149
- Nguyên giá 6,732,493,960 17,066,355,316 10,333,861,356 10,333,861,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,135,223 -1,305,609,162 -516,693,069 -1,550,079,207
3. Tài sản cố định vô hình 63,753,551,521 141,857,248,180 137,856,174,172 137,737,753,120
- Nguyên giá 66,257,688,564 144,647,688,564 138,390,000,000 138,390,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,504,137,043 -2,790,440,384 -533,825,828 -652,246,880
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,834,891,784 36,563,130,816 33,885,709,402 33,885,709,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,834,891,784 36,563,130,816 33,885,709,402 33,885,709,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,322,889,216 99,384,476,895 99,882,310,159 66,785,423,677
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89,322,889,216 89,384,476,895 89,882,310,159 56,785,423,677
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,597,414,228 28,007,174,153 22,080,488,543 21,870,323,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,871,750,479 13,702,243,653 12,396,434,634 12,300,568,465
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,725,663,749 14,304,930,500 9,684,053,909 9,569,754,630
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849,874,091,683 788,183,158,096 529,918,079,161 483,816,391,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 403,102,381,651 354,486,584,141 150,884,289,833 116,789,508,482
I. Nợ ngắn hạn 371,230,442,624 317,222,146,727 139,854,671,710 106,018,072,186
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,216,226,666 177,862,401,094 95,508,936,547 61,965,017,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,419,094,576 1,959,782,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,664,071,877 3,273,217,809 184,763,487 75,482,162
4. Phải trả người lao động 2,446,078,008 2,003,505,120 232,172,997 213,531,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 358,251,222 1,735,162,669 1,592,345,825 1,472,345,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,885,293,809 5,737,317,791 3,029,269,600 2,984,511,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,891,151,852 121,451,925,159 37,976,136,526 37,976,136,526
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,350,274,614 3,198,834,614 1,331,046,728 1,331,046,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,871,939,027 37,264,437,414 11,029,618,123 10,771,436,296
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,584,014,112 5,202,706,363
7. Phải trả dài hạn khác 6,153,000,000 6,157,800,000 6,157,800,000 6,157,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,134,924,915 25,903,931,051 4,871,818,123 4,613,636,296
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 446,771,710,032 433,696,573,955 379,033,789,328 367,026,883,175
I. Vốn chủ sở hữu 446,771,710,032 433,696,573,955 379,033,789,328 367,026,883,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,954,394,241 1,954,394,241
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,437,732,736 6,437,732,736 2,889,093,455 2,889,093,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,901,898,552 61,778,446,560 51,894,924,120 40,181,715,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,813,147,485 9,607,131,423 -10,757,609,188 62,652,533,308
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,088,751,067 52,171,315,137 62,652,533,308 -22,470,818,063
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 95,477,784,503 90,526,100,418 51,249,871,753 50,956,174,475
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849,874,091,683 788,183,158,096 529,918,079,161 483,816,391,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.