TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,202,898,496 |
537,729,329,871 |
557,272,778,143 |
520,838,211,403 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,942,034,999 |
6,515,526,055 |
11,651,256,092 |
22,875,207,825 |
|
1. Tiền |
942,034,999 |
6,515,526,055 |
6,004,608,349 |
17,816,252,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,000,000,000 |
|
5,646,647,743 |
5,058,955,467 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
313,248,827,048 |
48,382,496,000 |
8,486,976,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
313,248,827,048 |
46,495,520,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,886,976,000 |
8,486,976,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,516,563,075 |
207,481,287,574 |
383,424,097,259 |
350,679,768,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,786,910,074 |
65,625,656,000 |
186,062,894,904 |
180,037,540,186 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,129,653,001 |
2,038,412,689 |
79,530,901,945 |
133,721,406,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
945,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,600,000,000 |
139,817,218,885 |
117,830,300,410 |
39,128,569,987 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,152,748,887 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,520,266,395 |
9,385,753,695 |
106,678,309,379 |
130,406,921,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,520,266,395 |
9,385,753,695 |
106,871,495,968 |
130,600,108,018 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-193,186,589 |
-193,186,589 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,034,027 |
1,097,935,499 |
7,136,619,413 |
8,389,337,932 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
227,826,668 |
1,779,146,516 |
1,849,316,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
224,018,028 |
870,092,832 |
5,357,472,897 |
6,540,021,031 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,999 |
15,999 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,774,157,061 |
98,157,235,254 |
286,101,575,892 |
329,035,880,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,031,196,057 |
7,913,668,604 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,031,196,057 |
7,913,668,604 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
343,425,453 |
44,137,658,009 |
134,171,224,600 |
147,367,016,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
343,425,453 |
2,137,658,009 |
70,159,175,520 |
77,249,106,190 |
|
- Nguyên giá |
991,350,909 |
2,826,718,182 |
133,382,834,278 |
133,609,223,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-647,925,456 |
-689,060,173 |
-63,223,658,758 |
-56,360,116,979 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
6,364,358,737 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,732,493,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-368,135,223 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
42,000,000,000 |
64,012,049,080 |
63,753,551,521 |
|
- Nguyên giá |
|
42,000,000,000 |
66,257,688,564 |
66,257,688,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,245,639,484 |
-2,504,137,043 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,365,443,007 |
36,274,533,916 |
37,577,893,106 |
45,834,891,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,365,443,007 |
36,274,533,916 |
37,577,893,106 |
45,834,891,784 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,251,435,794 |
1,792,000,000 |
95,092,000,000 |
99,322,889,216 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,792,000,000 |
|
83,300,000,000 |
89,322,889,216 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
1,792,000,000 |
11,792,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,540,564,206 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,813,852,807 |
15,953,043,329 |
18,229,262,129 |
28,597,414,228 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,813,852,807 |
12,724,886,355 |
13,959,081,460 |
13,871,750,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
3,228,156,974 |
4,270,180,669 |
14,725,663,749 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,977,055,557 |
635,886,565,125 |
843,374,354,035 |
849,874,091,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,244,182,644 |
329,441,143,700 |
425,545,327,972 |
403,102,381,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,911,182,644 |
323,288,143,700 |
402,918,232,338 |
371,230,442,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,508,341,299 |
95,267,972,980 |
280,672,971,621 |
180,216,226,666 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,461,243,000 |
2,657,601,500 |
18,013,479,531 |
35,419,094,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,386,182,121 |
15,154,869,378 |
13,960,100,956 |
4,664,071,877 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
218,396,308 |
3,804,370,091 |
2,446,078,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
361,820,636 |
358,251,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,134,369,496 |
62,413,294,167 |
7,549,046,278 |
7,885,293,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,000,000 |
146,244,962,639 |
75,122,848,611 |
136,891,151,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
3,433,594,614 |
3,350,274,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,333,000,000 |
6,153,000,000 |
22,627,095,634 |
31,871,939,027 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
61,843,535 |
5,584,014,112 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,153,000,000 |
6,153,000,000 |
6,153,000,000 |
6,153,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,000,000 |
|
16,412,252,099 |
20,134,924,915 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
283,732,872,913 |
306,445,421,425 |
417,829,026,063 |
446,771,710,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
283,732,872,913 |
306,445,421,425 |
417,829,026,063 |
446,771,710,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,816,120,000 |
1,954,394,241 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
1,261,222,709 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
9,818,111,690 |
6,437,732,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,843,879,458 |
30,556,427,970 |
56,647,173,602 |
69,901,898,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,656,673,186 |
65,025,283,922 |
91,822,566,066 |
24,813,147,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-34,812,793,728 |
-34,468,855,952 |
-35,175,392,464 |
45,088,751,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
73,286,498,062 |
95,477,784,503 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,977,055,557 |
635,886,565,125 |
843,374,354,035 |
849,874,091,683 |
|