MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Trang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,399,663,390 169,267,588,539 335,425,600,759 167,425,776,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 70,897,936 39,212,597 44,565,299 65,403,684
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,328,765,454 169,228,375,942 335,381,035,460 167,360,373,315
4. Giá vốn hàng bán 99,060,307,014 151,636,106,613 262,875,785,616 134,839,513,254
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,268,458,440 17,592,269,329 72,505,249,844 32,520,860,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,325,753,735 3,118,001,101 3,114,295,810 5,850,011,508
7. Chi phí tài chính 6,190,791,580 6,579,283,110 11,088,595,391 7,872,436,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,532,888,835 5,390,994,466 5,708,166,119 5,769,914,232
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -605,650,244 196,085,713 9,384,049,618 19,450,718
9. Chi phí bán hàng 4,319,095,813 6,214,658,116 9,229,803,210 6,553,866,887
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,452,618,102 9,448,587,901 14,490,142,751 8,634,978,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,973,943,564 -1,336,172,984 50,195,053,920 15,329,040,072
12. Thu nhập khác 64,301 16,244 12,044,141 35,176,737
13. Chi phí khác 13,664,794 1,338,256 951,497 7,970,262
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,600,493 -1,322,012 11,092,644 27,206,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,987,544,057 -1,337,494,996 50,206,146,564 15,356,246,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,143,919,615 2,952,687,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,987,544,057 -1,337,494,996 45,062,226,949 12,403,558,869
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,944,493,121 -1,307,353,938 45,068,475,209 12,449,403,046
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -43,050,936 -30,141,058 -6,248,260 -45,844,177
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -234 -78 2,678 740
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -234 -78 2,678 740
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.