1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,399,663,390 |
169,267,588,539 |
335,425,600,759 |
167,425,776,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
70,897,936 |
39,212,597 |
44,565,299 |
65,403,684 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,328,765,454 |
169,228,375,942 |
335,381,035,460 |
167,360,373,315 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,060,307,014 |
151,636,106,613 |
262,875,785,616 |
134,839,513,254 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,268,458,440 |
17,592,269,329 |
72,505,249,844 |
32,520,860,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,325,753,735 |
3,118,001,101 |
3,114,295,810 |
5,850,011,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,190,791,580 |
6,579,283,110 |
11,088,595,391 |
7,872,436,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,532,888,835 |
5,390,994,466 |
5,708,166,119 |
5,769,914,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-605,650,244 |
196,085,713 |
9,384,049,618 |
19,450,718 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,319,095,813 |
6,214,658,116 |
9,229,803,210 |
6,553,866,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,452,618,102 |
9,448,587,901 |
14,490,142,751 |
8,634,978,798 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,973,943,564 |
-1,336,172,984 |
50,195,053,920 |
15,329,040,072 |
|
12. Thu nhập khác |
64,301 |
16,244 |
12,044,141 |
35,176,737 |
|
13. Chi phí khác |
13,664,794 |
1,338,256 |
951,497 |
7,970,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,600,493 |
-1,322,012 |
11,092,644 |
27,206,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,987,544,057 |
-1,337,494,996 |
50,206,146,564 |
15,356,246,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,143,919,615 |
2,952,687,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,987,544,057 |
-1,337,494,996 |
45,062,226,949 |
12,403,558,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,944,493,121 |
-1,307,353,938 |
45,068,475,209 |
12,449,403,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-43,050,936 |
-30,141,058 |
-6,248,260 |
-45,844,177 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-234 |
-78 |
2,678 |
740 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-234 |
-78 |
2,678 |
740 |
|