1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,574,386,297 |
187,593,355,628 |
169,603,787,305 |
137,298,389,573 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,684,120,007 |
63,010,162 |
269,401,705 |
11,956,251 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,890,266,290 |
187,530,345,466 |
169,334,385,600 |
137,286,433,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,381,752,349 |
177,407,886,237 |
165,533,863,924 |
124,518,377,104 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,508,513,941 |
10,122,459,229 |
3,800,521,676 |
12,768,056,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,831,104,192 |
3,709,538,098 |
4,412,177,680 |
3,175,240,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,126,753,609 |
3,849,317,177 |
4,763,623,339 |
3,906,581,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,891,648,357 |
3,061,598,368 |
3,121,530,382 |
2,748,476,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,785,254,012 |
564,278,727 |
-867,387,437 |
-1,347,262,043 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,699,691,519 |
4,984,932,889 |
5,741,455,088 |
4,721,006,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,855,678,334 |
8,277,142,783 |
7,435,536,596 |
8,157,898,404 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,127,759,341 |
-2,715,116,795 |
-10,595,303,104 |
-2,189,451,849 |
|
12. Thu nhập khác |
5,972,756 |
3,254 |
|
690,359 |
|
13. Chi phí khác |
37,996,561 |
937,822 |
1,381,580 |
51,054,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,023,805 |
-934,568 |
-1,381,580 |
-50,364,341 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,159,783,146 |
-2,716,051,363 |
-10,596,684,684 |
-2,239,816,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
580,862,927 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,740,646,073 |
-2,716,051,363 |
-10,596,684,684 |
-2,239,816,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,713,303,013 |
-2,746,080,799 |
-10,702,055,012 |
-2,256,921,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,343,060 |
30,029,436 |
105,370,328 |
17,104,949 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-343 |
-168 |
-646 |
-134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-343 |
-168 |
-646 |
-134 |
|