MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Trang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 482,911,229,526 532,635,935,799 624,726,677,286 496,357,385,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,873,906,213 13,190,624,301 15,228,350,204 42,395,187,091
1. Tiền 9,873,906,213 13,190,624,301 15,228,350,204 42,395,187,091
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,867,683,382 84,867,683,382 84,867,683,382 86,600,875,751
1. Chứng khoán kinh doanh 299,500,000 299,500,000 299,500,000 299,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,568,183,382 84,568,183,382 84,568,183,382 86,301,375,751
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 228,288,519,555 204,011,147,583 360,302,735,311 237,756,898,129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,595,725,715 183,514,024,763 340,213,015,211 214,269,049,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,166,022,486 1,466,573,864 685,873,653 730,917,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,250,000,000 7,250,000,000 300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,929,760,843 13,433,538,445 20,866,835,936 24,470,812,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,652,989,489 -1,652,989,489 -1,762,989,489 -1,762,989,489
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 49,107,865
IV. Hàng tồn kho 154,042,021,757 221,451,540,390 155,669,921,861 123,898,313,357
1. Hàng tồn kho 154,042,021,757 221,451,540,390 155,671,247,861 126,821,841,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,326,000 -2,923,528,114
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,839,098,619 9,114,940,143 8,657,986,528 5,706,111,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,358,422,011 2,727,225,827 2,070,397,340 2,775,978,219
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,480,676,608 6,387,714,316 6,587,589,188 2,927,494,868
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,638,194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,899,876,333 174,490,361,609 185,816,017,798 186,824,149,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 129,897,202,286 131,473,262,387 133,162,495,052 134,577,275,045
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 63,346,720,000 63,346,720,000 63,346,720,000 63,346,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 66,550,482,286 68,126,542,387 69,815,775,052 71,230,555,045
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,374,161,093 32,996,346,320 33,287,981,571 34,003,189,013
1. Tài sản cố định hữu hình 23,521,242,773 23,761,076,896 23,966,293,866 24,071,554,448
- Nguyên giá 86,483,084,642 87,759,386,187 89,041,523,467 90,147,833,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,961,841,869 -63,998,309,291 -65,075,229,601 -66,076,279,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,761,488,243 9,148,059,198 9,238,697,330 9,852,864,041
- Nguyên giá 7,428,609,798 9,966,109,798 10,226,109,798 11,032,234,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -667,121,555 -818,050,600 -987,412,468 -1,179,370,757
3. Tài sản cố định vô hình 91,430,077 87,210,226 82,990,375 78,770,524
- Nguyên giá 481,350,800 481,350,800 481,350,800 481,350,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -389,920,723 -394,140,574 -398,360,425 -402,580,276
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 803,973,203 864,201,377 878,040,589 40,980,220
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 803,973,203 864,201,377 878,040,589 40,980,220
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,272,889,543 4,468,975,256 13,829,829,702 13,849,280,421
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,272,889,543 4,468,975,256 13,829,829,702 13,849,280,421
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,551,650,208 4,687,576,269 4,657,670,884 4,353,424,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,551,650,208 4,687,576,269 4,657,670,884 4,353,424,426
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,811,105,859 707,126,297,408 810,542,695,084 683,181,534,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 451,533,712,358 515,852,560,514 567,886,633,446 436,823,311,227
I. Nợ ngắn hạn 444,909,692,036 507,893,458,711 560,205,075,096 429,084,093,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,258,877,227 109,758,032,988 107,754,629,786 65,724,078,525
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,550,494,512 3,714,615,084 1,132,528,528 477,046,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,068,372,962 112,781,467 5,266,570,104 6,626,731,383
4. Phải trả người lao động 4,948,019,203 6,181,474,099 10,855,027,445 10,614,552,330
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,390,549,130 17,590,852,086 17,597,644,348 17,561,009,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,527,510,621 11,048,179,575 2,663,866,830 1,704,229,399
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 341,041,819,396 358,363,474,427 413,810,759,070 325,252,397,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,124,048,985 1,124,048,985 1,124,048,985 1,124,048,985
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,624,020,322 7,959,101,803 7,681,558,350 7,739,217,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,948,060,696 4,283,142,177 4,005,598,724 4,063,257,697
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,675,959,626 3,675,959,626 3,675,959,626 3,675,959,626
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,277,393,501 191,273,736,894 242,656,061,638 246,358,223,507
I. Vốn chủ sở hữu 201,277,393,501 191,273,736,894 242,656,061,638 246,358,223,507
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,119,125,287 6,145,609,738 57,573,401,290 61,321,407,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,063,618,408 11,647,456,797 20,062,453,796 11,647,456,796
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,944,493,121 -5,501,847,059 37,510,947,494 49,673,950,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -315,324,514 -345,465,572 -390,932,380 -436,776,557
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,811,105,859 707,126,297,408 810,542,695,084 683,181,534,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.