MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Trang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,082,638,254 446,513,815,710 456,688,568,360 455,852,547,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,685,158,244 43,731,897,885 49,414,966,777 35,473,634,433
1. Tiền 17,685,158,244 43,731,897,885 49,414,966,777 35,473,634,433
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,736,402,041 30,035,902,041 56,003,008,961 86,157,808,961
1. Chứng khoán kinh doanh 299,500,000 299,500,000 299,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,736,402,041 29,736,402,041 55,703,508,961 85,858,308,961
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,047,672,752 234,608,866,192 259,578,839,000 201,418,615,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,614,073,240 209,650,126,297 226,216,422,096 174,358,174,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,143,518,669 2,317,237,059 1,206,217,449 2,441,262,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,785,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,069,389,068 23,205,811,061 32,720,507,680 25,299,914,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -564,308,225 -564,308,225 -564,308,225 -680,736,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,499,128,372 130,909,848,858 89,798,751,163 125,344,326,871
1. Hàng tồn kho 122,499,128,372 130,989,884,858 89,878,787,163 125,424,362,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,036,000 -80,036,000 -80,036,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,114,276,845 7,227,300,734 1,893,002,459 7,458,161,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,166,639,740 2,049,434,077 1,873,442,368 2,219,161,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,936,172,921 5,158,766,461 5,140,408,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,464,184 19,100,196 19,560,091 98,591,671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,466,580,551 116,306,827,800 120,346,762,809 127,024,918,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,320,297,911 79,338,166,697 83,641,638,697 92,747,166,697
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 61,680,000,000 47,711,720,000 51,511,720,000 60,061,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,640,297,911 31,626,446,697 32,129,918,697 32,685,446,697
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,145,455,659 25,159,682,105 24,525,559,616 23,839,081,627
1. Tài sản cố định hữu hình 22,428,437,133 22,491,613,577 21,906,441,086 21,268,913,095
- Nguyên giá 77,352,039,791 78,408,869,502 77,355,778,801 77,294,722,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,923,602,658 -55,917,255,925 -55,449,337,715 -56,025,809,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,711,701,855 2,664,201,856 2,616,701,857 2,569,201,858
- Nguyên giá 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,298,145 -185,798,144 -233,298,143 -280,798,142
3. Tài sản cố định vô hình 5,316,671 3,866,672 2,416,673 966,674
- Nguyên giá 360,430,800 360,430,800 360,430,800 360,430,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,114,129 -356,564,128 -358,014,127 -359,464,126
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468,057,904 131,970,264 496,895,410 420,131,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 468,057,904 131,970,264 496,895,410 420,131,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,444,707,137 7,711,743,189 7,862,013,683 5,732,105,515
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,444,707,137 7,711,743,189 7,862,013,683 5,732,105,515
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,088,061,940 3,965,265,545 3,820,655,403 4,286,433,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,088,061,940 3,965,265,545 3,820,655,403 4,286,433,269
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 477,549,218,805 562,820,643,510 577,035,331,169 582,877,465,609
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,509,786,916 348,859,747,614 353,777,090,014 363,940,561,366
I. Nợ ngắn hạn 269,888,884,464 343,461,720,164 348,934,937,780 359,397,893,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,104,941,556 87,481,872,959 67,191,428,781 64,062,331,579
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 355,782,509 407,917,497 1,508,010,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,026,353,328 956,370,221 3,424,121,350 232,753,247
4. Phải trả người lao động 7,612,348,367 10,442,883,036 11,053,111,833 6,763,677,513
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,894,985,793 6,616,785,351 7,228,141,184 8,157,386,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,449,170,064 4,495,116,993 1,641,968,708 2,160,786,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,327,038,248 232,942,509,508 256,769,890,972 277,902,692,876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,264,599 118,264,599 118,264,599 118,264,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,620,902,452 5,398,027,450 4,842,152,234 4,542,667,940
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,535,333,320 1,312,458,318 1,089,583,316 866,708,314
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,085,569,132 4,085,569,132 3,752,568,918 3,675,959,626
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,039,431,889 213,960,895,896 223,258,241,155 218,936,904,243
I. Vốn chủ sở hữu 202,039,431,889 213,960,895,896 223,258,241,155 218,936,904,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,516,340,773 28,460,965,551 37,777,955,433 33,515,187,227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,746,481,503 6,198,143,276 19,722,631,658 -3,962,324,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,262,822,276 22,262,822,275 18,055,323,775 37,477,511,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,498,388 26,337,617 6,692,994 -51,875,712
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 477,549,218,805 562,820,643,510 577,035,331,169 582,877,465,609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.