TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
790,646,245,469 |
846,603,957,199 |
922,888,773,577 |
898,058,763,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,940,710,633 |
108,757,493,627 |
120,833,878,467 |
96,114,522,988 |
|
1. Tiền |
54,231,817,829 |
55,979,571,909 |
90,218,828,175 |
59,951,822,696 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,708,892,804 |
52,777,921,718 |
30,615,050,292 |
36,162,700,292 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,018,102,064 |
48,076,852,311 |
49,576,852,311 |
54,657,852,311 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,018,102,064 |
48,076,852,311 |
49,576,852,311 |
54,657,852,311 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,175,114,119 |
443,598,218,266 |
441,893,155,488 |
474,392,239,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
317,201,817,287 |
368,355,916,902 |
394,886,642,336 |
378,566,474,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,085,216,030 |
50,870,095,788 |
50,123,472,958 |
54,043,215,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,213,032,767 |
61,685,302,567 |
37,505,962,525 |
82,554,019,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,324,951,965 |
-37,313,096,991 |
-40,622,922,331 |
-40,771,470,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,672,079,186 |
245,774,842,462 |
308,959,602,961 |
272,423,586,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
241,496,497,949 |
247,599,261,225 |
312,477,127,995 |
275,941,111,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,824,418,763 |
-1,824,418,763 |
-3,517,525,034 |
-3,517,525,034 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
840,239,467 |
396,550,533 |
1,625,284,350 |
470,562,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,266,152 |
155,304,922 |
314,657,048 |
248,512,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,499,330 |
|
1,218,387,648 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
588,473,985 |
241,245,611 |
92,239,654 |
222,049,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,364,952,771 |
77,916,406,627 |
79,807,681,668 |
81,500,713,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
919,482,709 |
919,482,709 |
919,482,709 |
919,482,709 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
919,482,709 |
919,482,709 |
919,482,709 |
919,482,709 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,442,697,266 |
64,912,231,814 |
69,702,309,982 |
70,949,242,238 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,384,716,027 |
63,060,979,452 |
68,056,216,040 |
69,365,535,399 |
|
- Nguyên giá |
230,574,942,902 |
231,613,550,661 |
237,480,026,239 |
240,460,163,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,190,226,875 |
-168,552,571,209 |
-169,423,810,199 |
-171,094,628,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,057,981,239 |
1,851,252,362 |
1,646,093,942 |
1,583,706,839 |
|
- Nguyên giá |
15,766,343,225 |
15,766,343,225 |
15,516,343,225 |
15,615,343,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,708,361,986 |
-13,915,090,863 |
-13,870,249,283 |
-14,031,636,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,446,576,364 |
3,753,879,855 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,446,576,364 |
3,753,879,855 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,556,196,432 |
8,330,812,249 |
9,185,888,977 |
9,631,988,517 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,549,921,519 |
8,326,241,920 |
9,183,023,231 |
9,630,827,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,274,913 |
4,570,329 |
2,865,746 |
1,161,163 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
868,011,198,240 |
924,520,363,826 |
1,002,696,455,245 |
979,559,476,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
629,906,436,081 |
672,990,723,969 |
726,552,017,295 |
692,360,888,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
625,931,345,353 |
669,373,783,236 |
722,147,201,561 |
688,858,178,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,329,308,068 |
50,495,278,645 |
68,485,549,417 |
58,602,263,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
355,552,622,406 |
359,392,700,146 |
397,601,585,766 |
425,305,141,246 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,376,467,610 |
26,511,488,688 |
15,594,588,644 |
14,688,345,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,801,329,201 |
51,188,660,537 |
69,384,998,598 |
34,887,614,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,827,654,180 |
58,760,379,303 |
54,133,703,614 |
47,504,621,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
507,451,852 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,609,829,246 |
62,476,612,983 |
50,074,997,865 |
35,299,983,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,050,042,350 |
44,253,678,392 |
52,742,125,297 |
59,134,421,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,884,092,292 |
13,794,984,542 |
9,129,652,360 |
7,928,336,360 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,975,090,728 |
3,616,940,733 |
4,404,815,734 |
3,502,709,522 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,433,344,759 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,599,194,759 |
1,763,244,759 |
1,087,604,545 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,249,212,628 |
1,249,212,628 |
1,150,637,628 |
1,080,671,628 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,292,533,341 |
768,533,346 |
1,490,933,347 |
1,334,433,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,104,762,159 |
251,529,639,857 |
276,144,437,950 |
287,198,588,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,104,762,159 |
251,529,639,857 |
276,144,437,950 |
287,198,588,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
815,232,000 |
815,232,000 |
815,232,000 |
815,232,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,190,490,000 |
19,540,090,000 |
19,540,090,000 |
19,540,090,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,224,000 |
-1,224,000 |
-1,224,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-9,876,529,675 |
-9,876,529,675 |
-9,876,529,675 |
-9,876,529,675 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,451,238 |
89,435,416 |
89,435,416 |
89,435,416 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,089,003,691 |
43,947,478,283 |
|
70,771,404,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,020,921,661 |
25,228,980,432 |
43,898,324,634 |
9,338,934,227 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,068,082,030 |
18,718,497,851 |
18,235,216,578 |
61,432,470,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
68,798,338,905 |
72,015,157,833 |
78,443,892,997 |
80,858,956,568 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
868,011,198,240 |
924,520,363,826 |
1,002,696,455,245 |
979,559,476,805 |
|