MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 790,646,245,469 846,603,957,199 922,888,773,577 898,058,763,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,940,710,633 108,757,493,627 120,833,878,467 96,114,522,988
1. Tiền 54,231,817,829 55,979,571,909 90,218,828,175 59,951,822,696
2. Các khoản tương đương tiền 55,708,892,804 52,777,921,718 30,615,050,292 36,162,700,292
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,018,102,064 48,076,852,311 49,576,852,311 54,657,852,311
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,018,102,064 48,076,852,311 49,576,852,311 54,657,852,311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,175,114,119 443,598,218,266 441,893,155,488 474,392,239,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317,201,817,287 368,355,916,902 394,886,642,336 378,566,474,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,085,216,030 50,870,095,788 50,123,472,958 54,043,215,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,213,032,767 61,685,302,567 37,505,962,525 82,554,019,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,324,951,965 -37,313,096,991 -40,622,922,331 -40,771,470,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,672,079,186 245,774,842,462 308,959,602,961 272,423,586,757
1. Hàng tồn kho 241,496,497,949 247,599,261,225 312,477,127,995 275,941,111,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,824,418,763 -1,824,418,763 -3,517,525,034 -3,517,525,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 840,239,467 396,550,533 1,625,284,350 470,562,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,266,152 155,304,922 314,657,048 248,512,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,499,330 1,218,387,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 588,473,985 241,245,611 92,239,654 222,049,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,364,952,771 77,916,406,627 79,807,681,668 81,500,713,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 919,482,709 919,482,709 919,482,709 919,482,709
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 919,482,709 919,482,709 919,482,709 919,482,709
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,442,697,266 64,912,231,814 69,702,309,982 70,949,242,238
1. Tài sản cố định hữu hình 64,384,716,027 63,060,979,452 68,056,216,040 69,365,535,399
- Nguyên giá 230,574,942,902 231,613,550,661 237,480,026,239 240,460,163,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,190,226,875 -168,552,571,209 -169,423,810,199 -171,094,628,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,057,981,239 1,851,252,362 1,646,093,942 1,583,706,839
- Nguyên giá 15,766,343,225 15,766,343,225 15,516,343,225 15,615,343,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,708,361,986 -13,915,090,863 -13,870,249,283 -14,031,636,386
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,446,576,364 3,753,879,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,446,576,364 3,753,879,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,556,196,432 8,330,812,249 9,185,888,977 9,631,988,517
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,549,921,519 8,326,241,920 9,183,023,231 9,630,827,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,274,913 4,570,329 2,865,746 1,161,163
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 868,011,198,240 924,520,363,826 1,002,696,455,245 979,559,476,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 629,906,436,081 672,990,723,969 726,552,017,295 692,360,888,139
I. Nợ ngắn hạn 625,931,345,353 669,373,783,236 722,147,201,561 688,858,178,617
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,329,308,068 50,495,278,645 68,485,549,417 58,602,263,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 355,552,622,406 359,392,700,146 397,601,585,766 425,305,141,246
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,376,467,610 26,511,488,688 15,594,588,644 14,688,345,601
4. Phải trả người lao động 48,801,329,201 51,188,660,537 69,384,998,598 34,887,614,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,827,654,180 58,760,379,303 54,133,703,614 47,504,621,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 507,451,852
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,609,829,246 62,476,612,983 50,074,997,865 35,299,983,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,050,042,350 44,253,678,392 52,742,125,297 59,134,421,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,884,092,292 13,794,984,542 9,129,652,360 7,928,336,360
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,975,090,728 3,616,940,733 4,404,815,734 3,502,709,522
1. Phải trả người bán dài hạn 1,433,344,759
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,599,194,759 1,763,244,759 1,087,604,545
7. Phải trả dài hạn khác 1,249,212,628 1,249,212,628 1,150,637,628 1,080,671,628
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,292,533,341 768,533,346 1,490,933,347 1,334,433,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,104,762,159 251,529,639,857 276,144,437,950 287,198,588,666
I. Vốn chủ sở hữu 238,104,762,159 251,529,639,857 276,144,437,950 287,198,588,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 815,232,000 815,232,000 815,232,000 815,232,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,190,490,000 19,540,090,000 19,540,090,000 19,540,090,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,224,000 -1,224,000 -1,224,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -9,876,529,675 -9,876,529,675 -9,876,529,675 -9,876,529,675
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,451,238 89,435,416 89,435,416 89,435,416
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,089,003,691 43,947,478,283 70,771,404,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,020,921,661 25,228,980,432 43,898,324,634 9,338,934,227
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,068,082,030 18,718,497,851 18,235,216,578 61,432,470,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 68,798,338,905 72,015,157,833 78,443,892,997 80,858,956,568
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 868,011,198,240 924,520,363,826 1,002,696,455,245 979,559,476,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.