1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,731,344,265 |
245,715,382,313 |
264,390,590,933 |
262,593,215,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
731,501,112 |
69,547,929 |
44,022,059 |
38,099,171 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,999,843,153 |
245,645,834,384 |
264,346,568,874 |
262,555,116,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,720,461,799 |
165,387,467,911 |
168,374,236,332 |
180,648,620,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,279,381,354 |
80,258,366,473 |
95,972,332,542 |
81,906,496,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,408,570,962 |
366,846,221 |
2,797,146,961 |
1,072,756,227 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,599,452,365 |
1,490,392,810 |
1,377,787,995 |
1,181,597,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,599,452,365 |
1,490,392,810 |
1,377,787,995 |
1,181,597,185 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-55,853,791,443 |
-52,839,207,263 |
|
9. Chi phí bán hàng |
49,642,999,737 |
55,094,539,745 |
23,104,640,746 |
20,024,311,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,817,780,426 |
14,996,023,941 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,627,719,788 |
9,044,256,198 |
18,433,259,319 |
8,934,135,990 |
|
12. Thu nhập khác |
25,746,825 |
241,866,619 |
230,285,472 |
6,287,056,591 |
|
13. Chi phí khác |
19,651,729 |
233,351,429 |
353,855,492 |
615,312,168 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,095,096 |
8,515,190 |
-123,570,020 |
5,671,744,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,633,814,884 |
9,052,771,388 |
18,309,689,299 |
14,605,880,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
720,448,974 |
1,691,655,477 |
3,672,437,308 |
2,839,264,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,913,365,910 |
7,361,115,911 |
14,637,251,991 |
11,766,616,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,913,365,910 |
7,361,115,911 |
14,637,251,991 |
11,766,616,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
343 |
866 |
1,722 |
1,384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|