MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 200,183,827,920 209,086,626,179 215,067,361,634 223,324,976,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 107,421,640 31,706,280 176,367,413 29,591,384
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 200,076,406,280 209,054,919,899 214,890,994,221 223,295,385,560
4. Giá vốn hàng bán 136,814,918,585 145,022,138,853 145,890,370,811 144,300,497,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,261,487,695 64,032,781,046 69,000,623,410 78,994,887,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 358,210,398 573,253,525 454,428,759 1,030,122,632
7. Chi phí tài chính 1,911,281,834 1,867,400,050 1,821,924,831 1,734,122,986
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,911,281,834 1,867,400,050 1,821,924,831 1,734,122,986
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 41,725,434,920 44,561,634,521 47,781,070,739 52,435,161,789
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,018,198,531 14,954,186,435 14,415,250,508 17,274,906,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,964,782,808 3,222,813,565 5,436,806,091 8,580,819,262
12. Thu nhập khác 133,831,656 532,875,680 42,907,940 14,602,399
13. Chi phí khác 24,538,354 56,453,722 -13,440,945 42,625,426
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 109,293,302 476,421,958 56,348,885 -28,023,027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,074,076,110 3,699,235,523 5,493,154,976 8,552,796,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,276,263,876 839,794,072 1,050,354,962 1,610,581,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,797,812,234 2,859,441,451 4,442,800,014 6,942,214,736
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,797,812,234 2,859,441,451 4,442,800,014 6,942,214,736
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.