1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,183,827,920 |
209,086,626,179 |
215,067,361,634 |
223,324,976,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
107,421,640 |
31,706,280 |
176,367,413 |
29,591,384 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,076,406,280 |
209,054,919,899 |
214,890,994,221 |
223,295,385,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,814,918,585 |
145,022,138,853 |
145,890,370,811 |
144,300,497,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,261,487,695 |
64,032,781,046 |
69,000,623,410 |
78,994,887,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
358,210,398 |
573,253,525 |
454,428,759 |
1,030,122,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,911,281,834 |
1,867,400,050 |
1,821,924,831 |
1,734,122,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,911,281,834 |
1,867,400,050 |
1,821,924,831 |
1,734,122,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,725,434,920 |
44,561,634,521 |
47,781,070,739 |
52,435,161,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,018,198,531 |
14,954,186,435 |
14,415,250,508 |
17,274,906,279 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,964,782,808 |
3,222,813,565 |
5,436,806,091 |
8,580,819,262 |
|
12. Thu nhập khác |
133,831,656 |
532,875,680 |
42,907,940 |
14,602,399 |
|
13. Chi phí khác |
24,538,354 |
56,453,722 |
-13,440,945 |
42,625,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
109,293,302 |
476,421,958 |
56,348,885 |
-28,023,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,074,076,110 |
3,699,235,523 |
5,493,154,976 |
8,552,796,235 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,276,263,876 |
839,794,072 |
1,050,354,962 |
1,610,581,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,797,812,234 |
2,859,441,451 |
4,442,800,014 |
6,942,214,736 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,797,812,234 |
2,859,441,451 |
4,442,800,014 |
6,942,214,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|