1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
570,095,399,456 |
609,143,250,795 |
614,907,241,531 |
661,575,134,522 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,613,196,400 |
8,430,171,892 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
568,482,203,056 |
600,713,078,903 |
614,907,241,531 |
661,575,134,522 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
524,659,369,915 |
545,389,136,709 |
578,626,027,460 |
641,885,542,875 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,822,833,141 |
55,323,942,194 |
36,281,214,071 |
19,689,591,647 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
734,339,417 |
651,683,503 |
263,951,171 |
692,119,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
270,725,820 |
696,230,710 |
1,000,731,053 |
696,279,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
259,133,858 |
692,989,410 |
998,453,018 |
688,264,940 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,342,756,250 |
4,005,348,581 |
4,704,111,185 |
4,398,154,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,859,006,671 |
18,639,208,112 |
9,398,051,880 |
3,064,200,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,084,683,817 |
32,634,838,294 |
21,442,271,124 |
12,223,076,407 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
66,144,700 |
1,197,497,899 |
|
13. Chi phí khác |
17,500,000 |
136,210,921 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,500,000 |
-136,210,921 |
66,144,700 |
1,197,497,899 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,067,183,817 |
32,498,627,373 |
21,508,415,824 |
13,420,574,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,608,458,578 |
6,881,529,135 |
4,305,883,164 |
2,683,680,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,458,725,239 |
25,617,098,238 |
17,202,532,660 |
10,736,893,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,458,725,239 |
25,617,098,238 |
17,202,532,660 |
10,736,893,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,238 |
773 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|