MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 570,095,399,456 609,143,250,795 614,907,241,531 661,575,134,522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,613,196,400 8,430,171,892
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 568,482,203,056 600,713,078,903 614,907,241,531 661,575,134,522
4. Giá vốn hàng bán 524,659,369,915 545,389,136,709 578,626,027,460 641,885,542,875
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,822,833,141 55,323,942,194 36,281,214,071 19,689,591,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 734,339,417 651,683,503 263,951,171 692,119,058
7. Chi phí tài chính 270,725,820 696,230,710 1,000,731,053 696,279,323
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,133,858 692,989,410 998,453,018 688,264,940
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,342,756,250 4,005,348,581 4,704,111,185 4,398,154,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,859,006,671 18,639,208,112 9,398,051,880 3,064,200,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,084,683,817 32,634,838,294 21,442,271,124 12,223,076,407
12. Thu nhập khác 66,144,700 1,197,497,899
13. Chi phí khác 17,500,000 136,210,921
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,500,000 -136,210,921 66,144,700 1,197,497,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,067,183,817 32,498,627,373 21,508,415,824 13,420,574,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,608,458,578 6,881,529,135 4,305,883,164 2,683,680,340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,458,725,239 25,617,098,238 17,202,532,660 10,736,893,966
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,458,725,239 25,617,098,238 17,202,532,660 10,736,893,966
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,238 773
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.