MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,533,851,901,446 1,715,190,452,567 1,775,321,676,028 1,981,701,763,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,851,249,263 272,334,735,194 132,141,568,948 225,535,746,912
1. Tiền 122,851,249,263 272,334,735,194 132,141,568,948 146,535,746,912
2. Các khoản tương đương tiền 79,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,975,400,000 140,975,400,000 155,625,400,000 173,625,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 97,975,400,000 140,975,400,000 155,625,400,000 173,625,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 433,734,854,965 415,145,034,467 561,496,005,183 679,753,644,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,371,304,197 186,881,057,401 257,614,867,058 395,355,836,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,203,991,087 41,649,401,063 117,181,449,818 106,257,648,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,300,000,000 95,700,000,000 78,900,000,000 56,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,859,559,681 90,914,576,003 107,799,688,307 121,240,160,801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 877,015,633,339 878,810,709,581 911,177,883,752 887,074,704,549
1. Hàng tồn kho 877,015,633,339 878,810,709,581 911,177,883,752 887,074,704,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,274,763,879 7,924,573,325 14,880,818,145 15,712,266,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,837,049,090 2,537,505,419 2,212,301,755 4,279,182,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ 389,697,381 5,387,067,906 12,668,516,390 11,412,675,950
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,017,408 20,408,490
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 758,414,283,409 785,830,983,531 970,130,138,926 941,633,597,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 200,863,394,905 203,671,458,256 235,998,366,632 226,480,835,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 67,500,000,000 67,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 133,363,394,905 136,171,458,256 235,998,366,632 226,480,835,650
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 451,959,422,444 459,729,959,362 491,578,493,970 484,150,431,427
1. Tài sản cố định hữu hình 428,481,612,291 435,958,769,355 442,370,973,058 434,956,358,358
- Nguyên giá 614,238,486,537 632,270,660,445 651,082,848,858 656,058,007,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,756,874,246 -196,311,891,090 -208,711,875,800 -221,101,649,590
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,322,550,220 22,901,102,706 48,124,120,671 48,173,088,704
- Nguyên giá 28,936,878,499 29,771,605,772 57,076,951,682 59,016,190,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,614,328,279 -6,870,503,066 -8,952,831,011 -10,843,101,497
3. Tài sản cố định vô hình 155,259,933 870,087,301 1,083,400,241 1,020,984,365
- Nguyên giá 374,200,000 1,117,400,000 1,391,517,500 1,391,517,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,940,067 -247,312,699 -308,117,259 -370,533,135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,777,709,347 47,245,377,049 26,086,541,664 20,792,409,096
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,777,709,347 47,245,377,049 26,086,541,664 20,792,409,096
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,500,000,000 48,500,000,000 188,685,918,291 191,552,088,445
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 158,685,918,291 161,552,088,445
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,500,000,000 33,500,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,313,756,713 26,684,188,864 27,780,818,369 18,657,833,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,251,862,014 24,199,160,159 25,816,570,714 16,641,356,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,061,894,699 2,485,028,705 1,964,247,655 2,016,477,266
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,292,266,184,855 2,501,021,436,098 2,745,451,814,954 2,923,335,361,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,603,367,198,066 1,799,643,467,056 2,028,951,924,944 2,175,429,392,831
I. Nợ ngắn hạn 1,505,571,308,143 1,464,026,623,515 1,699,626,315,331 1,861,259,403,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,449,062,762 139,958,963,616 202,274,077,637 181,792,516,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,571,443,748 19,416,507,981 33,914,170,666 40,962,820,627
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,452,365,533 25,004,828,173 24,395,911,694 25,867,718,655
4. Phải trả người lao động 12,223,822,182 12,931,536,802 17,882,344,556 14,525,011,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,783,505,937 5,671,834,702 13,259,824,944 6,989,556,607
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,745,323,169 4,446,098,493 2,855,146,352 3,234,465,206
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,283,097,684,812 1,256,596,853,748 1,405,044,839,482 1,587,887,314,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 248,100,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,795,889,923 335,616,843,541 329,325,609,613 314,169,988,992
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 790,909,090 959,454,801 2,765,513,735
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,795,889,923 334,825,934,451 328,366,154,812 311,404,475,257
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 688,898,986,789 701,377,969,042 716,499,890,010 747,905,968,337
I. Vốn chủ sở hữu 688,898,986,789 701,377,969,042 716,499,890,010 747,905,968,337
1. Vốn góp của chủ sở hữu 537,598,370,000 602,109,020,000 602,109,020,000 602,109,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 537,598,370,000 602,109,020,000 602,109,020,000 602,109,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,477,782,055 -5,477,782,055 -5,477,782,055 -2,497,830,555
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,578,398,844 88,546,731,097 103,668,652,065 132,094,778,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,369,157,818 70,783,740,072 85,970,061,039 27,563,326,741
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,209,241,026 17,762,991,025 17,698,591,026 104,531,452,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,292,266,184,855 2,501,021,436,098 2,745,451,814,954 2,923,335,361,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.