MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,807,332,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,520,181,118
1. Tiền 10,520,181,118
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 840,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,823,334,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,168,030,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,564,040,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,091,263,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 433,643,502,007
1. Hàng tồn kho 433,643,502,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,980,315,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 918,672,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,061,642,327
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 227,126,117,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 361,303,414
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 361,303,414
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,081,904,464
1. Tài sản cố định hữu hình 179,126,048,849
- Nguyên giá 249,052,591,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,926,543,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,899,947,295
- Nguyên giá 13,856,025,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,956,077,729
3. Tài sản cố định vô hình 55,908,320
- Nguyên giá 143,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,291,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 463,142,588
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 463,142,588
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,719,766,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,719,766,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 846,933,450,110
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 553,199,724,292
I. Nợ ngắn hạn 526,379,859,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,952,921,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,739,562,396
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,457,703,953
4. Phải trả người lao động 6,148,489,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 143,615,212
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,218,381,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 379,523,037,682
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196,147,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,819,864,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,819,864,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 293,733,725,818
I. Vốn chủ sở hữu 293,733,725,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,733,725,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,928,499,870
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,805,225,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 846,933,450,110
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.