1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
768,073,368,860 |
586,728,371,855 |
696,465,534,017 |
880,988,790,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
768,073,368,860 |
586,728,371,855 |
696,465,534,017 |
880,988,790,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
730,504,147,012 |
506,323,942,203 |
642,489,513,491 |
816,744,246,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,569,221,848 |
80,404,429,652 |
53,976,020,526 |
64,244,543,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,203,663 |
1,147,064,411 |
10,295,021 |
1,716,386,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,793,457,428 |
13,435,444,569 |
12,719,266,631 |
10,356,329,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,793,457,428 |
13,435,444,569 |
12,719,266,631 |
10,356,329,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
344,171,478 |
346,781,097 |
305,116,634 |
393,685,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,706,917,153 |
35,536,704,310 |
35,300,497,041 |
36,320,684,331 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,265,120,548 |
32,232,564,087 |
5,661,435,241 |
18,890,231,056 |
|
12. Thu nhập khác |
2,359,730,388 |
410,245,102 |
1,467,494,286 |
361,181,979 |
|
13. Chi phí khác |
24,363,991 |
755,830,356 |
53,089,886 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,335,366,397 |
-345,585,254 |
1,414,404,400 |
361,181,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,929,754,151 |
31,886,978,833 |
7,075,839,641 |
19,251,413,035 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,585,950,830 |
6,388,337,055 |
1,419,754,819 |
3,874,888,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,343,803,321 |
25,498,641,778 |
5,656,084,822 |
15,376,525,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,343,803,321 |
25,498,641,778 |
5,656,084,822 |
15,376,525,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-215 |
866 |
192 |
522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|