1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
733,700,208,853 |
878,015,427,212 |
743,533,263,068 |
917,778,668,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
733,700,208,853 |
878,015,427,212 |
743,533,263,068 |
917,778,668,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
681,524,518,227 |
756,790,212,877 |
686,484,181,267 |
848,718,709,273 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,175,690,626 |
121,225,214,335 |
57,049,081,801 |
69,059,959,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,536,115 |
1,081,883,132 |
9,603,416 |
1,132,080,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,438,994,867 |
7,593,243,699 |
14,092,328,816 |
3,458,388,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,438,994,867 |
14,531,865,399 |
14,092,328,816 |
8,476,223,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
339,030,764 |
371,057,434 |
340,629,501 |
419,320,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,827,834,797 |
55,833,110,083 |
31,792,827,311 |
45,449,836,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,420,633,687 |
58,509,686,251 |
10,832,899,589 |
20,864,494,813 |
|
12. Thu nhập khác |
7,163,482,479 |
26,586,831,610 |
565,104,975 |
2,245,427,470 |
|
13. Chi phí khác |
90,581,358 |
109,994,884 |
2,028,603,620 |
131,626,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,072,901,121 |
26,476,836,726 |
-1,463,498,645 |
2,113,800,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,652,267,434 |
84,986,522,977 |
9,369,400,944 |
22,978,295,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
194,696,929 |
17,564,051,093 |
2,274,023,972 |
4,599,594,944 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,457,570,505 |
67,422,471,884 |
7,095,376,972 |
18,378,700,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,457,570,505 |
67,422,471,884 |
7,095,376,972 |
18,378,700,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
2,485 |
241 |
624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|