1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
907,505,413,228 |
826,553,882,515 |
776,058,441,408 |
733,700,208,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
907,505,413,228 |
826,553,882,515 |
776,058,441,408 |
733,700,208,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
827,530,133,675 |
741,288,253,935 |
729,913,116,840 |
681,524,518,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,975,279,553 |
85,265,628,580 |
46,145,324,568 |
52,175,690,626 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
964,083,833 |
15,041,119 |
994,646,887 |
9,536,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,761,674,431 |
19,894,884,480 |
-4,740,565,571 |
11,438,994,867 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,491,824,431 |
19,894,884,480 |
-13,503,269,871 |
11,438,994,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
484,379,436 |
372,257,985 |
569,881,125 |
339,030,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,422,806,911 |
53,384,155,840 |
50,117,938,153 |
43,827,834,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,270,502,608 |
11,629,371,394 |
1,192,717,748 |
-3,420,633,687 |
|
12. Thu nhập khác |
2,850,500,763 |
2,041,136,229 |
2,505,622,884 |
7,163,482,479 |
|
13. Chi phí khác |
144,151,080 |
2,588,814,383 |
147,382,769 |
90,581,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,706,349,683 |
-547,678,154 |
2,358,240,115 |
7,072,901,121 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,976,852,291 |
11,081,693,240 |
3,550,957,863 |
3,652,267,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,301,258,977 |
2,216,338,648 |
1,245,948,131 |
194,696,929 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,675,593,314 |
8,865,354,592 |
2,305,009,732 |
3,457,570,505 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,675,593,314 |
8,865,354,592 |
2,305,009,732 |
3,457,570,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,144 |
301 |
78 |
117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|