MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 907,505,413,228 826,553,882,515 776,058,441,408 733,700,208,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 907,505,413,228 826,553,882,515 776,058,441,408 733,700,208,853
4. Giá vốn hàng bán 827,530,133,675 741,288,253,935 729,913,116,840 681,524,518,227
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,975,279,553 85,265,628,580 46,145,324,568 52,175,690,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính 964,083,833 15,041,119 994,646,887 9,536,115
7. Chi phí tài chính 10,761,674,431 19,894,884,480 -4,740,565,571 11,438,994,867
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,491,824,431 19,894,884,480 -13,503,269,871 11,438,994,867
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 484,379,436 372,257,985 569,881,125 339,030,764
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,422,806,911 53,384,155,840 50,117,938,153 43,827,834,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,270,502,608 11,629,371,394 1,192,717,748 -3,420,633,687
12. Thu nhập khác 2,850,500,763 2,041,136,229 2,505,622,884 7,163,482,479
13. Chi phí khác 144,151,080 2,588,814,383 147,382,769 90,581,358
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,706,349,683 -547,678,154 2,358,240,115 7,072,901,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,976,852,291 11,081,693,240 3,550,957,863 3,652,267,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,301,258,977 2,216,338,648 1,245,948,131 194,696,929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,675,593,314 8,865,354,592 2,305,009,732 3,457,570,505
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,675,593,314 8,865,354,592 2,305,009,732 3,457,570,505
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,144 301 78 117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.