1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,415,078,151 |
514,949,463,599 |
511,973,368,295 |
612,658,472,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
655,415,078,151 |
514,949,463,599 |
511,973,368,295 |
612,658,472,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
603,684,583,636 |
478,546,819,636 |
430,307,535,941 |
545,158,773,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,730,494,515 |
36,402,643,963 |
81,665,832,354 |
67,499,698,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
844,244,122 |
8,956,662 |
866,421,978 |
11,149,752 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,254,967,726 |
7,167,226,995 |
9,837,815,240 |
8,939,687,310 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,810,633,625 |
7,167,226,995 |
7,218,447,376 |
8,939,687,310 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
331,311,114 |
241,242,894 |
338,598,041 |
355,331,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,437,572,883 |
32,517,495,115 |
43,567,919,242 |
39,712,389,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,550,886,914 |
-3,514,364,379 |
28,787,921,809 |
18,503,440,212 |
|
12. Thu nhập khác |
1,890,244,750 |
694,992,652 |
212,674,776 |
222,544,545 |
|
13. Chi phí khác |
506,914,989 |
1,065,167,358 |
639,905,826 |
33,304,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,383,329,761 |
-370,174,706 |
-427,231,050 |
189,239,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,934,216,675 |
-3,884,539,085 |
28,360,690,759 |
18,692,679,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
836,717,059 |
-776,831,419 |
6,003,644,672 |
3,738,535,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,097,499,616 |
-3,107,707,666 |
22,357,046,087 |
14,954,143,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,097,499,616 |
-3,107,707,666 |
22,357,046,087 |
14,954,143,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
-106 |
759 |
508 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|