MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 565,146,936,771 655,415,078,151 514,949,463,599 511,973,368,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 565,146,936,771 655,415,078,151 514,949,463,599 511,973,368,295
4. Giá vốn hàng bán 522,208,211,770 603,684,583,636 478,546,819,636 430,307,535,941
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,938,725,001 51,730,494,515 36,402,643,963 81,665,832,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,996,092 844,244,122 8,956,662 866,421,978
7. Chi phí tài chính 7,686,755,248 4,254,967,726 7,167,226,995 9,837,815,240
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,686,755,248 7,810,633,625 7,167,226,995 7,218,447,376
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 298,661,082 331,311,114 241,242,894 338,598,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,924,232,986 45,437,572,883 32,517,495,115 43,567,919,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -957,928,223 2,550,886,914 -3,514,364,379 28,787,921,809
12. Thu nhập khác 1,455,958,693 1,890,244,750 694,992,652 212,674,776
13. Chi phí khác 220,927,242 506,914,989 1,065,167,358 639,905,826
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,235,031,451 1,383,329,761 -370,174,706 -427,231,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 277,103,228 3,934,216,675 -3,884,539,085 28,360,690,759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,420,646 836,717,059 -776,831,419 6,003,644,672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 221,682,582 3,097,499,616 -3,107,707,666 22,357,046,087
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 221,682,582 3,097,499,616 -3,107,707,666 22,357,046,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 105 -106 759
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.