MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,764,969,491 551,236,754,745 630,807,328,607 347,320,589,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,318,985,512 2,289,103,761 3,672,355,329 1,888,174,444
1. Tiền 3,318,985,512 2,289,103,761 3,672,355,329 1,888,174,444
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,895,994,260 211,118,552,417 197,572,564,012 129,468,566,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,856,372,048 211,485,441,575 194,429,874,343 121,320,430,729
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,832,156 181,432,156 108,832,156 3,994,986,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,649,053,506 3,739,120,604
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,740,495,340 261,383,970 384,804,007 414,029,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -809,705,284 -809,705,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,784,307,479 295,283,732,951 383,661,941,247 181,506,087,440
1. Hàng tồn kho 131,784,307,479 295,283,732,951 383,661,941,247 181,506,087,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,765,682,240 42,545,365,616 45,900,468,019 34,457,761,033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,640,243,405 42,545,365,616 45,900,468,019 34,457,761,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,125,438,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 748,373,767,665 806,353,325,576 767,177,216,427 743,055,571,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,614,518,956 62,046,866,956 62,960,877,571 62,960,877,571
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,614,518,956 62,046,866,956 62,960,877,571 62,960,877,571
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 390,198,179,886 366,691,562,102 344,107,184,404 327,995,517,012
1. Tài sản cố định hữu hình 390,116,858,868 366,623,794,586 344,052,970,390 327,954,856,500
- Nguyên giá 1,852,307,418,123 1,853,051,439,749 1,853,197,652,948 1,852,646,295,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,462,190,559,255 -1,486,427,645,163 -1,509,144,682,558 -1,524,691,439,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,321,018 67,767,516 54,214,014 40,660,512
- Nguyên giá 271,070,000 271,070,000 271,070,000 271,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,748,982 -203,302,484 -216,855,986 -230,409,488
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,425,430,000 12,425,430,000 9,809,550,000 9,809,550,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,373,570,000 -9,373,570,000 -11,989,450,000 -11,989,450,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 288,135,638,823 365,189,466,518 350,299,604,452 342,289,627,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 286,608,520,915 365,189,466,518 350,299,604,452 342,289,627,025
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,527,117,908
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,060,138,737,156 1,357,590,080,321 1,397,984,545,034 1,090,376,161,382
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 722,783,222,453 1,005,610,278,206 1,056,083,016,610 749,135,639,131
I. Nợ ngắn hạn 504,125,816,325 809,844,491,078 884,318,018,482 601,535,647,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,655,891,172 292,925,283,897 208,847,977,040 154,869,542,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,335,487,213 52,440,999,703 33,518,857,635 30,771,646,126
4. Phải trả người lao động 36,379,441,352 17,566,265,205 23,824,154,806 35,229,730,356
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 819,360,356 227,359,500 42,457,462,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13,475,710,302
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,204,225,976 1,064,653,975 1,225,161,905 925,287,457
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,961,370,195 286,708,424,186 237,019,586,577 193,286,639,629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 141,392,903,392 326,359,463,643 178,099,616,687
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,770,040,061 4,042,890,918 11,065,354,439 8,353,184,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,657,406,128 195,765,787,128 171,764,998,128 147,599,992,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 218,657,406,128 195,765,787,128 171,764,998,128 147,599,992,128
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 337,355,514,703 351,979,802,115 341,901,528,424 341,240,522,251
I. Vốn chủ sở hữu 324,216,417,569 339,694,120,567 330,469,262,462 330,661,671,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,512,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,228,527,466 38,706,230,464 29,481,372,359 29,673,781,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,954,143,950 29,481,372,359 29,673,781,772
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,228,527,466 23,752,086,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,139,097,134 12,285,681,548 11,432,265,962 10,578,850,376
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 13,139,097,134 12,285,681,548 11,432,265,962 10,578,850,376
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,060,138,737,156 1,357,590,080,321 1,397,984,545,034 1,090,376,161,382
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.