TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,764,969,491 |
551,236,754,745 |
630,807,328,607 |
347,320,589,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,318,985,512 |
2,289,103,761 |
3,672,355,329 |
1,888,174,444 |
|
1. Tiền |
3,318,985,512 |
2,289,103,761 |
3,672,355,329 |
1,888,174,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,895,994,260 |
211,118,552,417 |
197,572,564,012 |
129,468,566,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,856,372,048 |
211,485,441,575 |
194,429,874,343 |
121,320,430,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,832,156 |
181,432,156 |
108,832,156 |
3,994,986,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,649,053,506 |
3,739,120,604 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,740,495,340 |
261,383,970 |
384,804,007 |
414,029,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,784,307,479 |
295,283,732,951 |
383,661,941,247 |
181,506,087,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,784,307,479 |
295,283,732,951 |
383,661,941,247 |
181,506,087,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,765,682,240 |
42,545,365,616 |
45,900,468,019 |
34,457,761,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,640,243,405 |
42,545,365,616 |
45,900,468,019 |
34,457,761,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,125,438,835 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
748,373,767,665 |
806,353,325,576 |
767,177,216,427 |
743,055,571,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,614,518,956 |
62,046,866,956 |
62,960,877,571 |
62,960,877,571 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,614,518,956 |
62,046,866,956 |
62,960,877,571 |
62,960,877,571 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
390,198,179,886 |
366,691,562,102 |
344,107,184,404 |
327,995,517,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
390,116,858,868 |
366,623,794,586 |
344,052,970,390 |
327,954,856,500 |
|
- Nguyên giá |
1,852,307,418,123 |
1,853,051,439,749 |
1,853,197,652,948 |
1,852,646,295,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,462,190,559,255 |
-1,486,427,645,163 |
-1,509,144,682,558 |
-1,524,691,439,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,321,018 |
67,767,516 |
54,214,014 |
40,660,512 |
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,748,982 |
-203,302,484 |
-216,855,986 |
-230,409,488 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,425,430,000 |
12,425,430,000 |
9,809,550,000 |
9,809,550,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,373,570,000 |
-9,373,570,000 |
-11,989,450,000 |
-11,989,450,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
288,135,638,823 |
365,189,466,518 |
350,299,604,452 |
342,289,627,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
286,608,520,915 |
365,189,466,518 |
350,299,604,452 |
342,289,627,025 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,527,117,908 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,060,138,737,156 |
1,357,590,080,321 |
1,397,984,545,034 |
1,090,376,161,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
722,783,222,453 |
1,005,610,278,206 |
1,056,083,016,610 |
749,135,639,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
504,125,816,325 |
809,844,491,078 |
884,318,018,482 |
601,535,647,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,655,891,172 |
292,925,283,897 |
208,847,977,040 |
154,869,542,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,335,487,213 |
52,440,999,703 |
33,518,857,635 |
30,771,646,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,379,441,352 |
17,566,265,205 |
23,824,154,806 |
35,229,730,356 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
819,360,356 |
227,359,500 |
42,457,462,437 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
13,475,710,302 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,204,225,976 |
1,064,653,975 |
1,225,161,905 |
925,287,457 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,961,370,195 |
286,708,424,186 |
237,019,586,577 |
193,286,639,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
141,392,903,392 |
326,359,463,643 |
178,099,616,687 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,770,040,061 |
4,042,890,918 |
11,065,354,439 |
8,353,184,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,657,406,128 |
195,765,787,128 |
171,764,998,128 |
147,599,992,128 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,657,406,128 |
195,765,787,128 |
171,764,998,128 |
147,599,992,128 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,355,514,703 |
351,979,802,115 |
341,901,528,424 |
341,240,522,251 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,216,417,569 |
339,694,120,567 |
330,469,262,462 |
330,661,671,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,228,527,466 |
38,706,230,464 |
29,481,372,359 |
29,673,781,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
14,954,143,950 |
29,481,372,359 |
29,673,781,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,228,527,466 |
23,752,086,514 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,139,097,134 |
12,285,681,548 |
11,432,265,962 |
10,578,850,376 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
13,139,097,134 |
12,285,681,548 |
11,432,265,962 |
10,578,850,376 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,060,138,737,156 |
1,357,590,080,321 |
1,397,984,545,034 |
1,090,376,161,382 |
|