TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
510,370,067,125 |
500,912,255,206 |
372,230,108,819 |
335,894,667,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,579,090,973 |
707,463,087 |
1,430,105,644 |
4,324,139,180 |
|
1. Tiền |
2,579,090,973 |
707,463,087 |
1,430,105,644 |
4,324,139,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,902,663,242 |
284,974,848,681 |
124,260,555,708 |
82,900,612,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,987,282,976 |
267,525,548,243 |
117,953,947,752 |
75,807,084,952 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,368,117,806 |
13,054,157,681 |
252,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,547,262,460 |
4,395,142,757 |
6,864,313,240 |
7,903,233,325 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
172,447,593,657 |
208,975,036,017 |
236,592,598,747 |
205,156,751,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,447,593,657 |
208,975,036,017 |
236,592,598,747 |
209,685,266,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-4,528,515,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,440,719,253 |
6,254,907,421 |
9,946,848,720 |
43,513,164,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,440,719,253 |
2,824,494,269 |
8,966,122,890 |
42,764,985,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,430,413,152 |
980,725,830 |
748,178,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
846,727,302,435 |
834,591,375,063 |
755,635,616,915 |
700,924,805,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
823,200,907,972 |
775,818,081,690 |
653,362,739,320 |
509,135,997,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
784,149,385,172 |
686,110,225,047 |
652,970,822,089 |
495,229,218,330 |
|
- Nguyên giá |
1,587,882,486,872 |
1,665,561,441,793 |
1,774,373,990,423 |
1,732,643,687,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-803,733,101,700 |
-979,451,216,746 |
-1,121,403,168,334 |
-1,237,414,468,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
243,963,010 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-27,106,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,051,522,800 |
89,707,856,643 |
391,917,231 |
13,662,815,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,959,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
17,669,298,136 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,959,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,129,701,864 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
567,394,463 |
36,974,293,373 |
80,473,877,595 |
174,119,510,257 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
567,394,463 |
5,947,858,373 |
45,015,094,595 |
129,796,031,257 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,357,097,369,560 |
1,335,503,630,269 |
1,127,865,725,734 |
1,036,819,472,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,075,529,789,786 |
1,034,240,385,090 |
828,893,304,584 |
737,132,528,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
613,875,908,369 |
630,275,099,245 |
540,085,495,307 |
555,040,353,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
261,036,290,455 |
296,727,383,419 |
251,188,667,361 |
199,076,865,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,125,000 |
15,128,080 |
33,550,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,338,099,375 |
21,816,056,826 |
42,954,411,677 |
95,228,838,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,466,930,945 |
74,446,729,289 |
77,020,957,836 |
77,491,775,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
475,386,336 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
24,090,741,459 |
29,271,360,524 |
38,419,854,760 |
8,115,394,563 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
37,956,718,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,653,881,417 |
403,965,285,845 |
288,807,809,277 |
182,092,175,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
451,510,374,213 |
403,965,285,845 |
288,807,809,277 |
182,092,175,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,567,579,774 |
301,263,245,179 |
298,972,421,150 |
299,686,944,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,203,383,700 |
285,478,117,708 |
288,710,958,375 |
294,330,688,732 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,262,811,876 |
68,193,608,575 |
68,193,608,575 |
117,594,490,974 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,940,571,824 |
55,646,309,402 |
58,879,150,069 |
15,097,998,027 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,364,196,074 |
15,785,127,471 |
10,261,462,775 |
5,356,255,335 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
350,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,364,196,074 |
15,785,127,471 |
9,911,462,775 |
5,356,255,335 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,357,097,369,560 |
1,335,503,630,269 |
1,127,865,725,734 |
1,036,819,472,985 |
|