MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 322,140,159,338 510,370,067,125 500,912,255,206 372,230,108,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,425,570,918 4,579,090,973 707,463,087 1,430,105,644
1. Tiền 3,425,570,918 2,579,090,973 707,463,087 1,430,105,644
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,654,066,317 330,902,663,242 284,974,848,681 124,260,555,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,279,336,622 322,987,282,976 267,525,548,243 117,953,947,752
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,229,155,805 2,368,117,806 13,054,157,681 252,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,145,573,890 5,547,262,460 4,395,142,757 6,864,313,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -809,705,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,266,542,218 172,447,593,657 208,975,036,017 236,592,598,747
1. Hàng tồn kho 108,266,542,218 172,447,593,657 208,975,036,017 236,592,598,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,793,979,885 2,440,719,253 6,254,907,421 9,946,848,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,793,979,885 2,440,719,253 2,824,494,269 8,966,122,890
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,430,413,152 980,725,830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 659,941,947,529 846,727,302,435 834,591,375,063 755,635,616,915
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 630,177,267,183 823,200,907,972 775,818,081,690 653,362,739,320
1. Tài sản cố định hữu hình 626,803,389,297 784,149,385,172 686,110,225,047 652,970,822,089
- Nguyên giá 1,264,091,888,790 1,587,882,486,872 1,665,561,441,793 1,774,373,990,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -637,288,499,493 -803,733,101,700 -979,451,216,746 -1,121,403,168,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,373,877,886 39,051,522,800 89,707,856,643 391,917,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,379,707,000 22,959,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,379,707,000 22,959,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 384,973,346 567,394,463 36,974,293,373 80,473,877,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 384,973,346 567,394,463 5,947,858,373 45,015,094,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 982,082,106,867 1,357,097,369,560 1,335,503,630,269 1,127,865,725,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 753,301,026,277 1,075,529,789,786 1,034,240,385,090 828,893,304,584
I. Nợ ngắn hạn 412,907,805,147 613,875,908,369 630,275,099,245 540,085,495,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,791,012,988 261,036,290,455 296,727,383,419 251,188,667,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,697,000 48,125,000 15,128,080 33,550,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,692,209,892 43,338,099,375 21,816,056,826 42,954,411,677
4. Phải trả người lao động 105,662,893,921 90,466,930,945 74,446,729,289 77,020,957,836
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 62,128,793,813 24,090,741,459 29,271,360,524 38,419,854,760
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,312,961,135
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,393,221,130 461,653,881,417 403,965,285,845 288,807,809,277
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 332,462,852,703 451,510,374,213 403,965,285,845 288,807,809,277
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 467,871,578
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,781,080,590 281,567,579,774 301,263,245,179 298,972,421,150
I. Vốn chủ sở hữu 208,651,499,304 261,203,383,700 285,478,117,708 288,710,958,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 67,801,767,420 37,262,811,876 68,193,608,575 68,193,608,575
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,849,731,884 63,940,571,824 55,646,309,402 58,879,150,069
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,129,581,286 20,364,196,074 15,785,127,471 10,261,462,775
1. Nguồn kinh phí 20,129,581,286 350,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 20,364,196,074 15,785,127,471 9,911,462,775
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982,082,106,867 1,357,097,369,560 1,335,503,630,269 1,127,865,725,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.