1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,825,045,003 |
113,228,387,086 |
105,069,549,247 |
125,101,991,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,825,045,003 |
113,228,387,086 |
105,069,549,247 |
125,101,991,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,057,250,839 |
57,306,043,468 |
54,162,576,977 |
57,780,165,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,767,794,164 |
55,922,343,618 |
50,906,972,270 |
67,321,826,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,505,726 |
101,296,545,820 |
294,586,716 |
1,273,111,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,072,148,875 |
17,198,063,059 |
4,684,567,988 |
12,990,498,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,452,699,925 |
6,824,229,259 |
4,367,199,714 |
7,217,959,063 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,592,791,209 |
2,222,011,758 |
3,458,488,734 |
2,207,882,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,196,359,806 |
137,798,814,621 |
43,058,502,264 |
53,396,555,932 |
|
12. Thu nhập khác |
|
171,818,185 |
100,090,908 |
465,680,907 |
|
13. Chi phí khác |
1,769,450 |
3,373,350 |
2,414,550 |
63,203,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,769,450 |
168,444,835 |
97,676,358 |
402,477,407 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,194,590,356 |
137,967,259,456 |
43,156,178,622 |
53,799,033,339 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,299,866,622 |
1,335,200,047 |
2,196,990,651 |
2,690,733,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,894,723,734 |
136,632,059,409 |
40,959,187,971 |
51,108,300,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,894,723,734 |
136,632,059,409 |
40,959,187,971 |
51,108,300,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
1,366 |
410 |
437 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|