1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
28,304,949,920 |
38,011,347,760 |
37,745,894,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
28,304,949,920 |
38,011,347,760 |
37,745,894,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
11,335,700,914 |
11,419,352,419 |
13,004,526,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,969,249,006 |
26,591,995,341 |
24,741,368,494 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
979,922,153 |
5,013,986,473 |
6,520,411,500 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,600,190,882 |
10,933,929,830 |
15,608,971,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
10,933,929,830 |
15,608,971,991 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
833,364,623 |
1,107,166,294 |
871,263,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,515,615,654 |
19,564,885,690 |
14,781,544,316 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
15,625,735 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-15,625,735 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,515,615,654 |
19,564,885,690 |
14,765,918,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,515,615,654 |
19,564,885,690 |
14,765,918,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,515,615,654 |
19,564,885,690 |
14,765,918,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
652 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|