MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,304,949,920 38,011,347,760 37,745,894,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,304,949,920 38,011,347,760 37,745,894,600
4. Giá vốn hàng bán 11,335,700,914 11,419,352,419 13,004,526,106
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,969,249,006 26,591,995,341 24,741,368,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính 979,922,153 5,013,986,473 6,520,411,500
7. Chi phí tài chính 7,600,190,882 10,933,929,830 15,608,971,991
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,933,929,830 15,608,971,991
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 833,364,623 1,107,166,294 871,263,687
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,515,615,654 19,564,885,690 14,781,544,316
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 15,625,735
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,625,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,515,615,654 19,564,885,690 14,765,918,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,515,615,654 19,564,885,690 14,765,918,581
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,515,615,654 19,564,885,690 14,765,918,581
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 652
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.